LevelChuyển đổi Level (LVL) sang Japanese Yen (JPY)

LVL/JPY: 1 LVL ≈ ¥3.71 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Level Thị trường hôm nay

Level đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Level chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥3.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,408,472 LVL, tổng vốn hóa thị trường của Level tính bằng JPY là ¥9,303,781,819.24. Trong 24h qua, giá của Level tính bằng JPY đã tăng ¥0.005188, biểu thị mức tăng +0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Level tính bằng JPY là ¥1,588.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.63.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LVL sang JPY

¥3.71+0.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LVL sang JPY là ¥3.71 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LVL/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LVL/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Level

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LVL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, LVL/-- Spot is $ and 0%, and LVL/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Level sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi LVL sang JPY

logo LevelSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1LVL
3.71JPY
2LVL
7.42JPY
3LVL
11.13JPY
4LVL
14.84JPY
5LVL
18.55JPY
6LVL
22.26JPY
7LVL
25.97JPY
8LVL
29.69JPY
9LVL
33.4JPY
10LVL
37.11JPY
100LVL
371.13JPY
500LVL
1,855.67JPY
1000LVL
3,711.34JPY
5000LVL
18,556.72JPY
10000LVL
37,113.44JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang LVL

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Level
1JPY
0.2694LVL
2JPY
0.5388LVL
3JPY
0.8083LVL
4JPY
1.07LVL
5JPY
1.34LVL
6JPY
1.61LVL
7JPY
1.88LVL
8JPY
2.15LVL
9JPY
2.42LVL
10JPY
2.69LVL
1000JPY
269.44LVL
5000JPY
1,347.22LVL
10000JPY
2,694.44LVL
50000JPY
13,472.2LVL
100000JPY
26,944.41LVL

Bảng chuyển đổi số tiền LVL sang JPY và JPY sang LVL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LVL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang LVL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Level phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LVL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LVL = $0.03 USD, 1 LVL = €0.02 EUR, 1 LVL = ₹2.15 INR, 1 LVL = Rp390.97 IDR, 1 LVL = $0.03 CAD, 1 LVL = £0.02 GBP, 1 LVL = ฿0.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1606
logo BTCBTC
0.00003625
logo ETHETH
0.001896
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.58
logo BNBBNB
0.005798
logo SOLSOL
0.02388
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.88
logo ADAADA
4.99
logo TRXTRX
14
logo STETHSTETH
0.001896
logo WBTCWBTC
0.00003627
logo SMARTSMART
2,879.08
logo SUISUI
1.07
logo LINKLINK
0.2446

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Level của bạn

01

Nhập số lượng LVL của bạn

Nhập số lượng LVL của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Level hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Level.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Level sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Level

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Level sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Level sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Level sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Level sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Level (LVL)

วิธีใช้ Uniswap?

วิธีใช้ Uniswap?

เป็นผู้นำในพื้นที่ DeFi ยูนิสแวปยังคงนำนวัตกรรมมาซึ่งเป็นการเปลี่ยนแปลงอย่างมหัศจรรย์ให้กับแพลตฟอร์มสลับเงินระบบกระจาย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: ข่าวล่าสุดและแนวโน้มราคา

XRP: ข่าวล่าสุดและแนวโน้มราคา

XRP มีประสิทธิภาพที่ดีกว่า altcoins สำคัญใน 6 เดือนที่ผ่านมา โดยมีการเพิ่มขึ้นสูงสุดถึง 5 เท่า

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
อัปเดตราคา LRC: Loopring คืออะไร?

อัปเดตราคา LRC: Loopring คืออะไร?

Loopring เป็นโปรโตคอลชั้นที่ 2 ที่เร็วที่สุดในนิวคอยนิคอลเอธีเรียมที่ยอมรับเทคโนโลยี zkRollup ไว้

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
การวิเคราะห์และทฤษฎีบทราคา Helium (HNT) ปี 2025

การวิเคราะห์และทฤษฎีบทราคา Helium (HNT) ปี 2025

เป็นผู้นำในวงการ DePIN มูลค่าของโทเค็น HNT มีความเกี่ยวข้องกับการพัฒนาบล็อกเชนอินเทอร์เน็ตของสร้างสรรค์

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
วิเคราะห์แนวโน้มราคา Loopring (LRC)

วิเคราะห์แนวโน้มราคา Loopring (LRC)

บทความนี้จะสำรวจเกี่ยวกับการเคลื่อนไหวของราคาและกลยุทธ์การลงทุนของ Loopring (LRC) ในปี 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về Level (LVL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.