HumaniqChuyển đổi Humaniq (HMQ) sang Japanese Yen (JPY)

HMQ/JPY: 1 HMQ ≈ ¥0.179 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Humaniq Thị trường hôm nay

Humaniq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HMQ chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.179. Với nguồn cung lưu hành là 188,221,024.98 HMQ, tổng vốn hóa thị trường của HMQ tính bằng JPY là ¥4,853,707,590.85. Trong 24h qua, giá của HMQ tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0001093, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HMQ tính bằng JPY là ¥94.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01835.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMQ sang JPY

¥0.179-0.061%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMQ sang JPY là ¥0.179 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMQ/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMQ/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Humaniq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HMQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HMQ/-- Spot is $ and 0%, and HMQ/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Humaniq sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi HMQ sang JPY

logo HumaniqSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1HMQ
0.17JPY
2HMQ
0.35JPY
3HMQ
0.53JPY
4HMQ
0.71JPY
5HMQ
0.89JPY
6HMQ
1.07JPY
7HMQ
1.25JPY
8HMQ
1.43JPY
9HMQ
1.61JPY
10HMQ
1.79JPY
1000HMQ
179.07JPY
5000HMQ
895.38JPY
10000HMQ
1,790.76JPY
50000HMQ
8,953.8JPY
100000HMQ
17,907.61JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang HMQ

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Humaniq
1JPY
5.58HMQ
2JPY
11.16HMQ
3JPY
16.75HMQ
4JPY
22.33HMQ
5JPY
27.92HMQ
6JPY
33.5HMQ
7JPY
39.08HMQ
8JPY
44.67HMQ
9JPY
50.25HMQ
10JPY
55.84HMQ
100JPY
558.42HMQ
500JPY
2,792.1HMQ
1000JPY
5,584.21HMQ
5000JPY
27,921.07HMQ
10000JPY
55,842.15HMQ

Bảng chuyển đổi số tiền HMQ sang JPY và JPY sang HMQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HMQ sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang HMQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Humaniq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMQ = $0 USD, 1 HMQ = €0 EUR, 1 HMQ = ₹0.1 INR, 1 HMQ = Rp18.86 IDR, 1 HMQ = $0 CAD, 1 HMQ = £0 GBP, 1 HMQ = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1587
logo BTCBTC
0.00003371
logo ETHETH
0.001593
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.51
logo BNBBNB
0.005556
logo SOLSOL
0.02159
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
18.03
logo ADAADA
4.6
logo TRXTRX
13.53
logo STETHSTETH
0.001597
logo SUISUI
0.8527
logo WBTCWBTC
0.00003371
logo SMARTSMART
3,011.43
logo LINKLINK
0.2193

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Humaniq của bạn

01

Nhập số lượng HMQ của bạn

Nhập số lượng HMQ của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Humaniq hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Humaniq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Humaniq sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Humaniq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Humaniq sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Humaniq sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Humaniq (HMQ)

Що таке Лофі?

Що таке Лофі?

Проект Lofi, який поєднує гумор і інновації, не лише перетворює децентралізовану фінансову екосистему, але й демонструє дивовижні перспективи розвитку.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Отримуйте останні новини про Polkadot у одній статті

Отримуйте останні новини про Polkadot у одній статті

У 2025 році екосистема Polkadot побачила ряд важливих подій.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Платформа обміну монетами: Вибір та повна стратегія трендів

Платформа обміну монетами: Вибір та повна стратегія трендів

Платформа обміну ucoin відіграє важливу роль

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Що таке TRX? Які перспективи розвитку TRX?

Що таке TRX? Які перспективи розвитку TRX?

До 2025 року ціни TRX очікуються досягнути значного зростання, що відображає довіру ринків до його перспектив на довготривалому горизонті.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
B2 Токен: Як BSquared Network революціонізує масштабування та майнінг Bitcoin

B2 Токен: Як BSquared Network революціонізує масштабування та майнінг Bitcoin

Дізнайтеся, як BSquared Network революціонізує екосистему Біткойну за допомогою B² Rollup

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Посібник з рекомендацій щодо найкращої біржі 2025 року

Посібник з рекомендацій щодо найкращої біржі 2025 року

Допомагає вам знайти найбільш підходящу біржу серед багатьох варіантів

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.