HUG Thị trường hôm nay
HUG đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HUG chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00001165. Với nguồn cung lưu hành là 79,954,125,751.93 HUG, tổng vốn hóa thị trường của HUG tính bằng EUR là €834,905.35. Trong 24h qua, giá của HUG tính bằng EUR đã giảm €-0.0000007618, biểu thị mức giảm -6.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUG tính bằng EUR là €0.0001109, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000005241.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUG sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUG sang EUR là €0.00001165 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HUG/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUG/EUR trong ngày qua.
Giao dịch HUG
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HUG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HUG/-- Spot is $ and 0%, and HUG/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HUG sang Euro
Bảng chuyển đổi HUG sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUG | 0EUR |
2HUG | 0EUR |
3HUG | 0EUR |
4HUG | 0EUR |
5HUG | 0EUR |
6HUG | 0EUR |
7HUG | 0EUR |
8HUG | 0EUR |
9HUG | 0EUR |
10HUG | 0EUR |
10000000HUG | 116.55EUR |
50000000HUG | 582.78EUR |
100000000HUG | 1,165.56EUR |
500000000HUG | 5,827.82EUR |
1000000000HUG | 11,655.65EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HUG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 85,795.23HUG |
2EUR | 171,590.46HUG |
3EUR | 257,385.7HUG |
4EUR | 343,180.93HUG |
5EUR | 428,976.17HUG |
6EUR | 514,771.4HUG |
7EUR | 600,566.64HUG |
8EUR | 686,361.87HUG |
9EUR | 772,157.11HUG |
10EUR | 857,952.34HUG |
100EUR | 8,579,523.47HUG |
500EUR | 42,897,617.37HUG |
1000EUR | 85,795,234.74HUG |
5000EUR | 428,976,173.71HUG |
10000EUR | 857,952,347.43HUG |
Bảng chuyển đổi số tiền HUG sang EUR và EUR sang HUG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 HUG sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HUG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HUG phổ biến
HUG | 1 HUG |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.2IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
HUG | 1 HUG |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUG = $0 USD, 1 HUG = €0 EUR, 1 HUG = ₹0 INR, 1 HUG = Rp0.2 IDR, 1 HUG = $0 CAD, 1 HUG = £0 GBP, 1 HUG = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.31 |
![]() | 0.005878 |
![]() | 0.3087 |
![]() | 557.97 |
![]() | 248.15 |
![]() | 0.9243 |
![]() | 3.78 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,182.76 |
![]() | 797.73 |
![]() | 2,293.01 |
![]() | 0.3096 |
![]() | 399,497.49 |
![]() | 0.005885 |
![]() | 155.64 |
![]() | 38.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng HUG của bạn
Nhập số lượng HUG của bạn
Nhập số lượng HUG của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUG hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUG.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUG sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HUG
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HUG sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUG sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUG sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi HUG sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HUG (HUG)

一文了解2025年XYO价格预测
2025年XYO价格将如何表现?

洞察2025:中国币圈十大交易所权威排名与选址指南
用户对交易所的安全性、流动性与手续费等综合体验要求越来越高

什么是MEMEFI币?它的投资前景如何?
2025年4月,MEMEFI币价格预测和市场分析显示其潜力巨大。

2025年交易所App下载指南:安全性与收益双保障
全球加密货币用户数量已突破5.8亿

数字资产新纪元:如何选择最好的交易所
“最好的交易所”成为投资者首要考虑的话题

COTI是什么?COTI价格表现如何?
市场预计2025年COTI价格呈现温和上涨态势,其技术优势和生态系统发展为长期价值提供支撑。