FP μBoredApeYachtClub Thị trường hôm nay
FP μBoredApeYachtClub đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FP μBoredApeYachtClub chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥7.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,000,000 UBAYC, tổng vốn hóa thị trường của FP μBoredApeYachtClub tính bằng JPY là ¥32,143,798,425.35. Trong 24h qua, giá của FP μBoredApeYachtClub tính bằng JPY đã tăng ¥0.0299, biểu thị mức tăng +0.390000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FP μBoredApeYachtClub tính bằng JPY là ¥11.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UBAYC sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UBAYC sang JPY là ¥7.69 JPY, với sự thay đổi +0.390000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UBAYC/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UBAYC/JPY trong ngày qua.
Giao dịch FP μBoredApeYachtClub
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of UBAYC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, UBAYC/-- Spot is $ and --, and UBAYC/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi FP μBoredApeYachtClub sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi UBAYC sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UBAYC | 7.69JPY |
2UBAYC | 15.39JPY |
3UBAYC | 23.09JPY |
4UBAYC | 30.78JPY |
5UBAYC | 38.48JPY |
6UBAYC | 46.18JPY |
7UBAYC | 53.88JPY |
8UBAYC | 61.57JPY |
9UBAYC | 69.27JPY |
10UBAYC | 76.97JPY |
100UBAYC | 769.71JPY |
500UBAYC | 3,848.58JPY |
1000UBAYC | 7,697.17JPY |
5000UBAYC | 38,485.89JPY |
10000UBAYC | 76,971.78JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang UBAYC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1299UBAYC |
2JPY | 0.2598UBAYC |
3JPY | 0.3897UBAYC |
4JPY | 0.5196UBAYC |
5JPY | 0.6495UBAYC |
6JPY | 0.7795UBAYC |
7JPY | 0.9094UBAYC |
8JPY | 1.03UBAYC |
9JPY | 1.16UBAYC |
10JPY | 1.29UBAYC |
1000JPY | 129.91UBAYC |
5000JPY | 649.58UBAYC |
10000JPY | 1,299.17UBAYC |
50000JPY | 6,495.88UBAYC |
100000JPY | 12,991.77UBAYC |
Bảng chuyển đổi số tiền UBAYC sang JPY và JPY sang UBAYC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UBAYC sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang UBAYC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FP μBoredApeYachtClub phổ biến
FP μBoredApeYachtClub | 1 UBAYC |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.47INR |
![]() | Rp810.85IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.76THB |
FP μBoredApeYachtClub | 1 UBAYC |
---|---|
![]() | ₽4.94RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.82TRY |
![]() | ¥0.38CNY |
![]() | ¥7.7JPY |
![]() | $0.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UBAYC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UBAYC = $0.05 USD, 1 UBAYC = €0.05 EUR, 1 UBAYC = ₹4.47 INR, 1 UBAYC = Rp810.85 IDR, 1 UBAYC = $0.07 CAD, 1 UBAYC = £0.04 GBP, 1 UBAYC = ฿1.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.215 |
![]() | 0.00003239 |
![]() | 0.001437 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.005379 |
![]() | 0.02422 |
![]() | 3.47 |
![]() | 600.57 |
![]() | 12.71 |
![]() | 21.12 |
![]() | 0.001436 |
![]() | 6.13 |
![]() | 0.00003245 |
![]() | 0.09445 |
![]() | 0.007196 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi FP μBoredApeYachtClub (UBAYC) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng UBAYC của bạn
Nhập số lượng UBAYC của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FP μBoredApeYachtClub hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FP μBoredApeYachtClub.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FP μBoredApeYachtClub sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FP μBoredApeYachtClub sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FP μBoredApeYachtClub sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FP μBoredApeYachtClub sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi FP μBoredApeYachtClub sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FP μBoredApeYachtClub (UBAYC)

Giá Đồng ADA Hôm Nay: Phân Tích, Xu Hướng & Dự Đoán Năm 2025
Cập nhật giá ADA coin mới nhất, xu hướng thị trường và dự báo chi tiết cho năm 2025.

Ethereum là gì? Hệ sinh thái & tiềm năng phát triển vào năm 2025
Khám phá hệ sinh thái Ethereum 2025, các ứng dụng và tiềm năng phát triển trong Web3 và DeFi.

Matic Coin 2025: Tăng trưởng hệ sinh thái & Giải pháp mở rộng DeFi
Khám phá triển vọng Matic Coin năm 2025 với DeFi, công nghệ Layer-2 và mở rộng mạng lưới.

Giá Cardano USD 2025: Xu hướng & Phân tích Dự báo ADA
Khám phá xu hướng giá ADA và dự báo thị trường Cardano năm 2025.

Mua Bán USDT Trên Gate 2025: Hướng Dẫn Cho Người Mới & Nhà Giao Dịch
Hướng dẫn mua bán USDT trên Gate năm 2025 dành cho cả người mới và trader chuyên nghiệp.

Bitcoin sang VND trên Gate 2025: Chuyển đổi Nhanh & An toàn
Hướng dẫn đổi Bitcoin sang VND nhanh chóng, an toàn trên Gate trong năm 2025. Giao dịch dễ dàng.