inscriptions Thị trường hôm nay
inscriptions đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INSC chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.08523. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 INSC, tổng vốn hóa thị trường của INSC tính bằng BRL là R$9,735,859.91. Trong 24h qua, giá của INSC tính bằng BRL đã giảm R$-0.0005403, biểu thị mức giảm -0.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INSC tính bằng BRL là R$4.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.04612.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INSC sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INSC sang BRL là R$0.08523 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -0.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INSC/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INSC/BRL trong ngày qua.
Giao dịch inscriptions
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01567 | -0.57% |
The real-time trading price of INSC/USDT Spot is $0.01567, with a 24-hour trading change of -0.57%, INSC/USDT Spot is $0.01567 and -0.57%, and INSC/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi inscriptions sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi INSC sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INSC | 0.08BRL |
2INSC | 0.17BRL |
3INSC | 0.26BRL |
4INSC | 0.34BRL |
5INSC | 0.43BRL |
6INSC | 0.52BRL |
7INSC | 0.6BRL |
8INSC | 0.69BRL |
9INSC | 0.78BRL |
10INSC | 0.87BRL |
10000INSC | 870.83BRL |
50000INSC | 4,354.15BRL |
100000INSC | 8,708.31BRL |
500000INSC | 43,541.59BRL |
1000000INSC | 87,083.19BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang INSC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 11.48INSC |
2BRL | 22.96INSC |
3BRL | 34.44INSC |
4BRL | 45.93INSC |
5BRL | 57.41INSC |
6BRL | 68.89INSC |
7BRL | 80.38INSC |
8BRL | 91.86INSC |
9BRL | 103.34INSC |
10BRL | 114.83INSC |
100BRL | 1,148.32INSC |
500BRL | 5,741.63INSC |
1000BRL | 11,483.27INSC |
5000BRL | 57,416.36INSC |
10000BRL | 114,832.72INSC |
Bảng chuyển đổi số tiền INSC sang BRL và BRL sang INSC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INSC sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang INSC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1inscriptions phổ biến
inscriptions | 1 INSC |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.31INR |
![]() | Rp237.71IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.52THB |
inscriptions | 1 INSC |
---|---|
![]() | ₽1.45RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.53TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.26JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INSC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INSC = $0.02 USD, 1 INSC = €0.01 EUR, 1 INSC = ₹1.31 INR, 1 INSC = Rp237.71 IDR, 1 INSC = $0.02 CAD, 1 INSC = £0.01 GBP, 1 INSC = ฿0.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.07 |
![]() | 0.0009751 |
![]() | 0.05079 |
![]() | 91.87 |
![]() | 41.91 |
![]() | 0.1513 |
![]() | 0.6172 |
![]() | 91.96 |
![]() | 509.01 |
![]() | 130.25 |
![]() | 363.86 |
![]() | 0.05085 |
![]() | 66,370.82 |
![]() | 0.0009753 |
![]() | 26.27 |
![]() | 6.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng inscriptions của bạn
Nhập số lượng INSC của bạn
Nhập số lượng INSC của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá inscriptions hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua inscriptions.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi inscriptions sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua inscriptions
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ inscriptions sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ inscriptions sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ inscriptions sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi inscriptions sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến inscriptions (INSC)

Gate.io x TON Insight Summit: Charting New Horizons with Inscription Navigation
Gate.io ยินดีอย่างยิ่งที่ประกาศเกี่ยวกับการจัดกิจกรรม Web3 Meetup ที่มีความเป็นเอกลักษณ์เฉพาะในความร่วมมือกับ The Open Network _TON_ เมื่อวันที่ 6 มีนาคม พ.ศ. 2567 เม

แก้ปริศนา Inscription: ความยาวของคลื่นความร้อนนี้สามารถอยู่ได้นานแค่ไหน?
ในเชื้อเพลิงตอนนี้มีการเปลี่ยนแปลงความร้อนเป็นระยะ ๆ โดยเหมือนกับ NFTs
