KINChuyển đổi KIN (KIN) sang US Dollar (USD)

KIN/USD: 1 KIN ≈ $0.000001659 USD

Lần cập nhật mới nhất:

KIN Thị trường hôm nay

KIN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KIN chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.000001659. Với nguồn cung lưu hành là 2,647,314,837,418.34 KIN, tổng vốn hóa thị trường của KIN tính bằng USD là $4,393,483.7. Trong 24h qua, giá của KIN tính bằng USD đã giảm $-0.00000004028, biểu thị mức giảm -2.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIN tính bằng USD là $0.001225, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00000169.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIN sang USD

$0.000001659-2.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIN sang USD là $0.000001659 USD, với tỷ lệ thay đổi là -2.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KIN/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIN/USD trong ngày qua.

Giao dịch KIN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KINKIN/USDT
Giao ngay
$0.000001659
-3.25%

The real-time trading price of KIN/USDT Spot is $0.000001659, with a 24-hour trading change of -3.25%, KIN/USDT Spot is $0.000001659 and -3.25%, and KIN/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi KIN sang US Dollar

Bảng chuyển đổi KIN sang USD

logo KINSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1KIN
0USD
2KIN
0USD
3KIN
0USD
4KIN
0USD
5KIN
0USD
6KIN
0USD
7KIN
0USD
8KIN
0USD
9KIN
0USD
10KIN
0USD
100000000KIN
165.96USD
500000000KIN
829.8USD
1000000000KIN
1,659.6USD
5000000000KIN
8,298USD
10000000000KIN
16,596USD

Bảng chuyển đổi USD sang KIN

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo KIN
1USD
602,554.83KIN
2USD
1,205,109.66KIN
3USD
1,807,664.49KIN
4USD
2,410,219.32KIN
5USD
3,012,774.16KIN
6USD
3,615,328.99KIN
7USD
4,217,883.82KIN
8USD
4,820,438.65KIN
9USD
5,422,993.49KIN
10USD
6,025,548.32KIN
100USD
60,255,483.24KIN
500USD
301,277,416.24KIN
1000USD
602,554,832.48KIN
5000USD
3,012,774,162.44KIN
10000USD
6,025,548,324.89KIN

Bảng chuyển đổi số tiền KIN sang USD và USD sang KIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 KIN sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang KIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KIN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIN = $0 USD, 1 KIN = €0 EUR, 1 KIN = ₹0 INR, 1 KIN = Rp0.03 IDR, 1 KIN = $0 CAD, 1 KIN = £0 GBP, 1 KIN = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
26.67
logo BTCBTC
0.004782
logo ETHETH
0.1917
logo USDTUSDT
499.86
logo XRPXRP
228.51
logo BNBBNB
0.7492
logo SOLSOL
3.28
logo USDCUSDC
500.3
logo DOGEDOGE
2,656.6
logo TRXTRX
1,831.83
logo ADAADA
739.31
logo STETHSTETH
0.1914
logo WBTCWBTC
0.004788
logo HYPEHYPE
14.37
logo SUISUI
157.4
logo LINKLINK
36.41

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng KIN của bạn

01

Nhập số lượng KIN của bạn

Nhập số lượng KIN của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KIN hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KIN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KIN sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KIN sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KIN sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KIN sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi KIN sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến KIN (KIN)

K代币:Kinto模块化交易所的DeFi投资利器

K代币:Kinto模块化交易所的DeFi投资利器

文章阐述K代币如何提升交易安全性、优化用户体验,并推动Kinto生态系统发展。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26
PKIN代币:PUMPKIN平台革新代币发行与收益分配新机制

PKIN代币:PUMPKIN平台革新代币发行与收益分配新机制

PKIN代币作为PUMPKIN平台的核心,通过独特的机制设计,实现了创作者、投资者和平台之间的利益对齐。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-16
CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08
Gate.io与Omega Network的AMA-创新的Proof of Networking Layer1

Gate.io与Omega Network的AMA-创新的Proof of Networking Layer1

Gate.io在Twitter Space与OMEGA Labs的首席运营官Andrew Norton举办了AMA(Ask-Me-Anything)活动。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-06-25
LSD 赛道之如何获取更高的 ETH Staking 收益

LSD 赛道之如何获取更高的 ETH Staking 收益

投资者可以根据本文比较Lido Finance、Rocket Pool、Frax Finance项目的优势和缺点,比较收益率、节点运营抽取的佣金、挂钩资产是否折价、挂钩资产的流动性、协议的去中心化程度和协议自身风险,找到适合您的质押方案。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-15
一周市场|Charles Hoskinson有意收购CoinDesk澳大利亚“四大”银行之一NAB将铸造稳定币

一周市场|Charles Hoskinson有意收购CoinDesk澳大利亚“四大”银行之一NAB将铸造稳定币

加密货币市场迎来一个利好的看涨周,前100名的加密资产皆有涨幅,整个市场的涨幅高达25%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-01-20

Tìm hiểu thêm về KIN (KIN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.