Hyperliquid Thị trường hôm nay
Hyperliquid đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HYPE chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2,575.32. Với nguồn cung lưu hành là 333,928,180 HYPE, tổng vốn hóa thị trường của HYPE tính bằng JPY là ¥123,837,726,393,284.53. Trong 24h qua, giá của HYPE tính bằng JPY đã giảm ¥-82.38, biểu thị mức giảm -3.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HYPE tính bằng JPY là ¥4,722.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.7.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HYPE sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HYPE sang JPY là ¥ JPY, với tỷ lệ thay đổi là -3.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HYPE/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HYPE/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Hyperliquid
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $17.88 | -2.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $17.9 | -2.19% |
The real-time trading price of HYPE/USDT Spot is $17.88, with a 24-hour trading change of -2.35%, HYPE/USDT Spot is $17.88 and -2.35%, and HYPE/USDT Perpetual is $17.9 and -2.19%.
Bảng chuyển đổi Hyperliquid sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi HYPE sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HYPE | 2,563.23JPY |
2HYPE | 5,126.46JPY |
3HYPE | 7,689.69JPY |
4HYPE | 10,252.92JPY |
5HYPE | 12,816.15JPY |
6HYPE | 15,379.38JPY |
7HYPE | 17,942.61JPY |
8HYPE | 20,505.84JPY |
9HYPE | 23,069.07JPY |
10HYPE | 25,632.3JPY |
100HYPE | 256,323.02JPY |
500HYPE | 1,281,615.13JPY |
1000HYPE | 2,563,230.26JPY |
5000HYPE | 12,816,151.3JPY |
10000HYPE | 25,632,302.6JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang HYPE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.0003901HYPE |
2JPY | 0.0007802HYPE |
3JPY | 0.00117HYPE |
4JPY | 0.00156HYPE |
5JPY | 0.00195HYPE |
6JPY | 0.00234HYPE |
7JPY | 0.00273HYPE |
8JPY | 0.003121HYPE |
9JPY | 0.003511HYPE |
10JPY | 0.003901HYPE |
1000000JPY | 390.13HYPE |
5000000JPY | 1,950.66HYPE |
10000000JPY | 3,901.32HYPE |
50000000JPY | 19,506.63HYPE |
100000000JPY | 39,013.27HYPE |
Bảng chuyển đổi số tiền HYPE sang JPY và JPY sang HYPE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HYPE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 JPY sang HYPE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hyperliquid phổ biến
Hyperliquid | 1 HYPE |
---|---|
![]() | $17.88USD |
![]() | €16.02EUR |
![]() | ₹1,494.07INR |
![]() | Rp271,295.55IDR |
![]() | $24.26CAD |
![]() | £13.43GBP |
![]() | ฿589.86THB |
Hyperliquid | 1 HYPE |
---|---|
![]() | ₽1,652.64RUB |
![]() | R$97.28BRL |
![]() | د.إ65.68AED |
![]() | ₺610.42TRY |
![]() | ¥126.14CNY |
![]() | ¥2,575.33JPY |
![]() | $139.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HYPE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HYPE = $17.88 USD, 1 HYPE = €16.02 EUR, 1 HYPE = ₹1,494.07 INR, 1 HYPE = Rp271,295.55 IDR, 1 HYPE = $24.26 CAD, 1 HYPE = £13.43 GBP, 1 HYPE = ฿589.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.154 |
![]() | 0.00003686 |
![]() | 0.001923 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005717 |
![]() | 0.02336 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.19 |
![]() | 4.92 |
![]() | 13.77 |
![]() | 0.001923 |
![]() | 2,512.43 |
![]() | 0.00003684 |
![]() | 1 |
![]() | 0.2343 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hyperliquid của bạn
Nhập số lượng HYPE của bạn
Nhập số lượng HYPE của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hyperliquid hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hyperliquid.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hyperliquid sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hyperliquid
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hyperliquid sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hyperliquid sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hyperliquid sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hyperliquid sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hyperliquid (HYPE)

接連被圍獵,Hyperliquid(HYPE)是否還有投資價值?
當去中心化理想遭遇巨鯨圍剿,Hyperliquid(HYPE)幣價前途如何?

Hyperliquid 與 JELLY 代幣:一場市場風波的深度剖析
Hyperliquid 與 JELLY 代幣的這場風波,不僅是一場市場博弈,更是對去中心化金融生態韌性的一次考驗。

第一行情 | HYPE日內大跌,BTC延續震盪走勢
觀點稱比特幣牛旗形態逐步確立;XRP ETF 或即將推出

Hyperliquid 和 HYPE Coin:探索加密貨幣交易和炒作驅動資產的未來
Hyperliquid是一個去中心化的永續期貨交易平臺,旨在提供低費用、深度流動性和高速執行的無縫交易體驗。

Hyperliquid 是什麼?可以在哪裡購買 HYPE 代幣?
Hyperliquid的崛起不僅僅源於其技術創新,更重要的是其獨特的社區驅動發展模式。

Hyperliquid 3.12事件:一筆讓交易所損失400萬美元的策略交易
2025年3月12日,去中心化衍生品交易所Hyperliquid發生了一起引人注目的事件。
Tìm hiểu thêm về Hyperliquid (HYPE)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Tiền điện tử PNUT: Sự gia tăng và tác động của đồng tiền Peanut Squirrel

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên

$WEPE (Wall Street Pepe): Đồng Tiền Meme Cách Mạng Hóa Giao Dịch Tiền Điện Tử
