NFTXChuyển đổi NFTX (NFTX) sang Euro (EUR)

NFTX/EUR: 1 NFTX ≈ €14.33 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NFTX Thị trường hôm nay

NFTX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFTX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €14.33. Với nguồn cung lưu hành là 420,000 NFTX, tổng vốn hóa thị trường của NFTX tính bằng EUR là €5,393,719.36. Trong 24h qua, giá của NFTX tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTX tính bằng EUR là €447.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €10.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTX sang EUR

14.33+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTX sang EUR là €14.33 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFTX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NFTX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NFTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NFTX/-- Spot is $ and 0%, and NFTX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NFTX sang Euro

Bảng chuyển đổi NFTX sang EUR

logo NFTXSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NFTX
14.33EUR
2NFTX
28.66EUR
3NFTX
43EUR
4NFTX
57.33EUR
5NFTX
71.67EUR
6NFTX
86EUR
7NFTX
100.34EUR
8NFTX
114.67EUR
9NFTX
129EUR
10NFTX
143.34EUR
100NFTX
1,433.44EUR
500NFTX
7,167.2EUR
1000NFTX
14,334.4EUR
5000NFTX
71,672EUR
10000NFTX
143,344EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NFTX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NFTX
1EUR
0.06976NFTX
2EUR
0.1395NFTX
3EUR
0.2092NFTX
4EUR
0.279NFTX
5EUR
0.3488NFTX
6EUR
0.4185NFTX
7EUR
0.4883NFTX
8EUR
0.558NFTX
9EUR
0.6278NFTX
10EUR
0.6976NFTX
10000EUR
697.62NFTX
50000EUR
3,488.11NFTX
100000EUR
6,976.22NFTX
500000EUR
34,881.12NFTX
1000000EUR
69,762.25NFTX

Bảng chuyển đổi số tiền NFTX sang EUR và EUR sang NFTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NFTX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang NFTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFTX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTX = $16 USD, 1 NFTX = €14.33 EUR, 1 NFTX = ₹1,336.68 INR, 1 NFTX = Rp242,715.77 IDR, 1 NFTX = $21.7 CAD, 1 NFTX = £12.02 GBP, 1 NFTX = ฿527.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.4
logo BTCBTC
0.005942
logo ETHETH
0.3146
logo USDTUSDT
558.17
logo XRPXRP
266.39
logo BNBBNB
0.9376
logo SOLSOL
3.9
logo USDCUSDC
557.98
logo DOGEDOGE
3,357.38
logo ADAADA
857.03
logo TRXTRX
2,286.34
logo STETHSTETH
0.3142
logo WBTCWBTC
0.005958
logo SUISUI
175.15
logo SMARTSMART
472,563.93
logo LINKLINK
41.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NFTX của bạn

01

Nhập số lượng NFTX của bạn

Nhập số lượng NFTX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NFTX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFTX sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFTX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFTX (NFTX)

Tìm hiểu thêm về NFTX (NFTX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.