JamboChuyển đổi Jambo (J) sang Euro (EUR)

J/EUR: 1 J ≈ €0.1901 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Jambo Thị trường hôm nay

Jambo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của J chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1901. Với nguồn cung lưu hành là 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của J tính bằng EUR là €22,141,539.04. Trong 24h qua, giá của J tính bằng EUR đã giảm €-0.002406, biểu thị mức giảm -1.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của J tính bằng EUR là €1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1536.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang EUR

0.1901-1.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang EUR là €0.1901 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá J/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Jambo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo JamboJ/USDT
Giao ngay
$0.2119
-2.48%
logo JamboJ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2109
-2.77%

The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.2119, with a 24-hour trading change of -2.48%, J/USDT Spot is $0.2119 and -2.48%, and J/USDT Perpetual is $0.2109 and -2.77%.

Bảng chuyển đổi Jambo sang Euro

Bảng chuyển đổi J sang EUR

logo JamboSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1J
0.19EUR
2J
0.38EUR
3J
0.57EUR
4J
0.76EUR
5J
0.95EUR
6J
1.14EUR
7J
1.33EUR
8J
1.52EUR
9J
1.71EUR
10J
1.9EUR
1000J
190.1EUR
5000J
950.54EUR
10000J
1,901.09EUR
50000J
9,505.49EUR
100000J
19,010.99EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang J

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Jambo
1EUR
5.26J
2EUR
10.52J
3EUR
15.78J
4EUR
21.04J
5EUR
26.3J
6EUR
31.56J
7EUR
36.82J
8EUR
42.08J
9EUR
47.34J
10EUR
52.6J
100EUR
526.01J
500EUR
2,630.05J
1000EUR
5,260.11J
5000EUR
26,300.56J
10000EUR
52,601.13J

Bảng chuyển đổi số tiền J sang EUR và EUR sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 J sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Jambo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.21 USD, 1 J = €0.19 EUR, 1 J = ₹17.73 INR, 1 J = Rp3,219.02 IDR, 1 J = $0.29 CAD, 1 J = £0.16 GBP, 1 J = ฿7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.28
logo BTCBTC
0.005442
logo ETHETH
0.2321
logo USDTUSDT
558.13
logo XRPXRP
241.7
logo BNBBNB
0.875
logo SOLSOL
3.46
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,583.06
logo ADAADA
771.27
logo TRXTRX
2,113.68
logo STETHSTETH
0.2329
logo WBTCWBTC
0.005439
logo SUISUI
152.4
logo LINKLINK
36.64
logo AVAXAVAX
25.71

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Jambo của bạn

01

Nhập số lượng J của bạn

Nhập số lượng J của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Jambo

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

JUP Крипто: Аналіз цін та інвестиційний посібник на 2025 рік

JUP Крипто: Аналіз цін та інвестиційний посібник на 2025 рік

Дізнайтеся про потенціал росту криптовалютного активу Jupiter (JUP) до 2025 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Аналіз тенденції ціни монети JST у 2025 році та перспективи застосування DeFi

Аналіз тенденції ціни монети JST у 2025 році та перспективи застосування DeFi

Ця стаття розглядає застосування JST в екосистемі DeFi та те, як технологічна інновація впливає на її розвиток.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
Джастін Сан стверджує, що JST стане 'в сто разів більшим Токеном,' спонукаючи обговорення в екосистемі Tron

Джастін Сан стверджує, що JST стане 'в сто разів більшим Токеном,' спонукаючи обговорення в екосистемі Tron

Засновник Tron Джастін Сан зробив важливе оголошення на соціальній медіа-платформі X, заявивши, що токен JST (JUST) пройшов фундаментальний реверс та передбачаючи, що він стане 'наступним стократним токеном'.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
Токен JST: Зірковий актив екосистеми TRON

Токен JST: Зірковий актив екосистеми TRON

Токен JST (JUST) - це власний токен управління платформи Just на блокчейні TRON, який має на меті підтримку екосистеми децентралізованих фінансів (DeFi) та стейблкоїнов.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
Аналіз тенденції ціни токену ENJIN та перспектив інвестування в грі NFT у 2025 році

Аналіз тенденції ціни токену ENJIN та перспектив інвестування в грі NFT у 2025 році

Ця стаття глибоко аналізує тенденцію цін на токен Enjin у 2025 році та перспективи геймінгового ринку NFT.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
Аналіз цін на Jasmy: Прогноз інвестицій в Інтернет речей блокчейну на 2025 рік

Аналіз цін на Jasmy: Прогноз інвестицій в Інтернет речей блокчейну на 2025 рік

Досліджуйте потенціал Jasmys у просторі Інтернету речей блокчейн.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24

Tìm hiểu thêm về Jambo (J)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.