Iridium Thị trường hôm nay
Iridium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IRD chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.002291. Với nguồn cung lưu hành là 24,132,202 IRD, tổng vốn hóa thị trường của IRD tính bằng CAD là $75,006.22. Trong 24h qua, giá của IRD tính bằng CAD đã giảm $-0.000006895, biểu thị mức giảm -0.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IRD tính bằng CAD là $0.1778, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0004293.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IRD sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IRD sang CAD là $0.002291 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IRD/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IRD/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Iridium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of IRD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IRD/-- Spot is $ and 0%, and IRD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Iridium sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi IRD sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IRD | 0CAD |
2IRD | 0CAD |
3IRD | 0CAD |
4IRD | 0CAD |
5IRD | 0.01CAD |
6IRD | 0.01CAD |
7IRD | 0.01CAD |
8IRD | 0.01CAD |
9IRD | 0.02CAD |
10IRD | 0.02CAD |
100000IRD | 229.14CAD |
500000IRD | 1,145.73CAD |
1000000IRD | 2,291.46CAD |
5000000IRD | 11,457.3CAD |
10000000IRD | 22,914.61CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang IRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 436.4IRD |
2CAD | 872.8IRD |
3CAD | 1,309.2IRD |
4CAD | 1,745.61IRD |
5CAD | 2,182.01IRD |
6CAD | 2,618.41IRD |
7CAD | 3,054.81IRD |
8CAD | 3,491.22IRD |
9CAD | 3,927.62IRD |
10CAD | 4,364.02IRD |
100CAD | 43,640.27IRD |
500CAD | 218,201.35IRD |
1000CAD | 436,402.71IRD |
5000CAD | 2,182,013.56IRD |
10000CAD | 4,364,027.12IRD |
Bảng chuyển đổi số tiền IRD sang CAD và CAD sang IRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IRD sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang IRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Iridium phổ biến
Iridium | 1 IRD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp25.63IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Iridium | 1 IRD |
---|---|
![]() | ₽0.16RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.24JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IRD = $0 USD, 1 IRD = €0 EUR, 1 IRD = ₹0.14 INR, 1 IRD = Rp25.63 IDR, 1 IRD = $0 CAD, 1 IRD = £0 GBP, 1 IRD = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
AVAX chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.99 |
![]() | 0.003482 |
![]() | 0.1504 |
![]() | 368.51 |
![]() | 152.89 |
![]() | 0.5689 |
![]() | 2.15 |
![]() | 368.77 |
![]() | 1,602.84 |
![]() | 489.92 |
![]() | 1,383.77 |
![]() | 0.1513 |
![]() | 0.003492 |
![]() | 96.09 |
![]() | 23.69 |
![]() | 16.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Iridium của bạn
Nhập số lượng IRD của bạn
Nhập số lượng IRD của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iridium hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iridium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iridium sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Iridium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Iridium sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iridium sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iridium sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Iridium sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Iridium (IRD)

BIRD DOG 代币:关于这一新加密货币你需要知道的事情
发现BIRD DOG币,这种新型加密货币正在席卷市场。

gateLive AMA Recap-WatBird
$WAT 是一个以社区为中心的通证,拥有数百万日活跃用户的现有社区。

第一行情|加密市场弱势震荡;Hamster Kombat 宣布 60% 的代币空投;Blackbird Labs 推出用于餐厅支付的 Web3 平台
Hamster Kombat 宣布 60% 的代币空投;Blackbird Labs 推出用于餐厅支付的 Web3 平台;Movement Labs 测试网发布,吸引 1.6 亿美元的承诺 TVL;宏观方面,科技股财报公布前市场谨慎

Gate.io与Lucky Bird-区块链基础设施平台的AMA
Gate.io在Gate.io交易所社区举办了一次与Lucky Bird的COO Ezekiel进行的AMA(Ask-Me-Anything)问答活动。

通过加入Gate.io的新Web3生态系统的Airdrop Blitz,赚取价值200美元的奖励
Gate.io最近推出了Airdrop Blitz,这是一个新平台,用户可以通过完成交互任务参与免费的代币空投。

Gate.io发布Web3 Startup和Airdrop Blitz平台,连接Web3项目与用户
Gate.io,一家领先的加密货币服务提供商,推出了一个新的代币启动平台 Gate Web3 Startup,以及一个名为 Airdrop Blitz 的空投聚合平台,供自托管的加密货币用户使用。