Filecoin(IPFS)Chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Thai Baht (THB)

FIL/THB: 1 FIL ≈ ฿91.26 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Filecoin(IPFS) Thị trường hôm nay

Filecoin(IPFS) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Filecoin(IPFS) chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿91.26. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 661,455,777 FIL, tổng vốn hóa thị trường của Filecoin(IPFS) tính bằng THB là ฿1,991,063,062,748.15. Trong 24h qua, giá của Filecoin(IPFS) tính bằng THB đã tăng ฿1.96, biểu thị mức tăng +2.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Filecoin(IPFS) tính bằng THB là ฿7,811.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿70.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIL sang THB

฿91.26+2.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIL sang THB là ฿91.26 THB, với tỷ lệ thay đổi là +2.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FIL/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIL/THB trong ngày qua.

Giao dịch Filecoin(IPFS)

The real-time trading price of FIL/USDT Spot is $2.75, with a 24-hour trading change of 2.34%, FIL/USDT Spot is $2.75 and 2.34%, and FIL/USDT Perpetual is $2.75 and 1.4%.

Bảng chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi FIL sang THB

logo Filecoin(IPFS)Số lượng
Chuyển thànhlogo THB
1FIL
91.32THB
2FIL
182.65THB
3FIL
273.98THB
4FIL
365.31THB
5FIL
456.64THB
6FIL
547.97THB
7FIL
639.3THB
8FIL
730.63THB
9FIL
821.96THB
10FIL
913.29THB
100FIL
9,132.93THB
500FIL
45,664.68THB
1000FIL
91,329.37THB
5000FIL
456,646.86THB
10000FIL
913,293.73THB

Bảng chuyển đổi THB sang FIL

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Filecoin(IPFS)
1THB
0.01094FIL
2THB
0.02189FIL
3THB
0.03284FIL
4THB
0.04379FIL
5THB
0.05474FIL
6THB
0.06569FIL
7THB
0.07664FIL
8THB
0.08759FIL
9THB
0.09854FIL
10THB
0.1094FIL
10000THB
109.49FIL
50000THB
547.46FIL
100000THB
1,094.93FIL
500000THB
5,474.68FIL
1000000THB
10,949.37FIL

Bảng chuyển đổi số tiền FIL sang THB và THB sang FIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FIL sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang FIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Filecoin(IPFS) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIL = $2.77 USD, 1 FIL = €2.48 EUR, 1 FIL = ₹231.16 INR, 1 FIL = Rp41,974.66 IDR, 1 FIL = $3.75 CAD, 1 FIL = £2.08 GBP, 1 FIL = ฿91.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6741
logo BTCBTC
0.0001591
logo ETHETH
0.008381
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.53
logo BNBBNB
0.02498
logo SOLSOL
0.1003
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
83.61
logo ADAADA
21.14
logo TRXTRX
61.53
logo STETHSTETH
0.008388
logo SMARTSMART
10,758.98
logo WBTCWBTC
0.0001593
logo SUISUI
4.05
logo LINKLINK
1.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Filecoin(IPFS) của bạn

01

Nhập số lượng FIL của bạn

Nhập số lượng FIL của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filecoin(IPFS) hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filecoin(IPFS).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Filecoin(IPFS)

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Filecoin(IPFS) sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Filecoin(IPFS) (FIL)

第一行情|预计 BTC 价格周期顶部 18 万美元;谷歌支持BTC等多个网络钱包地址搜索;Filecoin流动性质押协议Glif启动积分计划

第一行情|预计 BTC 价格周期顶部 18 万美元;谷歌支持BTC等多个网络钱包地址搜索;Filecoin流动性质押协议Glif启动积分计划

BTC 价格预测周期顶部 18 万美元;谷歌支持BTC等多个网络钱包地址搜索;Filecoin流动性质押协议Glif启动积分计划;周五大部分市场休市,第一季度数据出具

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-29
第一行情|DeFiTVL创两年来新高, Uniswap v4即将推出,Jupiter 宣布首批启动的两个项目;BVM已集成Filecoin作为存储层

第一行情|DeFiTVL创两年来新高, Uniswap v4即将推出,Jupiter 宣布首批启动的两个项目;BVM已集成Filecoin作为存储层

DeFi TVL创新高,Uniswap,Jupiter,Filecoin的重要消息宣布;全球市场略微走低

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-11
第一行情|BTC和ETH表现欠佳,SEC要求Grayscale撤回Filecoin Trust申请, Tether拟扩大其比特币储备

第一行情|BTC和ETH表现欠佳,SEC要求Grayscale撤回Filecoin Trust申请, Tether拟扩大其比特币储备

BTC和ETH表现落后于传统金融资产,ETH供应收缩促使投资者对其情绪看涨。SEC要求Grayscale撤回Filecoin Trust申请,Tether将部分利润投资于BTC。随着美国股市因债务上限谈判的积极信号而反弹回升,亚洲股市有望上涨。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-05-18
本周5大代币 | BTC ETH DOGE MATIC FIL 价格预测

本周5大代币 | BTC ETH DOGE MATIC FIL 价格预测

5种热门加密货币的概念介绍;主流币现状

Gate.blogThời gian đăng: 2023-05-15
Gate.io的MiniApp与CryptoRefills合作,在4000多个品牌上提供礼品卡

Gate.io的MiniApp与CryptoRefills合作,在4000多个品牌上提供礼品卡

为了让用户随时随地都能使用加密货币,gate MiniApp 已与 CryptoRefills 合作,为全球超过 4,000 个品牌带来了支持加密货币的礼品卡购买渠道。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-02

Tìm hiểu thêm về Filecoin(IPFS) (FIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.