eUSDChuyển đổi eUSD (EUSD) sang Euro (EUR)

EUSD/EUR: 1 EUSD ≈ €0.8916 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

eUSD Thị trường hôm nay

eUSD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EUSD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8916. Với nguồn cung lưu hành là 2,297,537.04 EUSD, tổng vốn hóa thị trường của EUSD tính bằng EUR là €1,835,415.05. Trong 24h qua, giá của EUSD tính bằng EUR đã giảm €-0.000276, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EUSD tính bằng EUR là €1.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.6618.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EUSD sang EUR

0.8916-0.031%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EUSD sang EUR là €0.8916 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EUSD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EUSD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch eUSD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EUSD/-- Spot is $ and 0%, and EUSD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi eUSD sang Euro

Bảng chuyển đổi EUSD sang EUR

logo eUSDSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1EUSD
0.89EUR
2EUSD
1.78EUR
3EUSD
2.67EUR
4EUSD
3.56EUR
5EUSD
4.45EUR
6EUSD
5.35EUR
7EUSD
6.24EUR
8EUSD
7.13EUR
9EUSD
8.02EUR
10EUSD
8.91EUR
1000EUSD
891.68EUR
5000EUSD
4,458.43EUR
10000EUSD
8,916.86EUR
50000EUSD
44,584.32EUR
100000EUSD
89,168.65EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang EUSD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo eUSD
1EUR
1.12EUSD
2EUR
2.24EUSD
3EUR
3.36EUSD
4EUR
4.48EUSD
5EUR
5.6EUSD
6EUR
6.72EUSD
7EUR
7.85EUSD
8EUR
8.97EUSD
9EUR
10.09EUSD
10EUR
11.21EUSD
100EUR
112.14EUSD
500EUR
560.73EUSD
1000EUR
1,121.47EUSD
5000EUR
5,607.35EUSD
10000EUR
11,214.7EUSD

Bảng chuyển đổi số tiền EUSD sang EUR và EUR sang EUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUSD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1eUSD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EUSD = $1 USD, 1 EUSD = €0.89 EUR, 1 EUSD = ₹83.15 INR, 1 EUSD = Rp15,098.39 IDR, 1 EUSD = $1.35 CAD, 1 EUSD = £0.75 GBP, 1 EUSD = ฿32.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.71
logo BTCBTC
0.005426
logo ETHETH
0.2202
logo USDTUSDT
558
logo XRPXRP
229.66
logo BNBBNB
0.8583
logo SOLSOL
3.31
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,537.73
logo ADAADA
732.12
logo TRXTRX
2,042.36
logo STETHSTETH
0.2217
logo WBTCWBTC
0.005411
logo SUISUI
144
logo LINKLINK
34.49
logo AVAXAVAX
23.7

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng eUSD của bạn

01

Nhập số lượng EUSD của bạn

Nhập số lượng EUSD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá eUSD hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua eUSD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi eUSD sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua eUSD

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ eUSD sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ eUSD sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ eUSD sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi eUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến eUSD (EUSD)

Tìm hiểu thêm về eUSD (EUSD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.