Hop Protocol Thị trường hôm nay
Hop Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HOP chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽0.8817. Với nguồn cung lưu hành là 75,222,483.07 HOP, tổng vốn hóa thị trường của HOP tính bằng RUB là ₽6,129,481,265.93. Trong 24h qua, giá của HOP tính bằng RUB đã giảm ₽-0.06875, biểu thị mức giảm -7.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOP tính bằng RUB là ₽27.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.3563.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOP sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOP sang RUB là ₽0.8817 RUB, với tỷ lệ thay đổi là -7.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HOP/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOP/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Hop Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HOP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HOP/-- Spot is $ and 0%, and HOP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hop Protocol sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi HOP sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HOP | 0.88RUB |
2HOP | 1.76RUB |
3HOP | 2.64RUB |
4HOP | 3.52RUB |
5HOP | 4.4RUB |
6HOP | 5.29RUB |
7HOP | 6.17RUB |
8HOP | 7.05RUB |
9HOP | 7.93RUB |
10HOP | 8.81RUB |
1000HOP | 881.78RUB |
5000HOP | 4,408.92RUB |
10000HOP | 8,817.85RUB |
50000HOP | 44,089.29RUB |
100000HOP | 88,178.59RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang HOP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 1.13HOP |
2RUB | 2.26HOP |
3RUB | 3.4HOP |
4RUB | 4.53HOP |
5RUB | 5.67HOP |
6RUB | 6.8HOP |
7RUB | 7.93HOP |
8RUB | 9.07HOP |
9RUB | 10.2HOP |
10RUB | 11.34HOP |
100RUB | 113.4HOP |
500RUB | 567.03HOP |
1000RUB | 1,134.06HOP |
5000RUB | 5,670.31HOP |
10000RUB | 11,340.62HOP |
Bảng chuyển đổi số tiền HOP sang RUB và RUB sang HOP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HOP sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RUB sang HOP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hop Protocol phổ biến
Hop Protocol | 1 HOP |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.8INR |
![]() | Rp145.39IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.32THB |
Hop Protocol | 1 HOP |
---|---|
![]() | ₽0.89RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.33TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.38JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOP = $0.01 USD, 1 HOP = €0.01 EUR, 1 HOP = ₹0.8 INR, 1 HOP = Rp145.39 IDR, 1 HOP = $0.01 CAD, 1 HOP = £0.01 GBP, 1 HOP = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
SUI chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
AVAX chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2526 |
![]() | 0.00005251 |
![]() | 0.002182 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.27 |
![]() | 0.00842 |
![]() | 0.03218 |
![]() | 5.41 |
![]() | 24.91 |
![]() | 7.03 |
![]() | 20.14 |
![]() | 0.002181 |
![]() | 0.00005268 |
![]() | 1.43 |
![]() | 0.3525 |
![]() | 0.2372 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hop Protocol của bạn
Nhập số lượng HOP của bạn
Nhập số lượng HOP của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hop Protocol hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hop Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hop Protocol sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hop Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hop Protocol sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hop Protocol sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hop Protocol sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hop Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hop Protocol (HOP)

BOTIFY TOKEN: วิธีที่ Crypto Shopify กำลังทำให้ Blockchain และ AI เปลี่ยนแปลง
ในการปฏิวัติสกุลเงินดิจิทัลที่ขับเคลื่อนด้วย AI โทเคน BOTIFY กำลังเป็นผู้นำ

HOPE: โครงการสกุลเงินดิจิทัลต้านการโกงที่เชื่อมโยงกับชุมชน
บทความนี้ถามถึงปัญหาการโกงที่เพิ่มขึ้นในโลกของสกุลเงินดิจิทัล และเปิดเผยวิธีการโกงที่พบบ่อย เช่น การดึงพรมและระบบโพนซี

แนวรับโครงการ 'gate to Island Hope' ของ gate นำการสนับสนุนมาสู่เกาะบินฮัง
ในวันที่ 12-13 ธันวาคม พ.ศ. 2567 มูลนิธิ gate ได้เยี่ยมชมโรงเรียนประถมและมัธยมบนเกาะบình Hung ในจังหวัดกัมรานของ Khanh Hoa

กิจกรรม "Highlands Hope" ของ gate Charity นำความสุขสู่เด็กๆ ในจังหวัดดักนอง เวียดนาม
gate Charity, องค์กรการกุศลไม่แสวงผลกำไรของ gate Group, จัดงานกาชาดสูงในวันที่ 15 และ 16 พฤษภาคม 2024 ที่หมู่บ้าน 80 ตำบล ดัก ระมัง อำเภอ ดัก กลอง จังหวัดดัก หนอง


gate Charity's Heartwarming "Hope Trip with KAÇUV" ฉายในวันให้ความรู้เกี่ยวกับมะเร็งในวัยเด็ก
gate Charity, องค์กรการกุศลไม่แสวงหากำไรของ gate Group, ยินดีที่จะสรุปผลกิจกรรมเรื่อง “Hope Trip with KAÇUV” ที่ประสบความสำเร็จในวันที่ 21 กุมภาพันธ์ พ.ศ. 2567 เพื่อระลึ
Tìm hiểu thêm về Hop Protocol (HOP)

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

Tất cả về eBeat AI (BEATAI)

Nghiên cứu về Blockchain SCROLL

Cách làm cho các token Cross-Chain trở nên có thể hoán đổi lại: Phần I

20 Dự đoán cho năm 2025
