Lido DAO Token Thị trường hôm nay
Lido DAO Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LDO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.7655. Với nguồn cung lưu hành là 897,929,267.04 LDO, tổng vốn hóa thị trường của LDO tính bằng EUR là €615,847,620. Trong 24h qua, giá của LDO tính bằng EUR đã giảm €-0.01282, biểu thị mức giảm -1.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LDO tính bằng EUR là €6.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3638.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LDO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LDO sang EUR là €0.7655 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LDO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LDO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Lido DAO Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8586 | -1.9% | |
![]() Giao ngay | $0.8572 | -2.1% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8578 | -1.36% |
The real-time trading price of LDO/USDT Spot is $0.8586, with a 24-hour trading change of -1.9%, LDO/USDT Spot is $0.8586 and -1.9%, and LDO/USDT Perpetual is $0.8578 and -1.36%.
Bảng chuyển đổi Lido DAO Token sang Euro
Bảng chuyển đổi LDO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LDO | 0.76EUR |
2LDO | 1.53EUR |
3LDO | 2.29EUR |
4LDO | 3.06EUR |
5LDO | 3.82EUR |
6LDO | 4.59EUR |
7LDO | 5.35EUR |
8LDO | 6.12EUR |
9LDO | 6.88EUR |
10LDO | 7.65EUR |
1000LDO | 765.54EUR |
5000LDO | 3,827.73EUR |
10000LDO | 7,655.46EUR |
50000LDO | 38,277.32EUR |
100000LDO | 76,554.65EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang LDO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.3LDO |
2EUR | 2.61LDO |
3EUR | 3.91LDO |
4EUR | 5.22LDO |
5EUR | 6.53LDO |
6EUR | 7.83LDO |
7EUR | 9.14LDO |
8EUR | 10.45LDO |
9EUR | 11.75LDO |
10EUR | 13.06LDO |
100EUR | 130.62LDO |
500EUR | 653.12LDO |
1000EUR | 1,306.25LDO |
5000EUR | 6,531.28LDO |
10000EUR | 13,062.56LDO |
Bảng chuyển đổi số tiền LDO sang EUR và EUR sang LDO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LDO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang LDO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lido DAO Token phổ biến
Lido DAO Token | 1 LDO |
---|---|
![]() | $0.85USD |
![]() | €0.76EUR |
![]() | ₹70.98INR |
![]() | Rp12,888.21IDR |
![]() | $1.15CAD |
![]() | £0.64GBP |
![]() | ฿28.02THB |
Lido DAO Token | 1 LDO |
---|---|
![]() | ₽78.51RUB |
![]() | R$4.62BRL |
![]() | د.إ3.12AED |
![]() | ₺29TRY |
![]() | ¥5.99CNY |
![]() | ¥122.34JPY |
![]() | $6.62HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LDO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LDO = $0.85 USD, 1 LDO = €0.76 EUR, 1 LDO = ₹70.98 INR, 1 LDO = Rp12,888.21 IDR, 1 LDO = $1.15 CAD, 1 LDO = £0.64 GBP, 1 LDO = ฿28.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.93 |
![]() | 0.005927 |
![]() | 0.3087 |
![]() | 557.98 |
![]() | 256.83 |
![]() | 0.9296 |
![]() | 3.76 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,082.73 |
![]() | 795.35 |
![]() | 2,228.29 |
![]() | 0.3086 |
![]() | 385,426.79 |
![]() | 0.005928 |
![]() | 153.76 |
![]() | 38.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lido DAO Token của bạn
Nhập số lượng LDO của bạn
Nhập số lượng LDO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lido DAO Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lido DAO Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lido DAO Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lido DAO Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lido DAO Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lido DAO Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lido DAO Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lido DAO Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lido DAO Token (LDO)

Lido DAO (LDO): 分散型ステーキングの未来
Lido DAO (LDO): 分散型ステーキングの未来

HoldOn4DearLife Coin: 若者にインスピレーションを与えるウイルス性ソーシャルメディアトレンド
ソーシャルメディアを席巻するウイルス性のHoldOn4DearLifeトレンドを発見してください。

5 通貨 週間予想 | BTC ETH LTC アバックス LDO
5つのトレンディング仮想通貨の概念紹介_ 主要通貨の現状

デイリーニュース | ビットコインが$24Kを超え、マクロ要因が暗号資産に有利、Lido DAOの財務提案がLDOトークンを押し上げる
ビットコインは、株式や債券の低いボラティリティ、低下する原油価格、そして弱まる米ドルにより急騰し、魅力的な流動性プレイとなりました。Lido DAOは、自己資本から3000万ドル相当のイーサを売却またはステークすることを提案し、その結果、投資家から肯定的な反応があり、LDOト

0727最新情報|LidoDAOが1%LDOトークンのDragonflyCapitalへの売却に反対票を投じ、水曜日のFOMC会合を前に暗号資産市場が失速
Daily Crypto Industry Insights at a Glance
Tìm hiểu thêm về Lido DAO Token (LDO)

Logic Giao dịch của Altcoins: Phân tích Cơ bản, Phân tích Kỹ thuật, Địa chỉ Tiền Thông minh

Thị trường tiền điện tử không hợp lý: HYPE, Thông tin sai lệch và Giá trị bị bỏ qua của Tiện ích Thực sự

Khám phá 7 nền tảng DeFi Staking hàng đầu năm 2025

Sự Thúc Đẩy Mất Cân Đối và Tiêu Chuẩn cho Tokenomics Bền Vững

Nghiên cứu của gate: Gia đình Trump mạo hiểm vào hệ sinh thái Ethereum, Giao thức Aave đạt TVL cao kỷ lục
