Humaniq Thị trường hôm nay
Humaniq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HMQ chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.179. Với nguồn cung lưu hành là 188,221,024.98 HMQ, tổng vốn hóa thị trường của HMQ tính bằng JPY là ¥4,853,707,590.85. Trong 24h qua, giá của HMQ tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0001093, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HMQ tính bằng JPY là ¥94.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01835.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMQ sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMQ sang JPY là ¥0.179 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMQ/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMQ/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Humaniq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HMQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HMQ/-- Spot is $ and 0%, and HMQ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Humaniq sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi HMQ sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HMQ | 0.17JPY |
2HMQ | 0.35JPY |
3HMQ | 0.53JPY |
4HMQ | 0.71JPY |
5HMQ | 0.89JPY |
6HMQ | 1.07JPY |
7HMQ | 1.25JPY |
8HMQ | 1.43JPY |
9HMQ | 1.61JPY |
10HMQ | 1.79JPY |
1000HMQ | 179.07JPY |
5000HMQ | 895.38JPY |
10000HMQ | 1,790.76JPY |
50000HMQ | 8,953.8JPY |
100000HMQ | 17,907.61JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang HMQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 5.58HMQ |
2JPY | 11.16HMQ |
3JPY | 16.75HMQ |
4JPY | 22.33HMQ |
5JPY | 27.92HMQ |
6JPY | 33.5HMQ |
7JPY | 39.08HMQ |
8JPY | 44.67HMQ |
9JPY | 50.25HMQ |
10JPY | 55.84HMQ |
100JPY | 558.42HMQ |
500JPY | 2,792.1HMQ |
1000JPY | 5,584.21HMQ |
5000JPY | 27,921.07HMQ |
10000JPY | 55,842.15HMQ |
Bảng chuyển đổi số tiền HMQ sang JPY và JPY sang HMQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HMQ sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang HMQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Humaniq phổ biến
Humaniq | 1 HMQ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.1INR |
![]() | Rp18.86IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Humaniq | 1 HMQ |
---|---|
![]() | ₽0.11RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.18JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMQ = $0 USD, 1 HMQ = €0 EUR, 1 HMQ = ₹0.1 INR, 1 HMQ = Rp18.86 IDR, 1 HMQ = $0 CAD, 1 HMQ = £0 GBP, 1 HMQ = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1587 |
![]() | 0.00003371 |
![]() | 0.001593 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.51 |
![]() | 0.005556 |
![]() | 0.02159 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.03 |
![]() | 4.6 |
![]() | 13.53 |
![]() | 0.001597 |
![]() | 0.8527 |
![]() | 0.00003371 |
![]() | 3,011.43 |
![]() | 0.2193 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Humaniq của bạn
Nhập số lượng HMQ của bạn
Nhập số lượng HMQ của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Humaniq hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Humaniq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Humaniq sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Humaniq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Humaniq sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Humaniq sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Humaniq (HMQ)

Що таке Лофі?
Проект Lofi, який поєднує гумор і інновації, не лише перетворює децентралізовану фінансову екосистему, але й демонструє дивовижні перспективи розвитку.

Отримуйте останні новини про Polkadot у одній статті
У 2025 році екосистема Polkadot побачила ряд важливих подій.

Платформа обміну монетами: Вибір та повна стратегія трендів
Платформа обміну ucoin відіграє важливу роль

Що таке TRX? Які перспективи розвитку TRX?
До 2025 року ціни TRX очікуються досягнути значного зростання, що відображає довіру ринків до його перспектив на довготривалому горизонті.

B2 Токен: Як BSquared Network революціонізує масштабування та майнінг Bitcoin
Дізнайтеся, як BSquared Network революціонізує екосистему Біткойну за допомогою B² Rollup

Посібник з рекомендацій щодо найкращої біржі 2025 року
Допомагає вам знайти найбільш підходящу біржу серед багатьох варіантів