Kunji Finance Thị trường hôm nay
Kunji Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KNJ chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.02975. Với nguồn cung lưu hành là 44,011,373 KNJ, tổng vốn hóa thị trường của KNJ tính bằng CAD là $1,776,548.64. Trong 24h qua, giá của KNJ tính bằng CAD đã giảm $-0.00006579, biểu thị mức giảm -0.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNJ tính bằng CAD là $1.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01749.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNJ sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNJ sang CAD là $0.02975 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNJ/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNJ/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Kunji Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02194 | 0.41% |
The real-time trading price of KNJ/USDT Spot is $0.02194, with a 24-hour trading change of 0.41%, KNJ/USDT Spot is $0.02194 and 0.41%, and KNJ/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kunji Finance sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi KNJ sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KNJ | 0.02CAD |
2KNJ | 0.05CAD |
3KNJ | 0.08CAD |
4KNJ | 0.11CAD |
5KNJ | 0.14CAD |
6KNJ | 0.17CAD |
7KNJ | 0.2CAD |
8KNJ | 0.23CAD |
9KNJ | 0.26CAD |
10KNJ | 0.29CAD |
10000KNJ | 297.59CAD |
50000KNJ | 1,487.97CAD |
100000KNJ | 2,975.94CAD |
500000KNJ | 14,879.7CAD |
1000000KNJ | 29,759.41CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang KNJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 33.6KNJ |
2CAD | 67.2KNJ |
3CAD | 100.8KNJ |
4CAD | 134.41KNJ |
5CAD | 168.01KNJ |
6CAD | 201.61KNJ |
7CAD | 235.21KNJ |
8CAD | 268.82KNJ |
9CAD | 302.42KNJ |
10CAD | 336.02KNJ |
100CAD | 3,360.28KNJ |
500CAD | 16,801.4KNJ |
1000CAD | 33,602.8KNJ |
5000CAD | 168,014.04KNJ |
10000CAD | 336,028.09KNJ |
Bảng chuyển đổi số tiền KNJ sang CAD và CAD sang KNJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KNJ sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang KNJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kunji Finance phổ biến
Kunji Finance | 1 KNJ |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.83INR |
![]() | Rp332.82IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.72THB |
Kunji Finance | 1 KNJ |
---|---|
![]() | ₽2.03RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.75TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.16JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNJ = $0.02 USD, 1 KNJ = €0.02 EUR, 1 KNJ = ₹1.83 INR, 1 KNJ = Rp332.82 IDR, 1 KNJ = $0.03 CAD, 1 KNJ = £0.02 GBP, 1 KNJ = ฿0.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
AVAX chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.85 |
![]() | 0.003582 |
![]() | 0.1473 |
![]() | 141.83 |
![]() | 368.61 |
![]() | 0.551 |
![]() | 2.09 |
![]() | 368.65 |
![]() | 1,567.4 |
![]() | 445.46 |
![]() | 1,342.15 |
![]() | 0.1469 |
![]() | 92.96 |
![]() | 0.003588 |
![]() | 21.92 |
![]() | 14.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kunji Finance của bạn
Nhập số lượng KNJ của bạn
Nhập số lượng KNJ của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kunji Finance hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kunji Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kunji Finance sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kunji Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kunji Finance sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kunji Finance sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kunji Finance sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kunji Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kunji Finance (KNJ)

Як добувати Ethereum у 2025 році: Повний посібник для початківців
Дізнайтеся про майбутнє майнінгу Ethereum у 2025 році за допомогою нашого змістовного посібника.

Акції Sui у 2025 році: Посібник з інвестування та аналізу ринку
Досліджуйте потенціал блокчейну Sui як інвестицій для Web3 на 2025 рік.

JUP Крипто: Аналіз цін та інвестиційний посібник на 2025 рік
Дізнайтеся про потенціал росту криптовалютного активу Jupiter (JUP) до 2025 року.

Мій Крипто: Ціна, Як купити, та Опції Гаманця у 2025 році
Дізнайтеся про потенціал Myros у 2025 році! Дізнайтеся про прогнози цін

Як високо може піти Shiba Inu в 2025 році: потенціал Web3 SHIB
Досліджуйте потенціал Шиба Іну в епоху Web3.

Досліджуйте спосіб розірвати гру GameFi в Puffverse
Завдяки унікальній інтеграції ресурсів та дизайну продукту, Puffverse надає нові можливості для майбутнього розвитку індустрії GameFi.