LayerNetChuyển đổi LayerNet (NET) sang Indian Rupee (INR)

NET/INR: 1 NET ≈ ₹0.009582 INR

Lần cập nhật mới nhất:

LayerNet Thị trường hôm nay

LayerNet đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LayerNet chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.009582. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của LayerNet tính bằng INR là ₹225,869,384.02. Trong 24h qua, giá của LayerNet tính bằng INR đã tăng ₹0.0002238, biểu thị mức tăng +2.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LayerNet tính bằng INR là ₹4.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.00685.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang INR

0.009582+2.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang INR là ₹0.009582 INR, với tỷ lệ thay đổi là +2.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NET/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/INR trong ngày qua.

Giao dịch LayerNet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LayerNetNET/USDT
Giao ngay
$0.0001138
-1.24%

The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.0001138, with a 24-hour trading change of -1.24%, NET/USDT Spot is $0.0001138 and -1.24%, and NET/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi LayerNet sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NET sang INR

logo LayerNetSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NET
0INR
2NET
0.01INR
3NET
0.02INR
4NET
0.03INR
5NET
0.04INR
6NET
0.05INR
7NET
0.06INR
8NET
0.07INR
9NET
0.08INR
10NET
0.09INR
100000NET
958.23INR
500000NET
4,791.15INR
1000000NET
9,582.31INR
5000000NET
47,911.56INR
10000000NET
95,823.13INR

Bảng chuyển đổi INR sang NET

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo LayerNet
1INR
104.35NET
2INR
208.71NET
3INR
313.07NET
4INR
417.43NET
5INR
521.79NET
6INR
626.15NET
7INR
730.51NET
8INR
834.87NET
9INR
939.23NET
10INR
1,043.58NET
100INR
10,435.89NET
500INR
52,179.46NET
1000INR
104,358.93NET
5000INR
521,794.67NET
10000INR
1,043,589.34NET

Bảng chuyển đổi số tiền NET sang INR và INR sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NET sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.01 INR, 1 NET = Rp1.74 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2757
logo BTCBTC
0.00006173
logo ETHETH
0.003236
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.69
logo BNBBNB
0.009971
logo SOLSOL
0.03963
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.09
logo ADAADA
8.43
logo TRXTRX
24.51
logo STETHSTETH
0.003254
logo WBTCWBTC
0.00006198
logo SMARTSMART
4,443.19
logo SUISUI
1.69
logo LINKLINK
0.4066

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng LayerNet của bạn

01

Nhập số lượng NET của bạn

Nhập số lượng NET của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua LayerNet

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

HEIトークン: Heima Networkによるマルチチェーン相互運用性ソリューション

HEIトークン: Heima Networkによるマルチチェーン相互運用性ソリューション

HEIトークン: Heima Networkによるマルチチェーン相互運用性ソリューション

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-27
Quai Network Token: 分散型グローバル通貨システムのための新世代ブロックチェーン プラットフォーム

Quai Network Token: 分散型グローバル通貨システムのための新世代ブロックチェーン プラットフォーム

Quai Network Token: 分散型グローバル通貨システムのための新世代ブロックチェーン プラットフォーム

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
Piとは何ですか?Pi Networkとそのエコシステムを理解する

Piとは何ですか?Pi Networkとそのエコシステムを理解する

この記事では、革新的なPi Networkについて詳しく取り上げ、革新的なモバイルベースの暗号通貨マイニングエコシステムについて説明します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
Pi Networkの現在の価格と市場への影響は何ですか?

Pi Networkの現在の価格と市場への影響は何ですか?

Piネットワークの現在の価格とその市場への影響の真実を発見します。価格の変動を分析し、将来の成長可能性を探索し、この新興暗号通貨における投資機会を理解します。Piの固有の市場行動と、進化するデジタル通貨の景観における役割を理解します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
PIコインの価格はいくらですか?Pi Networkの将来の展望は何ですか?

PIコインの価格はいくらですか?Pi Networkの将来の展望は何ですか?

Piネットワークは最近市場で多くの注目を集めています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-12
Pi Networkのメインネットのローンチは、Piコインの価格と価値にどのように影響しますか?

Pi Networkのメインネットのローンチは、Piコインの価格と価値にどのように影響しますか?

Pi Networkがオープンネットワークが間もなく正式に開始されることを発表すると、Piコインの価格は爆発的な上昇を経験するのでしょうか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-12

Tìm hiểu thêm về LayerNet (NET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.