nalsChuyển đổi nals (NALS) sang Indian Rupee (INR)

NALS/INR: 1 NALS ≈ ₹2.03 INR

Lần cập nhật mới nhất:

nals Thị trường hôm nay

nals đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của nals chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.03. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 NALS, tổng vốn hóa thị trường của nals tính bằng INR là ₹3,568,881,723.86. Trong 24h qua, giá của nals tính bằng INR đã tăng ₹0.1192, biểu thị mức tăng +6.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của nals tính bằng INR là ₹93.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.8362.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NALS sang INR

2.03+6.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NALS sang INR là ₹2.03 INR, với tỷ lệ thay đổi là +6.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NALS/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NALS/INR trong ngày qua.

Giao dịch nals

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo nalsNALS/USDT
Giao ngay
$0.02435
5.77%

The real-time trading price of NALS/USDT Spot is $0.02435, with a 24-hour trading change of 5.77%, NALS/USDT Spot is $0.02435 and 5.77%, and NALS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi nals sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NALS sang INR

logo nalsSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NALS
2.03INR
2NALS
4.07INR
3NALS
6.1INR
4NALS
8.14INR
5NALS
10.17INR
6NALS
12.21INR
7NALS
14.24INR
8NALS
16.28INR
9NALS
18.31INR
10NALS
20.35INR
100NALS
203.5INR
500NALS
1,017.54INR
1000NALS
2,035.09INR
5000NALS
10,175.46INR
10000NALS
20,350.92INR

Bảng chuyển đổi INR sang NALS

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo nals
1INR
0.4913NALS
2INR
0.9827NALS
3INR
1.47NALS
4INR
1.96NALS
5INR
2.45NALS
6INR
2.94NALS
7INR
3.43NALS
8INR
3.93NALS
9INR
4.42NALS
10INR
4.91NALS
1000INR
491.37NALS
5000INR
2,456.89NALS
10000INR
4,913.78NALS
50000INR
24,568.9NALS
100000INR
49,137.8NALS

Bảng chuyển đổi số tiền NALS sang INR và INR sang NALS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NALS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang NALS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1nals phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NALS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NALS = $0.02 USD, 1 NALS = €0.02 EUR, 1 NALS = ₹2.03 INR, 1 NALS = Rp369.38 IDR, 1 NALS = $0.03 CAD, 1 NALS = £0.02 GBP, 1 NALS = ฿0.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2802
logo BTCBTC
0.00005495
logo ETHETH
0.002344
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.54
logo BNBBNB
0.008881
logo SOLSOL
0.03389
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.27
logo ADAADA
7.88
logo TRXTRX
22.01
logo STETHSTETH
0.002343
logo WBTCWBTC
0.00005501
logo SUISUI
1.63
logo HYPEHYPE
0.1711
logo LINKLINK
0.3809

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng nals của bạn

01

Nhập số lượng NALS của bạn

Nhập số lượng NALS của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá nals hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua nals.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi nals sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua nals

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ nals sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ nals sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ nals sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi nals sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến nals (NALS)

每日新聞 | Ordinals發布Genesis符文,Wormhole開始空投認領;Arbitrum基金會資金計畫的新階段;全球市場平穩

每日新聞 | Ordinals發布Genesis符文,Wormhole開始空投認領;Arbitrum基金會資金計畫的新階段;全球市場平穩

Ordinals的創始人發布了起源符文,Wormhole宣布空投認領活動開始。Arbitrum Foundation資金費用計劃的新階段。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-01
Ordinals NFT“創世貓”拍出25萬美元高價,量子貓是什麼貓?

Ordinals NFT“創世貓”拍出25萬美元高價,量子貓是什麼貓?

近期,NFT 市場並不景氣,大多數鏈上 NFT 價值接近歸零,但此時 Ordinals NFT“創世貓”以驚人的成交價脫穎而出。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-30
比特幣開發者再次批評Ordinals,稱其為利用比特幣聲譽拉爆並拋售的山寨幣詐騙。

比特幣開發者再次批評Ordinals,稱其為利用比特幣聲譽拉爆並拋售的山寨幣詐騙。

這次的in_ion再次引發了關於詐騙的爭議。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-04
每日新聞 | SEC 延遲現貨 BTC ETF 申請,Celestia 發起空投,Ordinals 創始人提出 BRC20 替代方案

每日新聞 | SEC 延遲現貨 BTC ETF 申請,Celestia 發起空投,Ordinals 創始人提出 BRC20 替代方案

證券交易委員會延遲現貨比特幣ETF申請_ Celestia發起空投_ 聯邦儲備系統繼續保持鷹派,但預計明年將降息。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-09-27
【投研導航】解讀比特幣 NFT 新敘事 Ordinals 協議|BRC-20 代幣|Bitcoin Stamps(上)

【投研導航】解讀比特幣 NFT 新敘事 Ordinals 協議|BRC-20 代幣|Bitcoin Stamps(上)

(本文轉載自ChainFeeds Substack)比特幣 NFT 的風險與機會有哪些?Ordinals 協議存在哪裡爭議?Ordinals 生態有哪些項目值得關注?最近突然火了的 BRC-20 是什麼?本篇投研導航將逐一為你拆解。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-05-10
【投研導航】解讀比特幣 NFT 新敘事 Ordinals 協議|BRC-20 代幣|Bitcoin Stamps(下)

【投研導航】解讀比特幣 NFT 新敘事 Ordinals 協議|BRC-20 代幣|Bitcoin Stamps(下)

(本文轉載自ChainFeeds Substack)接上篇【投研導航】解讀比特幣 NFT 新敘事 Ordinals 協議|BRC-20 代幣|Bitcoin Stamps

Gate.blogThời gian đăng: 2023-05-10

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.