Heima Thị trường hôm nay
Heima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HEI chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥52.79. Với nguồn cung lưu hành là 67,616,329 HEI, tổng vốn hóa thị trường của HEI tính bằng JPY là ¥514,019,136,187.61. Trong 24h qua, giá của HEI tính bằng JPY đã giảm ¥-0.7332, biểu thị mức giảm -1.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEI tính bằng JPY là ¥180, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥33.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang JPY là ¥52.79 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEI/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Heima
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3666 | -0.86% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3651 | -0.6% |
The real-time trading price of HEI/USDT Spot is $0.3666, with a 24-hour trading change of -0.86%, HEI/USDT Spot is $0.3666 and -0.86%, and HEI/USDT Perpetual is $0.3651 and -0.6%.
Bảng chuyển đổi Heima sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi HEI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEI | 52.33JPY |
2HEI | 104.66JPY |
3HEI | 156.99JPY |
4HEI | 209.32JPY |
5HEI | 261.65JPY |
6HEI | 313.98JPY |
7HEI | 366.31JPY |
8HEI | 418.64JPY |
9HEI | 470.97JPY |
10HEI | 523.3JPY |
100HEI | 5,233.02JPY |
500HEI | 26,165.1JPY |
1000HEI | 52,330.21JPY |
5000HEI | 261,651.08JPY |
10000HEI | 523,302.17JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang HEI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.0191HEI |
2JPY | 0.03821HEI |
3JPY | 0.05732HEI |
4JPY | 0.07643HEI |
5JPY | 0.09554HEI |
6JPY | 0.1146HEI |
7JPY | 0.1337HEI |
8JPY | 0.1528HEI |
9JPY | 0.1719HEI |
10JPY | 0.191HEI |
10000JPY | 191.09HEI |
50000JPY | 955.47HEI |
100000JPY | 1,910.94HEI |
500000JPY | 9,554.7HEI |
1000000JPY | 19,109.41HEI |
Bảng chuyển đổi số tiền HEI sang JPY và JPY sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HEI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang HEI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Heima phổ biến
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | $0.37USD |
![]() | €0.33EUR |
![]() | ₹30.63INR |
![]() | Rp5,561.23IDR |
![]() | $0.5CAD |
![]() | £0.28GBP |
![]() | ฿12.09THB |
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | ₽33.88RUB |
![]() | R$1.99BRL |
![]() | د.إ1.35AED |
![]() | ₺12.51TRY |
![]() | ¥2.59CNY |
![]() | ¥52.79JPY |
![]() | $2.86HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEI = $0.37 USD, 1 HEI = €0.33 EUR, 1 HEI = ₹30.63 INR, 1 HEI = Rp5,561.23 IDR, 1 HEI = $0.5 CAD, 1 HEI = £0.28 GBP, 1 HEI = ฿12.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1574 |
![]() | 0.00003666 |
![]() | 0.001914 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.005764 |
![]() | 0.02357 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.43 |
![]() | 4.88 |
![]() | 14.11 |
![]() | 0.001914 |
![]() | 2,445.19 |
![]() | 0.00003667 |
![]() | 0.9768 |
![]() | 0.2319 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Heima của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Heima
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

Heima 代币(HEI): 互操作性和跨利益相关者身份的未来
Heima Coin(HEI)旨在解决加密货币领域的一些最大挑战:互操作性和跨利益相关者身份。在本文中,我们将探讨什么是 Heima Coin(HEI)、它的独特功能以及它对区块链互操作性和身份管理未来的潜在影响。

HEI代币:Heima Network的跨链资产管理解决方案
HEI代币:Heima Network的核心通证,为跨链资产管理和多链互操作性提供解决方案。

HEI代币:Heima Network的多链互操作性解决方案
本文深入探讨了HEI代币作为Heima Network的核心组成部分,如何革新跨链交易体验并推动区块链互操作性发展。