HUG Thị trường hôm nay
HUG đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HUG chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.00008999. Với nguồn cung lưu hành là 79,954,125,751.93 HUG, tổng vốn hóa thị trường của HUG tính bằng CNY là ¥50,753,260.9. Trong 24h qua, giá của HUG tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00001291, biểu thị mức giảm -12.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUG tính bằng CNY là ¥0.0008733, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00004126.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUG sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUG sang CNY là ¥0.00008999 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -12.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HUG/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUG/CNY trong ngày qua.
Giao dịch HUG
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HUG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HUG/-- Spot is $ and 0%, and HUG/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HUG sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HUG sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUG | 0CNY |
2HUG | 0CNY |
3HUG | 0CNY |
4HUG | 0CNY |
5HUG | 0CNY |
6HUG | 0CNY |
7HUG | 0CNY |
8HUG | 0CNY |
9HUG | 0CNY |
10HUG | 0CNY |
10000000HUG | 899.98CNY |
50000000HUG | 4,499.94CNY |
100000000HUG | 8,999.88CNY |
500000000HUG | 44,999.41CNY |
1000000000HUG | 89,998.83CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HUG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 11,111.25HUG |
2CNY | 22,222.51HUG |
3CNY | 33,333.76HUG |
4CNY | 44,445.02HUG |
5CNY | 55,556.27HUG |
6CNY | 66,667.53HUG |
7CNY | 77,778.78HUG |
8CNY | 88,890.04HUG |
9CNY | 100,001.29HUG |
10CNY | 111,112.55HUG |
100CNY | 1,111,125.53HUG |
500CNY | 5,555,627.65HUG |
1000CNY | 11,111,255.31HUG |
5000CNY | 55,556,276.55HUG |
10000CNY | 111,112,553.1HUG |
Bảng chuyển đổi số tiền HUG sang CNY và CNY sang HUG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 HUG sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang HUG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HUG phổ biến
HUG | 1 HUG |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.19IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
HUG | 1 HUG |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUG = $0 USD, 1 HUG = €0 EUR, 1 HUG = ₹0 INR, 1 HUG = Rp0.19 IDR, 1 HUG = $0 CAD, 1 HUG = £0 GBP, 1 HUG = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.21 |
![]() | 0.000753 |
![]() | 0.0395 |
![]() | 70.84 |
![]() | 31.61 |
![]() | 0.1182 |
![]() | 0.4844 |
![]() | 70.91 |
![]() | 406.26 |
![]() | 102.17 |
![]() | 290.68 |
![]() | 0.03953 |
![]() | 49,894.29 |
![]() | 0.0007534 |
![]() | 20.14 |
![]() | 4.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng HUG của bạn
Nhập số lượng HUG của bạn
Nhập số lượng HUG của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUG hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUG.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUG sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HUG
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HUG sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUG sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUG sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi HUG sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HUG (HUG)

一文了解2025年XYO价格预测
2025年XYO价格将如何表现?

洞察2025:中国币圈十大交易所权威排名与选址指南
用户对交易所的安全性、流动性与手续费等综合体验要求越来越高

什么是MEMEFI币?它的投资前景如何?
2025年4月,MEMEFI币价格预测和市场分析显示其潜力巨大。

2025年交易所App下载指南:安全性与收益双保障
全球加密货币用户数量已突破5.8亿

数字资产新纪元:如何选择最好的交易所
“最好的交易所”成为投资者首要考虑的话题

COTI是什么?COTI价格表现如何?
市场预计2025年COTI价格呈现温和上涨态势,其技术优势和生态系统发展为长期价值提供支撑。