FeiUSDChuyển đổi FeiUSD (FEI) sang US Dollar (USD)

FEI/USD: 1 FEI ≈ $0.9756 USD

Lần cập nhật mới nhất:

FeiUSD Thị trường hôm nay

FeiUSD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FEI chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.9756. Với nguồn cung lưu hành là 3,238,615.81 FEI, tổng vốn hóa thị trường của FEI tính bằng USD là $3,159,593.58. Trong 24h qua, giá của FEI tính bằng USD đã giảm $-0.0204, biểu thị mức giảm -2.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FEI tính bằng USD là $5.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1554.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FEI sang USD

$0.9756-2.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FEI sang USD là $0.9756 USD, với tỷ lệ thay đổi là -2.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FEI/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FEI/USD trong ngày qua.

Giao dịch FeiUSD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FeiUSDFEI/USDT
Giao ngay
$0.9751
-2.09%

The real-time trading price of FEI/USDT Spot is $0.9751, with a 24-hour trading change of -2.09%, FEI/USDT Spot is $0.9751 and -2.09%, and FEI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi FeiUSD sang US Dollar

Bảng chuyển đổi FEI sang USD

logo FeiUSDSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1FEI
0.97USD
2FEI
1.95USD
3FEI
2.92USD
4FEI
3.9USD
5FEI
4.87USD
6FEI
5.85USD
7FEI
6.82USD
8FEI
7.8USD
9FEI
8.78USD
10FEI
9.75USD
1000FEI
975.6USD
5000FEI
4,878USD
10000FEI
9,756USD
50000FEI
48,780USD
100000FEI
97,560USD

Bảng chuyển đổi USD sang FEI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo FeiUSD
1USD
1.02FEI
2USD
2.05FEI
3USD
3.07FEI
4USD
4.1FEI
5USD
5.12FEI
6USD
6.15FEI
7USD
7.17FEI
8USD
8.2FEI
9USD
9.22FEI
10USD
10.25FEI
100USD
102.5FEI
500USD
512.5FEI
1000USD
1,025.01FEI
5000USD
5,125.05FEI
10000USD
10,250.1FEI

Bảng chuyển đổi số tiền FEI sang USD và USD sang FEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FEI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang FEI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FeiUSD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FEI = $0.98 USD, 1 FEI = €0.87 EUR, 1 FEI = ₹81.5 INR, 1 FEI = Rp14,799.59 IDR, 1 FEI = $1.32 CAD, 1 FEI = £0.73 GBP, 1 FEI = ฿32.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.9
logo BTCBTC
0.005183
logo ETHETH
0.2703
logo USDTUSDT
499.81
logo XRPXRP
224.92
logo BNBBNB
0.8319
logo SOLSOL
3.31
logo USDCUSDC
500.2
logo DOGEDOGE
2,754.36
logo ADAADA
713.87
logo TRXTRX
2,038.15
logo STETHSTETH
0.27
logo SMARTSMART
360,750.36
logo WBTCWBTC
0.005191
logo SUISUI
136.45
logo LINKLINK
33.6

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng FeiUSD của bạn

01

Nhập số lượng FEI của bạn

Nhập số lượng FEI của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FeiUSD hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FeiUSD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FeiUSD sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua FeiUSD

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FeiUSD sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FeiUSD sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FeiUSD sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi FeiUSD sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến FeiUSD (FEI)

ما هو SUSHI؟

ما هو SUSHI؟

استراتيجية سوشي سواب، الابتكار في المنتجات، والحكم اللامركزي ساعدت في رفع سعر رموز SUSHI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
دليل البورصة الأمني الموثوق

دليل البورصة الأمني الموثوق

أمان التبادل يؤثر مباشرة على الحفاظ وتقدير أصول المستخدم

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
سعر عملة VIRTUAL يتجاوز 1.2 دولار — ما هو بروتوكول الافتراضي؟

سعر عملة VIRTUAL يتجاوز 1.2 دولار — ما هو بروتوكول الافتراضي؟

من المتوقع أن تحقق VIRTUAL ارتداد تصحيحي في المدى المتوسط ​​إلى الطويل، وتحرر إمكانات النمو الأكبر في انتعاش الاقتصاد الافتراضي الذي يعتمد على الذكاء الاصطناعي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
دليل تنزيل تطبيق 2025 Exchange: ضمان الأمان المزدوج والربح

دليل تنزيل تطبيق 2025 Exchange: ضمان الأمان المزدوج والربح

عدد مستخدمي العملات المشفرة العالميين تجاوز 580 مليون مستخدم.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
العصر الجديد للأصول الرقمية: كيف تختار أفضل بورصة

العصر الجديد للأصول الرقمية: كيف تختار أفضل بورصة

يصبح أفضل بورصة أولوية قصوى للمستثمرين

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
ما هو COTI؟ كيف يؤدي سعر COTI؟

ما هو COTI؟ كيف يؤدي سعر COTI؟

من المتوقع أن يشهد السوق ارتفاعًا معتدلاً في سعر COTI بحلول عام 2025، مع تقديم مزايا تكنولوجية وتطوير النظام البيئي دعمًا للقيمة على المدى الطويل.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28

Tìm hiểu thêm về FeiUSD (FEI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.