GalvanChuyển đổi Galvan (IZE) sang Indian Rupee (INR)

IZE/INR: 1 IZE ≈ ₹0.01201 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Galvan Thị trường hôm nay

Galvan đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IZE chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.01201. Với nguồn cung lưu hành là 6,406,868,267.68 IZE, tổng vốn hóa thị trường của IZE tính bằng INR là ₹6,433,242,658.83. Trong 24h qua, giá của IZE tính bằng INR đã giảm ₹-0.00007011, biểu thị mức giảm -0.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IZE tính bằng INR là ₹0.5878, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.002634.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZE sang INR

0.01201-0.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZE sang INR là ₹0.01201 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IZE/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZE/INR trong ngày qua.

Giao dịch Galvan

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IZE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IZE/-- Spot is $ and 0%, and IZE/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Galvan sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi IZE sang INR

logo GalvanSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1IZE
0.01INR
2IZE
0.02INR
3IZE
0.03INR
4IZE
0.04INR
5IZE
0.05INR
6IZE
0.07INR
7IZE
0.08INR
8IZE
0.09INR
9IZE
0.1INR
10IZE
0.11INR
10000IZE
119.78INR
50000IZE
598.91INR
100000IZE
1,197.83INR
500000IZE
5,989.15INR
1000000IZE
11,978.3INR

Bảng chuyển đổi INR sang IZE

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Galvan
1INR
83.48IZE
2INR
166.96IZE
3INR
250.45IZE
4INR
333.93IZE
5INR
417.42IZE
6INR
500.9IZE
7INR
584.38IZE
8INR
667.87IZE
9INR
751.35IZE
10INR
834.84IZE
100INR
8,348.42IZE
500INR
41,742.11IZE
1000INR
83,484.23IZE
5000INR
417,421.17IZE
10000INR
834,842.35IZE

Bảng chuyển đổi số tiền IZE sang INR và INR sang IZE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IZE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang IZE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Galvan phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZE = $0 USD, 1 IZE = €0 EUR, 1 IZE = ₹0.01 INR, 1 IZE = Rp2.18 IDR, 1 IZE = $0 CAD, 1 IZE = £0 GBP, 1 IZE = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2738
logo BTCBTC
0.00006292
logo ETHETH
0.003306
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.67
logo BNBBNB
0.009943
logo SOLSOL
0.0405
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.03
logo ADAADA
8.55
logo TRXTRX
24.39
logo STETHSTETH
0.003304
logo WBTCWBTC
0.00006299
logo SMARTSMART
4,388.14
logo SUISUI
1.68
logo LINKLINK
0.4098

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Galvan của bạn

01

Nhập số lượng IZE của bạn

Nhập số lượng IZE của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Galvan hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Galvan.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Galvan sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Galvan

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Galvan sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Galvan sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Galvan sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Galvan sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Galvan (IZE)

Tìm hiểu thêm về Galvan (IZE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.