Evanesco Network Token Thị trường hôm nay
Evanesco Network Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EVA chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.001166. Với nguồn cung lưu hành là 73,000,000 EVA, tổng vốn hóa thị trường của EVA tính bằng AED là د.إ312,797.79. Trong 24h qua, giá của EVA tính bằng AED đã giảm د.إ-0.00005279, biểu thị mức giảm -4.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVA tính bằng AED là د.إ1.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.001017.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVA sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVA sang AED là د.إ0.001166 AED, với tỷ lệ thay đổi là -4.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EVA/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVA/AED trong ngày qua.
Giao dịch Evanesco Network Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0003176 | -4.27% |
The real-time trading price of EVA/USDT Spot is $0.0003176, with a 24-hour trading change of -4.27%, EVA/USDT Spot is $0.0003176 and -4.27%, and EVA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Evanesco Network Token sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi EVA sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVA | 0AED |
2EVA | 0AED |
3EVA | 0AED |
4EVA | 0AED |
5EVA | 0AED |
6EVA | 0AED |
7EVA | 0AED |
8EVA | 0AED |
9EVA | 0.01AED |
10EVA | 0.01AED |
100000EVA | 116.67AED |
500000EVA | 583.37AED |
1000000EVA | 1,166.75AED |
5000000EVA | 5,833.76AED |
10000000EVA | 11,667.53AED |
Bảng chuyển đổi AED sang EVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 857.07EVA |
2AED | 1,714.15EVA |
3AED | 2,571.23EVA |
4AED | 3,428.31EVA |
5AED | 4,285.39EVA |
6AED | 5,142.47EVA |
7AED | 5,999.55EVA |
8AED | 6,856.63EVA |
9AED | 7,713.71EVA |
10AED | 8,570.79EVA |
100AED | 85,707.92EVA |
500AED | 428,539.62EVA |
1000AED | 857,079.24EVA |
5000AED | 4,285,396.24EVA |
10000AED | 8,570,792.49EVA |
Bảng chuyển đổi số tiền EVA sang AED và AED sang EVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EVA sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang EVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Evanesco Network Token phổ biến
Evanesco Network Token | 1 EVA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp4.82IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Evanesco Network Token | 1 EVA |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVA = $0 USD, 1 EVA = €0 EUR, 1 EVA = ₹0.03 INR, 1 EVA = Rp4.82 IDR, 1 EVA = $0 CAD, 1 EVA = £0 GBP, 1 EVA = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.03 |
![]() | 0.001444 |
![]() | 0.07552 |
![]() | 136.1 |
![]() | 61.94 |
![]() | 0.2242 |
![]() | 0.9126 |
![]() | 136.2 |
![]() | 749.17 |
![]() | 192.37 |
![]() | 541.36 |
![]() | 0.07546 |
![]() | 99,088.09 |
![]() | 0.001448 |
![]() | 39.4 |
![]() | 9.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Evanesco Network Token của bạn
Nhập số lượng EVA của bạn
Nhập số lượng EVA của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Evanesco Network Token hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Evanesco Network Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Evanesco Network Token sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Evanesco Network Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Evanesco Network Token sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Evanesco Network Token sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Evanesco Network Token sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Evanesco Network Token sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Evanesco Network Token (EVA)

DEVAI 代幣:AI 動力區塊鏈 DApp 和智能合約開發工具
DEVAI 代幣是區塊鏈開發者和 DApp 企業家的一個革命性工具

TEVA: ZK 鏈技術和 AI 幫助創建一個有趣和公平的遊戲生態系統
作為Web3遊戲生態中的新興力量,Tevaera正在重新定義遊戲行業的未來。

Gate.io與Evanesco-Layer0網絡基礎設施和Web3的私人金融協議平臺的AMA
Gate.io在Gate.io交易所社群中與Evanesco的全球社群領導者Justine舉辦了AMA(問我任何問題)活動。
Tìm hiểu thêm về Evanesco Network Token (EVA)

DREAM Token: Khám phá Morpheus' AI-Inspired Meme Token

Hướng dẫn đơn giản về Nghi lễ: Mạng lưới Cơ sở hạ tầng AI Mở

Những thách thức chính hiện đang đối mặt bởi Mạng Lightning

Nyan Heroes: Một trò chơi Blockchain AAA trên hệ sinh thái Solana
