HuobiTokenChuyển đổi HuobiToken (HT) sang Canadian Dollar (CAD)

HT/CAD: 1 HT ≈ $0.488 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

HuobiToken Thị trường hôm nay

HuobiToken đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HuobiToken chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.488. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 159,406,077 HT, tổng vốn hóa thị trường của HuobiToken tính bằng CAD là $105,521,655.25. Trong 24h qua, giá của HuobiToken tính bằng CAD đã tăng $0.03224, biểu thị mức tăng +7.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HuobiToken tính bằng CAD là $53.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.282.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HT sang CAD

$0.488+7.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HT sang CAD là $0.488 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +7.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HT/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HT/CAD trong ngày qua.

Giao dịch HuobiToken

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HuobiTokenHT/USDT
Giao ngay
$0.3595
10.03%

The real-time trading price of HT/USDT Spot is $0.3595, with a 24-hour trading change of 10.03%, HT/USDT Spot is $0.3595 and 10.03%, and HT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi HuobiToken sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi HT sang CAD

logo HuobiTokenSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1HT
0.48CAD
2HT
0.97CAD
3HT
1.46CAD
4HT
1.95CAD
5HT
2.44CAD
6HT
2.92CAD
7HT
3.41CAD
8HT
3.9CAD
9HT
4.39CAD
10HT
4.88CAD
1000HT
488.03CAD
5000HT
2,440.16CAD
10000HT
4,880.32CAD
50000HT
24,401.63CAD
100000HT
48,803.27CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang HT

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo HuobiToken
1CAD
2.04HT
2CAD
4.09HT
3CAD
6.14HT
4CAD
8.19HT
5CAD
10.24HT
6CAD
12.29HT
7CAD
14.34HT
8CAD
16.39HT
9CAD
18.44HT
10CAD
20.49HT
100CAD
204.9HT
500CAD
1,024.52HT
1000CAD
2,049.04HT
5000CAD
10,245.21HT
10000CAD
20,490.42HT

Bảng chuyển đổi số tiền HT sang CAD và CAD sang HT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HT sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang HT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HuobiToken phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HT = $0.35 USD, 1 HT = €0.31 EUR, 1 HT = ₹29.36 INR, 1 HT = Rp5,330.65 IDR, 1 HT = $0.48 CAD, 1 HT = £0.26 GBP, 1 HT = ฿11.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
16.52
logo BTCBTC
0.003949
logo ETHETH
0.2081
logo USDTUSDT
368.47
logo XRPXRP
164.63
logo BNBBNB
0.6125
logo SOLSOL
2.52
logo USDCUSDC
368.77
logo DOGEDOGE
2,090.05
logo ADAADA
533.46
logo TRXTRX
1,508.27
logo STETHSTETH
0.2083
logo SMARTSMART
268,284.44
logo WBTCWBTC
0.00395
logo SUISUI
106.81
logo LINKLINK
25.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng HuobiToken của bạn

01

Nhập số lượng HT của bạn

Nhập số lượng HT của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HuobiToken hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HuobiToken.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HuobiToken sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua HuobiToken

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HuobiToken sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HuobiToken sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HuobiToken sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi HuobiToken sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HuobiToken (HT)

HELIOトークン:DeepSeekによって支えられたAIパワードのInsightsおよびファンドトラッキング

HELIOトークン:DeepSeekによって支えられたAIパワードのInsightsおよびファンドトラッキング

記事は、HELIOのコアの強み、技術サポート、主要開発者mutedkicからの貢献、革命的なAI分析およびクロスチェーン資金追跡機能について詳細に説明しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-15
ROSSトークン:非公式の暗号資産とRoss Ulbrichtを支援するコミュニティ

ROSSトークン:非公式の暗号資産とRoss Ulbrichtを支援するコミュニティ

ROSSは、物議を醸す暗号資産とRoss Ulbrichtを支持するコミュニティです。トランプの恩赦の約束、トークンの正当性に関する論争、そして彼らの将来について議論してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
FIGHTトークン:トランプ主題のホットなミームコイン、ソラナチェーン上

FIGHTトークン:トランプ主題のホットなミームコイン、ソラナチェーン上

FIGHTトークンは、ソラナチェーン上のトランプコンセプトのミームコインとして、暑い議論を巻き起こしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
HTERMトークン:マルチチェーンAIエージェントローンチパッドの新しい機会

HTERMトークン:マルチチェーンAIエージェントローンチパッドの新しい機会

HTERMトークン:マルチチェーンAIエージェントローンチパッドの新しい機会

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-07
SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-30
gate Web3 Meme Spotlightシリーズ:Tron Bull

gate Web3 Meme Spotlightシリーズ:Tron Bull

gate Web3は、TRONネットワーク上で構築されたミームコインであるTron Bullをもたらしたいと考えています。TRONブロックチェーンの強気な精神を具現化するよう設計されており、Forbesによると時価総額は1080億ドルを超えています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13

Tìm hiểu thêm về HuobiToken (HT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.