GrinderyChuyển đổi Grindery (GX) sang Euro (EUR)

GX/EUR: 1 GX ≈ €0.002567 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Grindery Thị trường hôm nay

Grindery đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002567. Với nguồn cung lưu hành là 39,000,000 GX, tổng vốn hóa thị trường của GX tính bằng EUR là €89,713.92. Trong 24h qua, giá của GX tính bằng EUR đã giảm €-0.00003751, biểu thị mức giảm -1.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GX tính bằng EUR là €0.04165, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002472.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GX sang EUR

0.002567-1.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GX sang EUR là €0.002567 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Grindery

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GrinderyGX/USDT
Giao ngay
$0.002867
-5.62%

The real-time trading price of GX/USDT Spot is $0.002867, with a 24-hour trading change of -5.62%, GX/USDT Spot is $0.002867 and -5.62%, and GX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Grindery sang Euro

Bảng chuyển đổi GX sang EUR

logo GrinderySố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1GX
0EUR
2GX
0EUR
3GX
0EUR
4GX
0.01EUR
5GX
0.01EUR
6GX
0.01EUR
7GX
0.01EUR
8GX
0.02EUR
9GX
0.02EUR
10GX
0.02EUR
100000GX
256.76EUR
500000GX
1,283.82EUR
1000000GX
2,567.64EUR
5000000GX
12,838.24EUR
10000000GX
25,676.49EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang GX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Grindery
1EUR
389.46GX
2EUR
778.92GX
3EUR
1,168.38GX
4EUR
1,557.84GX
5EUR
1,947.3GX
6EUR
2,336.76GX
7EUR
2,726.22GX
8EUR
3,115.69GX
9EUR
3,505.15GX
10EUR
3,894.61GX
100EUR
38,946.12GX
500EUR
194,730.63GX
1000EUR
389,461.27GX
5000EUR
1,947,306.35GX
10000EUR
3,894,612.71GX

Bảng chuyển đổi số tiền GX sang EUR và EUR sang GX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grindery phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GX = $0 USD, 1 GX = €0 EUR, 1 GX = ₹0.24 INR, 1 GX = Rp43.48 IDR, 1 GX = $0 CAD, 1 GX = £0 GBP, 1 GX = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.3
logo BTCBTC
0.005417
logo ETHETH
0.2312
logo USDTUSDT
558.02
logo XRPXRP
240.66
logo BNBBNB
0.8732
logo SOLSOL
3.44
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,574.84
logo ADAADA
768.2
logo TRXTRX
2,116.65
logo STETHSTETH
0.2315
logo WBTCWBTC
0.005434
logo SUISUI
152.4
logo LINKLINK
36.64
logo AVAXAVAX
25.74

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Grindery của bạn

01

Nhập số lượng GX của bạn

Nhập số lượng GX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grindery hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grindery.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grindery sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Grindery

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grindery sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grindery sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grindery sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grindery sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Grindery (GX)

عملة GX: النواة الأساسية لحل إدارة الأصول عبر السلاسل المتوافق مع EVM لمحفظة Grindery الذكية

عملة GX: النواة الأساسية لحل إدارة الأصول عبر السلاسل المتوافق مع EVM لمحفظة Grindery الذكية

يقدم هذا المقال مزايا Grindery الفريدة كمحفظة متعددة السلاسل متوافقة مع EVM مدمجة مع Telegram، والدور الرئيسي لرموز GX في إدارة الأصول عبر السلاسل.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
عملة CGX: تحول تفاعل اللاعبين وأصول Web3 في السوق التنبؤية

عملة CGX: تحول تفاعل اللاعبين وأصول Web3 في السوق التنبؤية

يقوم هذا المقال بالغوص العميق في سوق التنبؤ Forkast وعملتها الأساسية CGX، مما يوفر منصة تفاعلية مبتكرة للمشجعين وعشاق Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-18
عملة SafeMoon: تطورات جديدة بعد استحواذ مؤسسة VGX

عملة SafeMoon: تطورات جديدة بعد استحواذ مؤسسة VGX

إعادة تولد عملة SAFEMOON: تحسين بعد استحواذ VGX Foundation. استكشاف محفظة SAFEMOON الجديدة 4.0 وإمكانياتها داخل نظام Solana والرحلة نحو بناء ثقة المستثمرين مجددًا.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
ذراع رأس المال الاستثماري لـ Gate.io و Gate Labs تعلن عن استثمار في تطبيق DeFi الفائق LogX

ذراع رأس المال الاستثماري لـ Gate.io و Gate Labs تعلن عن استثمار في تطبيق DeFi الفائق LogX

سبتمبر 2024 - غيت لابز، قسم رأس المال الاستثماري التابع لتبادل العملات المشفرة العالمي الشهير Gate.io، شارك مؤخرًا في أحدث جولة تمويل لصناعة التمويل اللامركزي _DeFi_ تطبيق سوبر LogX.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-23

Tìm hiểu thêm về Grindery (GX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.