Lumerin Thị trường hôm nay
Lumerin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Lumerin chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.03039. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 632,542,485.8 LMR, tổng vốn hóa thị trường của Lumerin tính bằng CNY là ¥135,624,880.58. Trong 24h qua, giá của Lumerin tính bằng CNY đã tăng ¥0.001399, biểu thị mức tăng +4.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lumerin tính bằng CNY là ¥3.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01827.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LMR sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LMR sang CNY là ¥0.03039 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +4.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LMR/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LMR/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Lumerin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004314 | 5.14% |
The real-time trading price of LMR/USDT Spot is $0.004314, with a 24-hour trading change of 5.14%, LMR/USDT Spot is $0.004314 and 5.14%, and LMR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Lumerin sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi LMR sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LMR | 0.03CNY |
2LMR | 0.06CNY |
3LMR | 0.09CNY |
4LMR | 0.12CNY |
5LMR | 0.15CNY |
6LMR | 0.18CNY |
7LMR | 0.21CNY |
8LMR | 0.24CNY |
9LMR | 0.27CNY |
10LMR | 0.3CNY |
10000LMR | 303.99CNY |
50000LMR | 1,519.96CNY |
100000LMR | 3,039.92CNY |
500000LMR | 15,199.64CNY |
1000000LMR | 30,399.29CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang LMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 32.89LMR |
2CNY | 65.79LMR |
3CNY | 98.68LMR |
4CNY | 131.58LMR |
5CNY | 164.47LMR |
6CNY | 197.37LMR |
7CNY | 230.26LMR |
8CNY | 263.16LMR |
9CNY | 296.05LMR |
10CNY | 328.95LMR |
100CNY | 3,289.55LMR |
500CNY | 16,447.75LMR |
1000CNY | 32,895.5LMR |
5000CNY | 164,477.51LMR |
10000CNY | 328,955.02LMR |
Bảng chuyển đổi số tiền LMR sang CNY và CNY sang LMR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LMR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang LMR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lumerin phổ biến
Lumerin | 1 LMR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.36INR |
![]() | Rp65.38IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
Lumerin | 1 LMR |
---|---|
![]() | ₽0.4RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.62JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LMR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LMR = $0 USD, 1 LMR = €0 EUR, 1 LMR = ₹0.36 INR, 1 LMR = Rp65.38 IDR, 1 LMR = $0.01 CAD, 1 LMR = £0 GBP, 1 LMR = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.25 |
![]() | 0.0007342 |
![]() | 0.03849 |
![]() | 70.87 |
![]() | 31.91 |
![]() | 0.1183 |
![]() | 0.4716 |
![]() | 70.91 |
![]() | 390.83 |
![]() | 99.57 |
![]() | 290.06 |
![]() | 0.03852 |
![]() | 0.000736 |
![]() | 52,124.85 |
![]() | 19.58 |
![]() | 4.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lumerin của bạn
Nhập số lượng LMR của bạn
Nhập số lượng LMR của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lumerin hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lumerin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lumerin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lumerin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lumerin sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lumerin sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lumerin sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lumerin sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lumerin (LMR)

Qu'est-ce que SUSHI?
La stratégie multi-chaîne, l'innovation produit et la gouvernance décentralisée de SushiSwap ont contribué à augmenter le prix des jetons SUSHI.

Guide d'autorité sur l'échange de sécurité
La sécurité de la bourse affecte directement la préservation et l'appréciation des actifs des utilisateurs

Le prix du VIRTUAL Coin dépasse 1,2 $ - Qu'est-ce que le protocole VIRTUAL ?
VIRTUAL devrait réaliser un rebond correctif à moyen et long terme, et libérer un plus grand potentiel de croissance dans le boom de l'économie virtuelle pilotée par l'IA.

Guide de téléchargement de l'application d'échange 2025 : Double sécurité et garantie de profit
Le nombre d'utilisateurs de cryptomonnaies dans le monde a dépassé les 580 millions.

La nouvelle ère des actifs numériques : comment choisir la meilleure bourse
La meilleure bourse devient la priorité absolue pour les investisseurs

Qu'est-ce que COTI? Comment se comporte le prix de COTI?
Le marché devrait connaître une tendance à la hausse modérée du prix de COTI d'ici 2025, ses avantages technologiques et le développement de son écosystème offrant un soutien de valeur à long terme.