LayerZero Bridged USDT (Etherlink) Thị trường hôm nay
LayerZero Bridged USDT (Etherlink) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LZUSDT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8692. Với nguồn cung lưu hành là 3,275,087.2 LZUSDT, tổng vốn hóa thị trường của LZUSDT tính bằng EUR là €2,550,393.77. Trong 24h qua, giá của LZUSDT tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LZUSDT tính bằng EUR là €0.9066, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8543.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LZUSDT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LZUSDT sang EUR là €0.8692 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LZUSDT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LZUSDT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch LayerZero Bridged USDT (Etherlink)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of LZUSDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, LZUSDT/-- Spot is $ and 0%, and LZUSDT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LayerZero Bridged USDT (Etherlink) sang Euro
Bảng chuyển đổi LZUSDT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LZUSDT | 0.86EUR |
2LZUSDT | 1.73EUR |
3LZUSDT | 2.6EUR |
4LZUSDT | 3.47EUR |
5LZUSDT | 4.34EUR |
6LZUSDT | 5.21EUR |
7LZUSDT | 6.08EUR |
8LZUSDT | 6.95EUR |
9LZUSDT | 7.82EUR |
10LZUSDT | 8.69EUR |
1000LZUSDT | 869.21EUR |
5000LZUSDT | 4,346.05EUR |
10000LZUSDT | 8,692.1EUR |
50000LZUSDT | 43,460.51EUR |
100000LZUSDT | 86,921.02EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang LZUSDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.15LZUSDT |
2EUR | 2.3LZUSDT |
3EUR | 3.45LZUSDT |
4EUR | 4.6LZUSDT |
5EUR | 5.75LZUSDT |
6EUR | 6.9LZUSDT |
7EUR | 8.05LZUSDT |
8EUR | 9.2LZUSDT |
9EUR | 10.35LZUSDT |
10EUR | 11.5LZUSDT |
100EUR | 115.04LZUSDT |
500EUR | 575.23LZUSDT |
1000EUR | 1,150.46LZUSDT |
5000EUR | 5,752.34LZUSDT |
10000EUR | 11,504.69LZUSDT |
Bảng chuyển đổi số tiền LZUSDT sang EUR và EUR sang LZUSDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LZUSDT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang LZUSDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LayerZero Bridged USDT (Etherlink) phổ biến
LayerZero Bridged USDT (Etherlink) | 1 LZUSDT |
---|---|
![]() | $0.97USD |
![]() | €0.87EUR |
![]() | ₹81.05INR |
![]() | Rp14,717.81IDR |
![]() | $1.32CAD |
![]() | £0.73GBP |
![]() | ฿32THB |
LayerZero Bridged USDT (Etherlink) | 1 LZUSDT |
---|---|
![]() | ₽89.66RUB |
![]() | R$5.28BRL |
![]() | د.إ3.56AED |
![]() | ₺33.12TRY |
![]() | ¥6.84CNY |
![]() | ¥139.71JPY |
![]() | $7.56HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LZUSDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LZUSDT = $0.97 USD, 1 LZUSDT = €0.87 EUR, 1 LZUSDT = ₹81.05 INR, 1 LZUSDT = Rp14,717.81 IDR, 1 LZUSDT = $1.32 CAD, 1 LZUSDT = £0.73 GBP, 1 LZUSDT = ฿32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.18 |
![]() | 0.005883 |
![]() | 0.3062 |
![]() | 557.82 |
![]() | 244.24 |
![]() | 0.9149 |
![]() | 3.75 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,106.75 |
![]() | 782.08 |
![]() | 2,259.59 |
![]() | 0.3065 |
![]() | 387,030.51 |
![]() | 0.005898 |
![]() | 156.81 |
![]() | 36.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng LayerZero Bridged USDT (Etherlink) của bạn
Nhập số lượng LZUSDT của bạn
Nhập số lượng LZUSDT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero Bridged USDT (Etherlink) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero Bridged USDT (Etherlink).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerZero Bridged USDT (Etherlink) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LayerZero Bridged USDT (Etherlink)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LayerZero Bridged USDT (Etherlink) sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerZero Bridged USDT (Etherlink) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerZero Bridged USDT (Etherlink) sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi LayerZero Bridged USDT (Etherlink) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LayerZero Bridged USDT (Etherlink) (LZUSDT)

Analyse de la tendance des prix de la pièce JST en 2025 et perspectives d'application DeFi
Cet article jette un coup d'œil sur l'application de JST dans l'écosystème DeFi et sur la manière dont l'innovation technologique stimule son développement.

Qu'est-ce que la pièce MEMEFI ? Quel est son potentiel d'investissement ?
En avril 2025, la prédiction de prix et l'analyse du marché de la pièce MEMEFI montrent son énorme potentiel.

Meilleurs jetons natifs DeFi à investir en 2025 : Analyse des performances
Explorez les principaux jetons natifs DeFi qui façonnent la finance en 2025. Plongez dans les innovations de Chainlink, Uniswap, Aave et MakerDAO.

Guide du débutant : Comment choisir une bourse Bitcoin fiable
De plus en plus de débutants commencent à prêter attention à ce marché émergent

Qu'est-ce que la pièce HYPE? Quel est son prospect de développement?
Le protocole Hyperlane, en tant que cadre d'interopérabilité ouvert, fournit une infrastructure de communication inter-chaînes puissante pour l'écosystème blockchain.

Quel est le potentiel de Pepe Meme Coin ?
En tant que meme coin très attendu, l'évolution future et l'évaluation de la valeur à long terme du meme coin Pepe ont toujours été des sujets chauds pour les investisseurs.