nalsChuyển đổi nals (NALS) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NALS/IDR: 1 NALS ≈ Rp341.77 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

nals Thị trường hôm nay

nals đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NALS chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp341.77. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 NALS, tổng vốn hóa thị trường của NALS tính bằng IDR là Rp108,877,092,525,872.19. Trong 24h qua, giá của NALS tính bằng IDR đã giảm Rp-16.66, biểu thị mức giảm -4.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NALS tính bằng IDR là Rp16,943.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp151.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NALS sang IDR

Rp341.77-4.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NALS sang IDR là Rp341.77 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -4.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NALS/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NALS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch nals

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo nalsNALS/USDT
Giao ngay
$0.02253
1.12%

The real-time trading price of NALS/USDT Spot is $0.02253, with a 24-hour trading change of 1.12%, NALS/USDT Spot is $0.02253 and 1.12%, and NALS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi nals sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NALS sang IDR

logo nalsSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NALS
335.09IDR
2NALS
670.19IDR
3NALS
1,005.29IDR
4NALS
1,340.39IDR
5NALS
1,675.49IDR
6NALS
2,010.59IDR
7NALS
2,345.69IDR
8NALS
2,680.79IDR
9NALS
3,015.89IDR
10NALS
3,350.99IDR
100NALS
33,509.94IDR
500NALS
167,549.73IDR
1000NALS
335,099.46IDR
5000NALS
1,675,497.3IDR
10000NALS
3,350,994.61IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NALS

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo nals
1IDR
0.002984NALS
2IDR
0.005968NALS
3IDR
0.008952NALS
4IDR
0.01193NALS
5IDR
0.01492NALS
6IDR
0.0179NALS
7IDR
0.02088NALS
8IDR
0.02387NALS
9IDR
0.02685NALS
10IDR
0.02984NALS
100000IDR
298.41NALS
500000IDR
1,492.09NALS
1000000IDR
2,984.18NALS
5000000IDR
14,920.94NALS
10000000IDR
29,841.88NALS

Bảng chuyển đổi số tiền NALS sang IDR và IDR sang NALS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NALS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang NALS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1nals phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NALS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NALS = $0.02 USD, 1 NALS = €0.02 EUR, 1 NALS = ₹1.85 INR, 1 NALS = Rp335.1 IDR, 1 NALS = $0.03 CAD, 1 NALS = £0.02 GBP, 1 NALS = ฿0.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001525
logo BTCBTC
0.0000003101
logo ETHETH
0.00001282
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01381
logo BNBBNB
0.00005069
logo SOLSOL
0.0001942
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1452
logo ADAADA
0.04431
logo TRXTRX
0.1217
logo STETHSTETH
0.00001281
logo WBTCWBTC
0.0000003108
logo SUISUI
0.008508
logo LINKLINK
0.00203
logo AVAXAVAX
0.001464

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng nals của bạn

01

Nhập số lượng NALS của bạn

Nhập số lượng NALS của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá nals hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua nals.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi nals sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua nals

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ nals sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ nals sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ nals sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi nals sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến nals (NALS)

每日新聞 | Ordinals發布Genesis符文,Wormhole開始空投認領;Arbitrum基金會資金計畫的新階段;全球市場平穩

每日新聞 | Ordinals發布Genesis符文,Wormhole開始空投認領;Arbitrum基金會資金計畫的新階段;全球市場平穩

Ordinals的創始人發布了起源符文,Wormhole宣布空投認領活動開始。Arbitrum Foundation資金費用計劃的新階段。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-01
Ordinals NFT“創世貓”拍出25萬美元高價,量子貓是什麼貓?

Ordinals NFT“創世貓”拍出25萬美元高價,量子貓是什麼貓?

近期,NFT 市場並不景氣,大多數鏈上 NFT 價值接近歸零,但此時 Ordinals NFT“創世貓”以驚人的成交價脫穎而出。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-30
比特幣開發者再次批評Ordinals,稱其為利用比特幣聲譽拉爆並拋售的山寨幣詐騙。

比特幣開發者再次批評Ordinals,稱其為利用比特幣聲譽拉爆並拋售的山寨幣詐騙。

這次的in_ion再次引發了關於詐騙的爭議。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-04
每日新聞 | SEC 延遲現貨 BTC ETF 申請,Celestia 發起空投,Ordinals 創始人提出 BRC20 替代方案

每日新聞 | SEC 延遲現貨 BTC ETF 申請,Celestia 發起空投,Ordinals 創始人提出 BRC20 替代方案

證券交易委員會延遲現貨比特幣ETF申請_ Celestia發起空投_ 聯邦儲備系統繼續保持鷹派,但預計明年將降息。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-09-27
【投研導航】解讀比特幣 NFT 新敘事 Ordinals 協議|BRC-20 代幣|Bitcoin Stamps(上)

【投研導航】解讀比特幣 NFT 新敘事 Ordinals 協議|BRC-20 代幣|Bitcoin Stamps(上)

(本文轉載自ChainFeeds Substack)比特幣 NFT 的風險與機會有哪些?Ordinals 協議存在哪裡爭議?Ordinals 生態有哪些項目值得關注?最近突然火了的 BRC-20 是什麼?本篇投研導航將逐一為你拆解。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-05-10
【投研導航】解讀比特幣 NFT 新敘事 Ordinals 協議|BRC-20 代幣|Bitcoin Stamps(下)

【投研導航】解讀比特幣 NFT 新敘事 Ordinals 協議|BRC-20 代幣|Bitcoin Stamps(下)

(本文轉載自ChainFeeds Substack)接上篇【投研導航】解讀比特幣 NFT 新敘事 Ordinals 協議|BRC-20 代幣|Bitcoin Stamps

Gate.blogThời gian đăng: 2023-05-10

Tìm hiểu thêm về nals (NALS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.