KyberChuyển đổi Kyber (KNC) sang Hong Kong Dollar (HKD)

KNC/HKD: 1 KNC ≈ $2.95 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Kyber Thị trường hôm nay

Kyber đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KNC chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $2.95. Với nguồn cung lưu hành là 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của KNC tính bằng HKD là $3,917,897,552.75. Trong 24h qua, giá của KNC tính bằng HKD đã giảm $-0.03482, biểu thị mức giảm -1.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNC tính bằng HKD là $44.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.02.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang HKD

$2.95-1.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang HKD là $2.95 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -1.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNC/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Kyber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KyberKNC/USDT
Giao ngay
$0.3775
-1.74%
logo KyberKNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3773
-1.67%

The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.3775, with a 24-hour trading change of -1.74%, KNC/USDT Spot is $0.3775 and -1.74%, and KNC/USDT Perpetual is $0.3773 and -1.67%.

Bảng chuyển đổi Kyber sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi KNC sang HKD

logo KyberSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KNC
2.95HKD
2KNC
5.91HKD
3KNC
8.86HKD
4KNC
11.82HKD
5KNC
14.77HKD
6KNC
17.73HKD
7KNC
20.68HKD
8KNC
23.64HKD
9KNC
26.59HKD
10KNC
29.55HKD
100KNC
295.52HKD
500KNC
1,477.63HKD
1000KNC
2,955.27HKD
5000KNC
14,776.39HKD
10000KNC
29,552.78HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KNC

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kyber
1HKD
0.3383KNC
2HKD
0.6767KNC
3HKD
1.01KNC
4HKD
1.35KNC
5HKD
1.69KNC
6HKD
2.03KNC
7HKD
2.36KNC
8HKD
2.7KNC
9HKD
3.04KNC
10HKD
3.38KNC
1000HKD
338.37KNC
5000HKD
1,691.88KNC
10000HKD
3,383.77KNC
50000HKD
16,918.88KNC
100000HKD
33,837.76KNC

Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang HKD và HKD sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KNC sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kyber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.38 USD, 1 KNC = €0.34 EUR, 1 KNC = ₹31.69 INR, 1 KNC = Rp5,753.88 IDR, 1 KNC = $0.51 CAD, 1 KNC = £0.28 GBP, 1 KNC = ฿12.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
2.89
logo BTCBTC
0.0006807
logo ETHETH
0.03558
logo USDTUSDT
64.15
logo XRPXRP
28.47
logo BNBBNB
0.1063
logo SOLSOL
0.4285
logo USDCUSDC
64.19
logo DOGEDOGE
355.94
logo ADAADA
90.2
logo TRXTRX
258.36
logo STETHSTETH
0.03563
logo SMARTSMART
45,674.96
logo WBTCWBTC
0.0006845
logo SUISUI
17.69
logo LINKLINK
4.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kyber của bạn

01

Nhập số lượng KNC của bạn

Nhập số lượng KNC của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kyber

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

وصلت ريبل إلى تسوية مع SEC: تحديث أداء سعر XRP

وصلت ريبل إلى تسوية مع SEC: تحديث أداء سعر XRP

تم تسوية التسوية بين Ripple و SEC أخيرًا، مما جلب نقطة تحول رئيسية لاتجاه سعر XRP في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
كيفية استخدام يونيسواب؟

كيفية استخدام يونيسواب؟

كزعيم في مجال ديفي، يواصل يونيسواب الابتكار، مما يجلب تغييرات ثورية إلى منصات تبادل غير مركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP قد حقق أداءً ملحوظاً مقارنة بالعملات البديلة الرئيسية في الأشهر الستة الماضية، مع زيادة قصوى تجاوزت خمس مرات.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

لوب رينج هو أقدم بروتوكول Layer2 في نظام الإيثيريوم الذي يعتمد تقنية zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

كونها قائدًا في مجال DePIN، فإن قيمة رمز HNT مرتبطة ارتباطًا وثيقًا بتطور سلسلة كتل الإنترنت من الأشياء.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

سيقوم هذا المقال بالتعمق في حركة السعر واستراتيجية الاستثمار في لوبرينغ (LRC) في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về Kyber (KNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.