Map Protocol Thị trường hôm nay
Map Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAPO chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.03556. Với nguồn cung lưu hành là 5,824,571,717.73 MAPO, tổng vốn hóa thị trường của MAPO tính bằng CNY là ¥1,460,963,063.48. Trong 24h qua, giá của MAPO tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001142, biểu thị mức giảm -3.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAPO tính bằng CNY là ¥0.3173, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02764.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAPO sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAPO sang CNY là ¥0.03556 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAPO/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAPO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Map Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005046 | -4.23% |
The real-time trading price of MAPO/USDT Spot is $0.005046, with a 24-hour trading change of -4.23%, MAPO/USDT Spot is $0.005046 and -4.23%, and MAPO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Map Protocol sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MAPO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAPO | 0.03CNY |
2MAPO | 0.07CNY |
3MAPO | 0.1CNY |
4MAPO | 0.14CNY |
5MAPO | 0.17CNY |
6MAPO | 0.21CNY |
7MAPO | 0.24CNY |
8MAPO | 0.28CNY |
9MAPO | 0.32CNY |
10MAPO | 0.35CNY |
10000MAPO | 355.62CNY |
50000MAPO | 1,778.11CNY |
100000MAPO | 3,556.22CNY |
500000MAPO | 17,781.11CNY |
1000000MAPO | 35,562.23CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MAPO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 28.11MAPO |
2CNY | 56.23MAPO |
3CNY | 84.35MAPO |
4CNY | 112.47MAPO |
5CNY | 140.59MAPO |
6CNY | 168.71MAPO |
7CNY | 196.83MAPO |
8CNY | 224.95MAPO |
9CNY | 253.07MAPO |
10CNY | 281.19MAPO |
100CNY | 2,811.97MAPO |
500CNY | 14,059.85MAPO |
1000CNY | 28,119.71MAPO |
5000CNY | 140,598.58MAPO |
10000CNY | 281,197.17MAPO |
Bảng chuyển đổi số tiền MAPO sang CNY và CNY sang MAPO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MAPO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MAPO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Map Protocol phổ biến
Map Protocol | 1 MAPO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.42INR |
![]() | Rp76.49IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.17THB |
Map Protocol | 1 MAPO |
---|---|
![]() | ₽0.47RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.17TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.73JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAPO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAPO = $0.01 USD, 1 MAPO = €0 EUR, 1 MAPO = ₹0.42 INR, 1 MAPO = Rp76.49 IDR, 1 MAPO = $0.01 CAD, 1 MAPO = £0 GBP, 1 MAPO = ฿0.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.24 |
![]() | 0.00069 |
![]() | 0.02871 |
![]() | 70.88 |
![]() | 28.43 |
![]() | 0.1092 |
![]() | 0.4138 |
![]() | 70.89 |
![]() | 316.75 |
![]() | 89.89 |
![]() | 270.33 |
![]() | 0.02878 |
![]() | 0.0006908 |
![]() | 17.89 |
![]() | 4.3 |
![]() | 2.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Map Protocol của bạn
Nhập số lượng MAPO của bạn
Nhập số lượng MAPO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Map Protocol hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Map Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Map Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Map Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Map Protocol sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Map Protocol sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Map Protocol sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Map Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Map Protocol (MAPO)

Ежедневные новости | Сегодня вечером будет опубликован отчет о занятости в сельском хозяйстве США
Квартальная прибыль Tethers превысила 1 миллиард долларов

Еженедельное исследование Web3|Рынок в целом показал восходящий тренд
Рынок показал волатильный восходящий тренд на этой неделе

Слабая американская экономика может заставить ФРС проявить довольно мягкую позицию
ВВП США I квартал сокращается на 0,3%; Только 5,1% вероятность сокращения процентной ставки ФРС в мае; Распродажа токенов MOVE сталкивается с обвинениями со стороны СМИ

Цена AGIX в 2025 году: анализ рынка токенов Web3 AI и перспективы инвестирования
Исследуйте потенциал AGIX к 2025 году: анализ прогнозов цен, роста рынка и его влияние на Web3.

Цена OHM в 2025 году: Анализ и вознаграждение за стейкинг для инвесторов
Исследуйте потенциальный взлет цены OHM к 2025 году, анализируя инновационную стратегию DeFi Olympus DAO и вознаграждения за стейкинг.

Цена VINU в 2025 году: анализ и стратегии инвестирования
Исследуйте потенциал цены VINU к 2025 году с экспертным анализом, рыночными тенденциями и стратегиями инвестирования.