KIN Thị trường hôm nay
KIN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KIN chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.00001534. Với nguồn cung lưu hành là 2,647,315,620,515.92 KIN, tổng vốn hóa thị trường của KIN tính bằng HKD là $316,594,197.13. Trong 24h qua, giá của KIN tính bằng HKD đã giảm $-0.0000005221, biểu thị mức giảm -3.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIN tính bằng HKD là $0.00955, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00001472.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIN sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIN sang HKD là $0.00001534 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -3.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KIN/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIN/HKD trong ngày qua.
Giao dịch KIN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00000197 | -5.65% |
The real-time trading price of KIN/USDT Spot is $0.00000197, with a 24-hour trading change of -5.65%, KIN/USDT Spot is $0.00000197 and -5.65%, and KIN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi KIN sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi KIN sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KIN | 0HKD |
2KIN | 0HKD |
3KIN | 0HKD |
4KIN | 0HKD |
5KIN | 0HKD |
6KIN | 0HKD |
7KIN | 0HKD |
8KIN | 0HKD |
9KIN | 0HKD |
10KIN | 0HKD |
10000000KIN | 153.49HKD |
50000000KIN | 767.45HKD |
100000000KIN | 1,534.9HKD |
500000000KIN | 7,674.52HKD |
1000000000KIN | 15,349.05HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang KIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 65,150.57KIN |
2HKD | 130,301.15KIN |
3HKD | 195,451.73KIN |
4HKD | 260,602.31KIN |
5HKD | 325,752.88KIN |
6HKD | 390,903.46KIN |
7HKD | 456,054.04KIN |
8HKD | 521,204.62KIN |
9HKD | 586,355.2KIN |
10HKD | 651,505.77KIN |
100HKD | 6,515,057.79KIN |
500HKD | 32,575,288.98KIN |
1000HKD | 65,150,577.97KIN |
5000HKD | 325,752,889.85KIN |
10000HKD | 651,505,779.7KIN |
Bảng chuyển đổi số tiền KIN sang HKD và HKD sang KIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 KIN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang KIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KIN phổ biến
KIN | 1 KIN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.03IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
KIN | 1 KIN |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIN = $0 USD, 1 KIN = €0 EUR, 1 KIN = ₹0 INR, 1 KIN = Rp0.03 IDR, 1 KIN = $0 CAD, 1 KIN = £0 GBP, 1 KIN = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.93 |
![]() | 0.000621 |
![]() | 0.02483 |
![]() | 64.16 |
![]() | 25.11 |
![]() | 0.09815 |
![]() | 0.3641 |
![]() | 64.18 |
![]() | 274.82 |
![]() | 80.09 |
![]() | 231.81 |
![]() | 0.02484 |
![]() | 0.0006219 |
![]() | 16.34 |
![]() | 3.79 |
![]() | 2.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng KIN của bạn
Nhập số lượng KIN của bạn
Nhập số lượng KIN của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KIN hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KIN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KIN sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KIN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KIN sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KIN sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KIN sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi KIN sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KIN (KIN)

K代币:Kinto模块化交易所的DeFi投资利器
文章阐述K代币如何提升交易安全性、优化用户体验,并推动Kinto生态系统发展。

PKIN代币:PUMPKIN平台革新代币发行与收益分配新机制
PKIN代币作为PUMPKIN平台的核心,通过独特的机制设计,实现了创作者、投资者和平台之间的利益对齐。

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币
探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.io与Omega Network的AMA-创新的Proof of Networking Layer1
Gate.io在Twitter Space与OMEGA Labs的首席运营官Andrew Norton举办了AMA(Ask-Me-Anything)活动。

LSD 赛道之如何获取更高的 ETH Staking 收益
投资者可以根据本文比较Lido Finance、Rocket Pool、Frax Finance项目的优势和缺点,比较收益率、节点运营抽取的佣金、挂钩资产是否折价、挂钩资产的流动性、协议的去中心化程度和协议自身风险,找到适合您的质押方案。

一周市场|Charles Hoskinson有意收购CoinDesk澳大利亚“四大”银行之一NAB将铸造稳定币
加密货币市场迎来一个利好的看涨周,前100名的加密资产皆有涨幅,整个市场的涨幅高达25%。