GameFi Thị trường hôm nay
GameFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GAFI chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $10.14. Với nguồn cung lưu hành là 10,945,062.85 GAFI, tổng vốn hóa thị trường của GAFI tính bằng HKD là $865,087,917.61. Trong 24h qua, giá của GAFI tính bằng HKD đã giảm $-0.2174, biểu thị mức giảm -2.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAFI tính bằng HKD là $2,743.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0000000000000001869.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAFI sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAFI sang HKD là $10.14 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -2.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAFI/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAFI/HKD trong ngày qua.
Giao dịch GameFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.3 | -1.73% |
The real-time trading price of GAFI/USDT Spot is $1.3, with a 24-hour trading change of -1.73%, GAFI/USDT Spot is $1.3 and -1.73%, and GAFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GameFi sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi GAFI sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAFI | 10.14HKD |
2GAFI | 20.28HKD |
3GAFI | 30.43HKD |
4GAFI | 40.57HKD |
5GAFI | 50.72HKD |
6GAFI | 60.86HKD |
7GAFI | 71.01HKD |
8GAFI | 81.15HKD |
9GAFI | 91.29HKD |
10GAFI | 101.44HKD |
100GAFI | 1,014.44HKD |
500GAFI | 5,072.2HKD |
1000GAFI | 10,144.4HKD |
5000GAFI | 50,722.01HKD |
10000GAFI | 101,444.02HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang GAFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.09857GAFI |
2HKD | 0.1971GAFI |
3HKD | 0.2957GAFI |
4HKD | 0.3943GAFI |
5HKD | 0.4928GAFI |
6HKD | 0.5914GAFI |
7HKD | 0.69GAFI |
8HKD | 0.7886GAFI |
9HKD | 0.8871GAFI |
10HKD | 0.9857GAFI |
10000HKD | 985.76GAFI |
50000HKD | 4,928.82GAFI |
100000HKD | 9,857.65GAFI |
500000HKD | 49,288.26GAFI |
1000000HKD | 98,576.52GAFI |
Bảng chuyển đổi số tiền GAFI sang HKD và HKD sang GAFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GAFI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HKD sang GAFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GameFi phổ biến
GameFi | 1 GAFI |
---|---|
![]() | $1.3USD |
![]() | €1.17EUR |
![]() | ₹108.77INR |
![]() | Rp19,751IDR |
![]() | $1.77CAD |
![]() | £0.98GBP |
![]() | ฿42.94THB |
GameFi | 1 GAFI |
---|---|
![]() | ₽120.32RUB |
![]() | R$7.08BRL |
![]() | د.إ4.78AED |
![]() | ₺44.44TRY |
![]() | ¥9.18CNY |
![]() | ¥187.49JPY |
![]() | $10.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAFI = $1.3 USD, 1 GAFI = €1.17 EUR, 1 GAFI = ₹108.77 INR, 1 GAFI = Rp19,751 IDR, 1 GAFI = $1.77 CAD, 1 GAFI = £0.98 GBP, 1 GAFI = ฿42.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.96 |
![]() | 0.0006205 |
![]() | 0.02544 |
![]() | 64.17 |
![]() | 27.16 |
![]() | 0.09909 |
![]() | 0.382 |
![]() | 64.17 |
![]() | 297.2 |
![]() | 85.16 |
![]() | 236.16 |
![]() | 0.02533 |
![]() | 0.0006195 |
![]() | 16.7 |
![]() | 4 |
![]() | 2.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng GameFi của bạn
Nhập số lượng GAFI của bạn
Nhập số lượng GAFI của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GameFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GameFi (GAFI)

【2025】Qu'est-ce que Bitcoin? Une analyse complète des principes aux utilisations
Bitcoin (Bitcoin) est devenu une force incontestable dans le système financier mondial

Analyse des tendances des prix de l'Éthereum en 2025 et interprétation de la valeur d'investissement
LEther (ETH) a toujours été la référence technologique de lindustrie de la blockchain

Quelle est la performance des prix de Layer Coin?
En optimisant la sécurité et les rendements, Solayer a ouvert de nouvelles opportunités pour les utilisateurs et les développeurs.

Qu'est-ce que GFI ?
GFI est le jeton de gouvernance de Goldfinch, un protocole DeFi basé sur Ethereum qui permet des prêts

Analyse approfondie des différences entre l'ETH et le BTC
Bitcoin (BTC) et Ether (ETH) dominent non seulement la tendance du marché à long terme

Prix de la pièce Zilliqa (ZIL) : tendances récentes, stratégies de trading
Zilliqa (ZIL), une plateforme blockchain à haut débit exploitant le sharding pour la scalabilité