Foobar (Friend.tech) Thị trường hôm nay
Foobar (Friend.tech) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FOO chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫97,207.63. Với nguồn cung lưu hành là 0 FOO, tổng vốn hóa thị trường của FOO tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của FOO tính bằng VND đã giảm ₫-823.46, biểu thị mức giảm -0.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FOO tính bằng VND là ₫240,435.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫47,496.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FOO sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FOO sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FOO/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FOO/VND trong ngày qua.
Giao dịch Foobar (Friend.tech)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FOO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FOO/-- Spot is $ and 0%, and FOO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Foobar (Friend.tech) sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi FOO sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FOO | 97,207.63VND |
2FOO | 194,415.27VND |
3FOO | 291,622.91VND |
4FOO | 388,830.55VND |
5FOO | 486,038.19VND |
6FOO | 583,245.83VND |
7FOO | 680,453.47VND |
8FOO | 777,661.11VND |
9FOO | 874,868.75VND |
10FOO | 972,076.39VND |
100FOO | 9,720,763.99VND |
500FOO | 48,603,819.97VND |
1000FOO | 97,207,639.94VND |
5000FOO | 486,038,199.72VND |
10000FOO | 972,076,399.45VND |
Bảng chuyển đổi VND sang FOO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00001028FOO |
2VND | 0.00002057FOO |
3VND | 0.00003086FOO |
4VND | 0.00004114FOO |
5VND | 0.00005143FOO |
6VND | 0.00006172FOO |
7VND | 0.00007201FOO |
8VND | 0.00008229FOO |
9VND | 0.00009258FOO |
10VND | 0.0001028FOO |
10000000VND | 102.87FOO |
50000000VND | 514.36FOO |
100000000VND | 1,028.72FOO |
500000000VND | 5,143.62FOO |
1000000000VND | 10,287.25FOO |
Bảng chuyển đổi số tiền FOO sang VND và VND sang FOO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FOO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang FOO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Foobar (Friend.tech) phổ biến
Foobar (Friend.tech) | 1 FOO |
---|---|
![]() | $3.95USD |
![]() | €3.54EUR |
![]() | ₹329.99INR |
![]() | Rp59,920.46IDR |
![]() | $5.36CAD |
![]() | £2.97GBP |
![]() | ฿130.28THB |
Foobar (Friend.tech) | 1 FOO |
---|---|
![]() | ₽365.01RUB |
![]() | R$21.49BRL |
![]() | د.إ14.51AED |
![]() | ₺134.82TRY |
![]() | ¥27.86CNY |
![]() | ¥568.81JPY |
![]() | $30.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FOO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FOO = $3.95 USD, 1 FOO = €3.54 EUR, 1 FOO = ₹329.99 INR, 1 FOO = Rp59,920.46 IDR, 1 FOO = $5.36 CAD, 1 FOO = £2.97 GBP, 1 FOO = ฿130.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001228 |
![]() | 0.0000001935 |
![]() | 0.000008457 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009454 |
![]() | 0.00003181 |
![]() | 0.0001419 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 3.94 |
![]() | 0.07426 |
![]() | 0.1249 |
![]() | 0.000008462 |
![]() | 0.03512 |
![]() | 0.0000001932 |
![]() | 0.0005437 |
![]() | 0.007276 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Foobar (Friend.tech) của bạn
Nhập số lượng FOO của bạn
Nhập số lượng FOO của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Foobar (Friend.tech) hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Foobar (Friend.tech).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Foobar (Friend.tech) sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Foobar (Friend.tech) sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Foobar (Friend.tech) sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Foobar (Friend.tech) sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Foobar (Friend.tech) sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Foobar (Friend.tech) (FOO)

NuCoin:2025 年 AI 驱动区块链与投资潜力
NuCoin(NUC) 是 2025 年区块链领域的创新代币,隶属于 NuGenesis 生态系统

VON 代币:2025 年 GameFi 与 Play-to-Earn 的投资新星
VON 代币是 dEmpire of Vampire 的生态实用代币

AIDOGE:2025 年 AI 与 Meme 代币的 DeFi 投资热潮
AIDOGE 是 2025 年加密货币市场中备受瞩目的 Meme 代币

2025 年 SPELL 代币价格分析与展望
探索 2025 年 SPELL 代币的未来!

Dog to the Moon:2025 年 Dogecoin 与 Meme 代币的投资热潮
“Dog to the Moon” 起源于 Dogecoin,一种以 Shiba Inu 狗为标志的加密货币

Gate Wallet 为每一个Web3需求提供最优解
为何成为百万用户的 Web3 首选?