Hop ProtocolChuyển đổi Hop Protocol (HOP) sang Euro (EUR)

HOP/EUR: 1 HOP ≈ €0.008941 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hop Protocol Thị trường hôm nay

Hop Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HOP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.008941. Với nguồn cung lưu hành là 75,222,483.07 HOP, tổng vốn hóa thị trường của HOP tính bằng EUR là €602,601.69. Trong 24h qua, giá của HOP tính bằng EUR đã giảm €-0.0003906, biểu thị mức giảm -4.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOP tính bằng EUR là €0.2662, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003454.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOP sang EUR

0.008941-4.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOP sang EUR là €0.008941 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HOP/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hop Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HOP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HOP/-- Spot is $ and 0%, and HOP/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Hop Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi HOP sang EUR

logo Hop ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HOP
0EUR
2HOP
0.01EUR
3HOP
0.02EUR
4HOP
0.03EUR
5HOP
0.04EUR
6HOP
0.05EUR
7HOP
0.06EUR
8HOP
0.07EUR
9HOP
0.08EUR
10HOP
0.08EUR
100000HOP
894.17EUR
500000HOP
4,470.88EUR
1000000HOP
8,941.76EUR
5000000HOP
44,708.81EUR
10000000HOP
89,417.62EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HOP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hop Protocol
1EUR
111.83HOP
2EUR
223.66HOP
3EUR
335.5HOP
4EUR
447.33HOP
5EUR
559.17HOP
6EUR
671HOP
7EUR
782.84HOP
8EUR
894.67HOP
9EUR
1,006.51HOP
10EUR
1,118.34HOP
100EUR
11,183.47HOP
500EUR
55,917.38HOP
1000EUR
111,834.77HOP
5000EUR
559,173.85HOP
10000EUR
1,118,347.7HOP

Bảng chuyển đổi số tiền HOP sang EUR và EUR sang HOP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HOP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HOP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hop Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOP = $0.01 USD, 1 HOP = €0.01 EUR, 1 HOP = ₹0.83 INR, 1 HOP = Rp151.41 IDR, 1 HOP = $0.01 CAD, 1 HOP = £0.01 GBP, 1 HOP = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.61
logo BTCBTC
0.0054
logo ETHETH
0.2202
logo USDTUSDT
558
logo XRPXRP
227.88
logo BNBBNB
0.8547
logo SOLSOL
3.28
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,508.53
logo ADAADA
722.26
logo TRXTRX
2,036.4
logo STETHSTETH
0.2217
logo WBTCWBTC
0.005411
logo SUISUI
144
logo LINKLINK
34.49
logo AVAXAVAX
23.7

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hop Protocol của bạn

01

Nhập số lượng HOP của bạn

Nhập số lượng HOP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hop Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hop Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hop Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hop Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hop Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hop Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hop Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hop Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hop Protocol (HOP)

HOPE:コミュニティ主導のアンチスキャム暗号資産プロジェクト

HOPE:コミュニティ主導のアンチスキャム暗号資産プロジェクト

この記事では、暗号資産の世界でますます横行している詐欺問題について掘り下げ、ラグプルやポンジスキームなどの一般的な詐欺手法を明らかにしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
gate Charityの「gate to Island Hope」イニシアチブがヴィンフン島にサポートをもたらしました

gate Charityの「gate to Island Hope」イニシアチブがヴィンフン島にサポートをもたらしました

2024年12月12日から13日、gate Charityはカンライン省ビンフン島のビンフン小中学校を訪れました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-23
gate Charity’s “Happy Meal” Initiative Delivers Hope and サポート

gate Charity’s “Happy Meal” Initiative Delivers Hope and サポート

2024年11月27日、gate Charityは、ホーチミン市Thu Duc CityのThu Duc Hospital近くで「Happy Meal」プログラムを開催しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-05
gateチャリティは「KAÇUV NFT(トルコ)との「Hope Trip」を開催し、がん患児をサポートします

gateチャリティは「KAÇUV NFT(トルコ)との「Hope Trip」を開催し、がん患児をサポートします

gateチャリティは、gateグループのグローバル非営利の慈善団体であり、KAÇUVと協力して、がんと闘う子どもたちのために心温まる絵画ワークショップを開催しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-23
gate Charityは、「がんと闘う子供たち」を支援するための「Hope For the Children NFT(トルコ)」を開始しました

gate Charityは、「がんと闘う子供たち」を支援するための「Hope For the Children NFT(トルコ)」を開始しました

gateチャリティーは、最近gateグループのグローバル非営利慈善団体で、KAÇUVと協力しました _がんを患う子供たちの希望財団_ 心温まる絵画ワークショップを開催する。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-26
L

Love’s Echo , Hope’s Ripple: gate Charity’s Anniversary Reflection and Vision

設立から1年も経たないうちに、その足跡は16の国と地域に広がりました

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-25

Tìm hiểu thêm về Hop Protocol (HOP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.