GasChuyển đổi Gas (GAS) sang Japanese Yen (JPY)

GAS/JPY: 1 GAS ≈ ¥476.93 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Gas Thị trường hôm nay

Gas đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gas chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥476.93. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 65,093,580.54 GAS, tổng vốn hóa thị trường của Gas tính bằng JPY là ¥4,470,578,523,638.99. Trong 24h qua, giá của Gas tính bằng JPY đã tăng ¥6.02, biểu thị mức tăng +1.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gas tính bằng JPY là ¥13,239.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥89.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAS sang JPY

¥476.93+1.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAS sang JPY là ¥476.93 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAS/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAS/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Gas

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GasGAS/USDT
Giao ngay
$3.3
0.66%
logo GasGAS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3.3
-0.39%

The real-time trading price of GAS/USDT Spot is $3.3, with a 24-hour trading change of 0.66%, GAS/USDT Spot is $3.3 and 0.66%, and GAS/USDT Perpetual is $3.3 and -0.39%.

Bảng chuyển đổi Gas sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi GAS sang JPY

logo GasSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GAS
477.94JPY
2GAS
955.88JPY
3GAS
1,433.82JPY
4GAS
1,911.76JPY
5GAS
2,389.7JPY
6GAS
2,867.64JPY
7GAS
3,345.59JPY
8GAS
3,823.53JPY
9GAS
4,301.47JPY
10GAS
4,779.41JPY
100GAS
47,794.16JPY
500GAS
238,970.82JPY
1000GAS
477,941.64JPY
5000GAS
2,389,708.21JPY
10000GAS
4,779,416.42JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GAS

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Gas
1JPY
0.002092GAS
2JPY
0.004184GAS
3JPY
0.006276GAS
4JPY
0.008369GAS
5JPY
0.01046GAS
6JPY
0.01255GAS
7JPY
0.01464GAS
8JPY
0.01673GAS
9JPY
0.01883GAS
10JPY
0.02092GAS
100000JPY
209.23GAS
500000JPY
1,046.15GAS
1000000JPY
2,092.3GAS
5000000JPY
10,461.52GAS
10000000JPY
20,923.05GAS

Bảng chuyển đổi số tiền GAS sang JPY và JPY sang GAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GAS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang GAS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gas phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAS = $3.31 USD, 1 GAS = €2.97 EUR, 1 GAS = ₹276.69 INR, 1 GAS = Rp50,242.16 IDR, 1 GAS = $4.49 CAD, 1 GAS = £2.49 GBP, 1 GAS = ฿109.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1573
logo BTCBTC
0.00003654
logo ETHETH
0.001918
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.57
logo BNBBNB
0.005786
logo SOLSOL
0.02323
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.81
logo ADAADA
5.02
logo TRXTRX
14.05
logo STETHSTETH
0.001921
logo SMARTSMART
2,455.92
logo WBTCWBTC
0.00003658
logo SUISUI
0.9935
logo LINKLINK
0.2346

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gas của bạn

01

Nhập số lượng GAS của bạn

Nhập số lượng GAS của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gas hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gas.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gas sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gas

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gas sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gas sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gas sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gas sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gas (GAS)

什么是 Gas?你需要了解的关于 Gas 代币 (GAS) 加密货币的信息

什么是 Gas?你需要了解的关于 Gas 代币 (GAS) 加密货币的信息

Gas 代币(通常写作 GAS)是 Neo 区块链的实用工具和费用支付代币,通常被称为驱动 Neo 智能合约经济的“燃料”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
以太坊的Pectra升级:关于Gas费用和权益质押有什么新变化

以太坊的Pectra升级:关于Gas费用和权益质押有什么新变化

以太坊 Pectra 升级以提高用户便利性和区块链效率

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-31
Web3投研周报|加密市场一周波动趋缓,小幅涨跌为主;以太坊平均Gas费近期创数年最低水平;2024年迄今贝莱德IBIT已吸金约205亿美元

Web3投研周报|加密市场一周波动趋缓,小幅涨跌为主;以太坊平均Gas费近期创数年最低水平;2024年迄今贝莱德IBIT已吸金约205亿美元

本周比特币跌破6万美元大关或是由于机构停止稳定币购买。过去一周协议收入前三名为波场、以太坊、pump.fun。以太坊ETF自推出以来首次实现周流量正增长。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-08-16
第一行情|Hamster Kombat 透露游戏的两次空投计划;Iggy Azalea 的 MOTHER 代币上涨逾 50%;Gasp将向MGX测试网代币持有者和社区空投

第一行情|Hamster Kombat 透露游戏的两次空投计划;Iggy Azalea 的 MOTHER 代币上涨逾 50%;Gasp将向MGX测试网代币持有者和社区空投

Hamster Kombat 透露游戏的两次空投计划;Iggy Azalea 的 MOTHER 代币上涨逾 50%;Gasp将向MGX测试网代币持有者和社区空投;通胀数据缓解,科技股普遍下跌

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-12
以太坊 Gas 跌至谷底,市场将触底大涨?

以太坊 Gas 跌至谷底,市场将触底大涨?

链上交互冷清触底,市场行情将物极必反?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-01
通过gate Web3 Swap最小化滑点和gas费用

通过gate Web3 Swap最小化滑点和gas费用

无论您是深入研究DeFi世界还是刚入门,交易时很可能会遇到两个问题:滑点和矿工费用。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-09-22

Tìm hiểu thêm về Gas (GAS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.