Hana Thị trường hôm nay
Hana đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HANA chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.003043. Với nguồn cung lưu hành là 8,913,101,265 HANA, tổng vốn hóa thị trường của HANA tính bằng JPY là ¥3,905,936,981.35. Trong 24h qua, giá của HANA tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0003587, biểu thị mức giảm -10.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HANA tính bằng JPY là ¥0.2282, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001232.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HANA sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HANA sang JPY là ¥0.003043 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -10.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HANA/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HANA/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Hana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00002112 | -4.14% |
The real-time trading price of HANA/USDT Spot is $0.00002112, with a 24-hour trading change of -4.14%, HANA/USDT Spot is $0.00002112 and -4.14%, and HANA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hana sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi HANA sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HANA | 0JPY |
2HANA | 0JPY |
3HANA | 0JPY |
4HANA | 0.01JPY |
5HANA | 0.01JPY |
6HANA | 0.01JPY |
7HANA | 0.02JPY |
8HANA | 0.02JPY |
9HANA | 0.02JPY |
10HANA | 0.03JPY |
100000HANA | 304.31JPY |
500000HANA | 1,521.59JPY |
1000000HANA | 3,043.18JPY |
5000000HANA | 15,215.93JPY |
10000000HANA | 30,431.87JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang HANA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 328.6HANA |
2JPY | 657.2HANA |
3JPY | 985.8HANA |
4JPY | 1,314.41HANA |
5JPY | 1,643.01HANA |
6JPY | 1,971.61HANA |
7JPY | 2,300.21HANA |
8JPY | 2,628.82HANA |
9JPY | 2,957.42HANA |
10JPY | 3,286.02HANA |
100JPY | 32,860.27HANA |
500JPY | 164,301.38HANA |
1000JPY | 328,602.77HANA |
5000JPY | 1,643,013.87HANA |
10000JPY | 3,286,027.75HANA |
Bảng chuyển đổi số tiền HANA sang JPY và JPY sang HANA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HANA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang HANA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hana phổ biến
Hana | 1 HANA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.32IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Hana | 1 HANA |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HANA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HANA = $0 USD, 1 HANA = €0 EUR, 1 HANA = ₹0 INR, 1 HANA = Rp0.32 IDR, 1 HANA = $0 CAD, 1 HANA = £0 GBP, 1 HANA = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1592 |
![]() | 0.00003374 |
![]() | 0.001392 |
![]() | 1.34 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.005211 |
![]() | 0.01978 |
![]() | 3.47 |
![]() | 14.83 |
![]() | 4.19 |
![]() | 12.63 |
![]() | 0.0014 |
![]() | 0.8742 |
![]() | 0.00003383 |
![]() | 0.2055 |
![]() | 0.1387 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hana của bạn
Nhập số lượng HANA của bạn
Nhập số lượng HANA của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hana hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hana sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hana
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hana sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hana sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hana sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hana sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hana (HANA)

什么是MANA?了解其在元宇宙中的作用
MANA是Decentraland的原生代币,这是一个建立在以太坊区块链上的去中心化虚拟现实平台。

比特币ETF是什么?一篇文章读懂数字资产投资新趋势
本章将深入探讨比特币及其核心概念

GRASS代币价格多少?Grass 是什么项目?
Grass是一个专注于Layer2扩容解决方案的区块链协议。

XRP价格走势深度解析,XRP前景如何?
XRP是Ripple公司推出的原生加密货币,定位于全球跨境支付基础设施。

什么是ZEN?了解Horizen的未来潜力
Horizen前身为ZENCash,是一个致力于构建隐私保护和可扩展分布式网络的开源项目。

LINK代币价格预测2025
Chainlink的成功源于其在Web3生态系统中的核心地位。
Tìm hiểu thêm về Hana (HANA)

Sora Labs và Token $SORA: Khuyến khích Đổi mới Phi tập trung

Nghiên cứu về Blockchain SCROLL

Tổng quan thị trường về các dự án hàng đầu AI+GameFi

Báo cáo nghiên cứu Eureka: Phân tích toàn diện về MAX và cái nhìn sâu sắc vào nền tảng MATR1X
