Icarus M: Guild War VELZEROTH Thị trường hôm nay
Icarus M: Guild War VELZEROTH đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VEL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0137. Với nguồn cung lưu hành là 0 VEL, tổng vốn hóa thị trường của VEL tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của VEL tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VEL tính bằng EUR là €0.03358, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0129.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEL sang EUR là €0.0137 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VEL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Icarus M: Guild War VELZEROTH
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VEL/-- Spot is $ and 0%, and VEL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Icarus M: Guild War VELZEROTH sang Euro
Bảng chuyển đổi VEL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VEL | 0.01EUR |
2VEL | 0.02EUR |
3VEL | 0.04EUR |
4VEL | 0.05EUR |
5VEL | 0.06EUR |
6VEL | 0.08EUR |
7VEL | 0.09EUR |
8VEL | 0.1EUR |
9VEL | 0.12EUR |
10VEL | 0.13EUR |
10000VEL | 137.07EUR |
50000VEL | 685.35EUR |
100000VEL | 1,370.71EUR |
500000VEL | 6,853.56EUR |
1000000VEL | 13,707.13EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang VEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 72.95VEL |
2EUR | 145.9VEL |
3EUR | 218.86VEL |
4EUR | 291.81VEL |
5EUR | 364.77VEL |
6EUR | 437.72VEL |
7EUR | 510.68VEL |
8EUR | 583.63VEL |
9EUR | 656.59VEL |
10EUR | 729.54VEL |
100EUR | 7,295.47VEL |
500EUR | 36,477.35VEL |
1000EUR | 72,954.7VEL |
5000EUR | 364,773.51VEL |
10000EUR | 729,547.02VEL |
Bảng chuyển đổi số tiền VEL sang EUR và EUR sang VEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VEL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Icarus M: Guild War VELZEROTH phổ biến
Icarus M: Guild War VELZEROTH | 1 VEL |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.28INR |
![]() | Rp232.09IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.5THB |
Icarus M: Guild War VELZEROTH | 1 VEL |
---|---|
![]() | ₽1.41RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.52TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.2JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEL = $0.02 USD, 1 VEL = €0.01 EUR, 1 VEL = ₹1.28 INR, 1 VEL = Rp232.09 IDR, 1 VEL = $0.02 CAD, 1 VEL = £0.01 GBP, 1 VEL = ฿0.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.92 |
![]() | 0.005288 |
![]() | 0.2203 |
![]() | 557.89 |
![]() | 260.06 |
![]() | 0.8623 |
![]() | 3.83 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,141.2 |
![]() | 2,057.2 |
![]() | 0.2206 |
![]() | 889.96 |
![]() | 230,599.95 |
![]() | 0.005288 |
![]() | 13.7 |
![]() | 187.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Icarus M: Guild War VELZEROTH của bạn
Nhập số lượng VEL của bạn
Nhập số lượng VEL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Icarus M: Guild War VELZEROTH hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Icarus M: Guild War VELZEROTH.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Icarus M: Guild War VELZEROTH sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Icarus M: Guild War VELZEROTH sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Icarus M: Guild War VELZEROTH sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Icarus M: Guild War VELZEROTH sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Icarus M: Guild War VELZEROTH sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Icarus M: Guild War VELZEROTH (VEL)

Velo (VELO): Dự án crypto bị đánh giá thấp nhưng có ứng dụng thực tế mạnh mẽ?
Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển nhanh chóng, phần lớn các dự án đều chạy theo làn sóng hype, nhưng chỉ có một số ít tập trung vào việc giải quyết các vấn đề tài chính thực tế.

Velo Coin 2025: Giá, Hướng dẫn mua và So sánh với Token DeFi
Khám phá tiềm năng của Velos vào năm 2025

Velas (VLX Coin) là gì? Điều gì khiến dự án blockchain Layer 1 thân thiện với môi trường này trở nên đặc biệt?
Không gian tiền mã hóa đang liên tục phát triển với những dự án mới được thiết kế để giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng, tốc độ và tác động môi trường.

Làm thế nào VELA AI cách mạng hóa Dịch vụ RWA và tích hợp DeFi?
VELA AI đang thay đổi lĩnh vực các nền tảng dịch vụ RWA, đẩy mạnh việc tạo mã hóa tài sản dựa trên trí tuệ nhân tạo lên một tầm cao mới.

Velodrome Finance (VELO) là gì? Hướng Dẫn Toàn Diện về Tiền Mã Hóa Velo Coin
Trong thế giới tài chính phi tập trung (DeFi), có rất nhiều nền tảng sáng tạo nhằm giải quyết các thách thức về thanh khoản, hoán đổi token và quản trị.

Đồng tiền VELO vào năm 2025: Cách mạng Hóa Lệnh Chuyển Tiền Quốc Tế với Giao Thức Blockchain
Khám phá tiềm năng của đồng tiền VELO vào năm 2025 khi nó cách mạng hóa DeFi với blockchain, nguồn dự trữ số và các giải pháp vượt biên.