Icebergy (Friend.tech) Thị trường hôm nay
Icebergy (Friend.tech) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Icebergy (Friend.tech) chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫150,118.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ICE, tổng vốn hóa thị trường của Icebergy (Friend.tech) tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Icebergy (Friend.tech) tính bằng VND đã tăng ₫1,353.75, biểu thị mức tăng +0.910000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Icebergy (Friend.tech) tính bằng VND là ₫809,407.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫146,180.6.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang VND là ₫150,118.12 VND, với sự thay đổi +0.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ICE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/VND trong ngày qua.
Giao dịch Icebergy (Friend.tech)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005253 | -5.19% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0053 | -4.83% |
The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.005253, with a 24-hour trading change of -5.19%, ICE/USDT Spot is $0.005253 and -5.19%, and ICE/USDT Perpetual is $0.0053 and -4.83%.
Bảng chuyển đổi Icebergy (Friend.tech) sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi ICE sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICE | 150,118.12VND |
2ICE | 300,236.25VND |
3ICE | 450,354.38VND |
4ICE | 600,472.51VND |
5ICE | 750,590.63VND |
6ICE | 900,708.76VND |
7ICE | 1,050,826.89VND |
8ICE | 1,200,945.02VND |
9ICE | 1,351,063.14VND |
10ICE | 1,501,181.27VND |
100ICE | 15,011,812.75VND |
500ICE | 75,059,063.75VND |
1000ICE | 150,118,127.51VND |
5000ICE | 750,590,637.55VND |
10000ICE | 1,501,181,275.1VND |
Bảng chuyển đổi VND sang ICE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.000006661ICE |
2VND | 0.00001332ICE |
3VND | 0.00001998ICE |
4VND | 0.00002664ICE |
5VND | 0.0000333ICE |
6VND | 0.00003996ICE |
7VND | 0.00004662ICE |
8VND | 0.00005329ICE |
9VND | 0.00005995ICE |
10VND | 0.00006661ICE |
100000000VND | 666.14ICE |
500000000VND | 3,330.71ICE |
1000000000VND | 6,661.42ICE |
5000000000VND | 33,307.1ICE |
10000000000VND | 66,614.2ICE |
Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang VND và VND sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ICE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 VND sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Icebergy (Friend.tech) phổ biến
Icebergy (Friend.tech) | 1 ICE |
---|---|
![]() | $6.1USD |
![]() | €5.46EUR |
![]() | ₹509.61INR |
![]() | Rp92,535.39IDR |
![]() | $8.27CAD |
![]() | £4.58GBP |
![]() | ฿201.2THB |
Icebergy (Friend.tech) | 1 ICE |
---|---|
![]() | ₽563.69RUB |
![]() | R$33.18BRL |
![]() | د.إ22.4AED |
![]() | ₺208.21TRY |
![]() | ¥43.02CNY |
![]() | ¥878.41JPY |
![]() | $47.53HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $6.1 USD, 1 ICE = €5.46 EUR, 1 ICE = ₹509.61 INR, 1 ICE = Rp92,535.39 IDR, 1 ICE = $8.27 CAD, 1 ICE = £4.58 GBP, 1 ICE = ฿201.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001329 |
![]() | 0.0000001877 |
![]() | 0.000008066 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008978 |
![]() | 0.00003094 |
![]() | 0.0001372 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 4.9 |
![]() | 0.0714 |
![]() | 0.1217 |
![]() | 0.000008049 |
![]() | 0.03498 |
![]() | 0.0000001883 |
![]() | 0.0005205 |
![]() | 0.006979 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Icebergy (Friend.tech) (ICE) sang Vietnamese Đồng (VND)
Nhập số lượng ICE của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Icebergy (Friend.tech) hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Icebergy (Friend.tech).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Icebergy (Friend.tech) sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Icebergy (Friend.tech) sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Icebergy (Friend.tech) sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Icebergy (Friend.tech) sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Icebergy (Friend.tech) sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Icebergy (Friend.tech) (ICE)

Dự Đoán Giá Alice (ALICE) Năm 2025: Góc Nhìn Chuyên Gia
My Neighbor Alice (ALICE) đã chinh phục trái tim cộng đồng game thủ blockchain và tín đồ DeFi.

Cách Kiếm Lợi Nhuận Thụ Động với Staking & Farming ALICE
My Neighbor Alice (ALICE) đã trở thành một trong những token “hot” trong mảng game on-chain

Ice Network 2025: Đào Coin Trên Di Động & Tăng Trưởng Web3
Khám phá Ice Network với tính năng đào coin di động, ứng dụng Web3 và tiềm năng mainnet năm 2025.

AiCell Token: Giá năm 2025, Phương thức mua, và Tiềm năng đầu tư
Khám phá tiềm năng của AiCell trong không gian Web3.

2025 Ray Price: Phân tích đầu tư mã hóa và sự chấp nhận Web3
Khám phá tiềm năng tăng giá của Ray vào năm 2025 do việc áp dụng Web3 và đổi mới blockchain.

What Is the Altlayer? ALT Coin Price Forecast and Analysis
Altlayer đang tái định nghĩa mô hình mở rộng của blockchain với công nghệ Restaking Rollup.