multiversxChuyển đổi multiversx (EGLD) sang Indian Rupee (INR)

EGLD/INR: 1 EGLD ≈ ₹1,441.94 INR

Lần cập nhật mới nhất:

multiversx Thị trường hôm nay

multiversx đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EGLD chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1,441.94. Với nguồn cung lưu hành là 28,169,431 EGLD, tổng vốn hóa thị trường của EGLD tính bằng INR là ₹3,393,382,071,947.11. Trong 24h qua, giá của EGLD tính bằng INR đã giảm ₹-24.21, biểu thị mức giảm -1.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EGLD tính bằng INR là ₹45,584.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹543.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EGLD sang INR

1,441.94-1.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EGLD sang INR là ₹ INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EGLD/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EGLD/INR trong ngày qua.

Giao dịch multiversx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo multiversxEGLD/USDT
Giao ngay
$17.28
-1.25%
logo multiversxEGLD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$17.25
-1.32%

The real-time trading price of EGLD/USDT Spot is $17.28, with a 24-hour trading change of -1.25%, EGLD/USDT Spot is $17.28 and -1.25%, and EGLD/USDT Perpetual is $17.25 and -1.32%.

Bảng chuyển đổi multiversx sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi EGLD sang INR

logo multiversxSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1EGLD
1,441.94INR
2EGLD
2,883.88INR
3EGLD
4,325.82INR
4EGLD
5,767.76INR
5EGLD
7,209.7INR
6EGLD
8,651.65INR
7EGLD
10,093.59INR
8EGLD
11,535.53INR
9EGLD
12,977.47INR
10EGLD
14,419.41INR
100EGLD
144,194.18INR
500EGLD
720,970.91INR
1000EGLD
1,441,941.82INR
5000EGLD
7,209,709.12INR
10000EGLD
14,419,418.24INR

Bảng chuyển đổi INR sang EGLD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo multiversx
1INR
0.0006935EGLD
2INR
0.001387EGLD
3INR
0.00208EGLD
4INR
0.002774EGLD
5INR
0.003467EGLD
6INR
0.004161EGLD
7INR
0.004854EGLD
8INR
0.005548EGLD
9INR
0.006241EGLD
10INR
0.006935EGLD
1000000INR
693.5EGLD
5000000INR
3,467.54EGLD
10000000INR
6,935.09EGLD
50000000INR
34,675.46EGLD
100000000INR
69,350.92EGLD

Bảng chuyển đổi số tiền EGLD sang INR và INR sang EGLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EGLD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 INR sang EGLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1multiversx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EGLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EGLD = $17.26 USD, 1 EGLD = €15.46 EUR, 1 EGLD = ₹1,441.94 INR, 1 EGLD = Rp261,829.64 IDR, 1 EGLD = $23.41 CAD, 1 EGLD = £12.96 GBP, 1 EGLD = ฿569.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2673
logo BTCBTC
0.00006361
logo ETHETH
0.003306
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.74
logo BNBBNB
0.009968
logo SOLSOL
0.04035
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.02
logo ADAADA
8.56
logo TRXTRX
23.9
logo STETHSTETH
0.003311
logo SMARTSMART
4,110.56
logo WBTCWBTC
0.00006358
logo SUISUI
1.66
logo LINKLINK
0.4103

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng multiversx của bạn

01

Nhập số lượng EGLD của bạn

Nhập số lượng EGLD của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá multiversx hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua multiversx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi multiversx sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua multiversx

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ multiversx sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ multiversx sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ multiversx sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi multiversx sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến multiversx (EGLD)

Tìm hiểu thêm về multiversx (EGLD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.