NodecoinChuyển đổi Nodecoin (NC) sang Euro (EUR)

NC/EUR: 1 NC ≈ €0.03617 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nodecoin Thị trường hôm nay

Nodecoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nodecoin chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03617. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 208,000,000 NC, tổng vốn hóa thị trường của Nodecoin tính bằng EUR là €6,741,378.67. Trong 24h qua, giá của Nodecoin tính bằng EUR đã tăng €0.0004895, biểu thị mức tăng +1.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nodecoin tính bằng EUR là €0.3001, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02819.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NC sang EUR

0.03617+1.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NC sang EUR là €0.03617 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NC/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NC/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nodecoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NodecoinNC/USDT
Giao ngay
$0.04039
1.25%
logo NodecoinNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04033
1.97%

The real-time trading price of NC/USDT Spot is $0.04039, with a 24-hour trading change of 1.25%, NC/USDT Spot is $0.04039 and 1.25%, and NC/USDT Perpetual is $0.04033 and 1.97%.

Bảng chuyển đổi Nodecoin sang Euro

Bảng chuyển đổi NC sang EUR

logo NodecoinSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NC
0.03EUR
2NC
0.07EUR
3NC
0.1EUR
4NC
0.14EUR
5NC
0.18EUR
6NC
0.21EUR
7NC
0.25EUR
8NC
0.28EUR
9NC
0.32EUR
10NC
0.36EUR
10000NC
361.76EUR
50000NC
1,808.82EUR
100000NC
3,617.64EUR
500000NC
18,088.22EUR
1000000NC
36,176.44EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NC

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nodecoin
1EUR
27.64NC
2EUR
55.28NC
3EUR
82.92NC
4EUR
110.56NC
5EUR
138.21NC
6EUR
165.85NC
7EUR
193.49NC
8EUR
221.13NC
9EUR
248.78NC
10EUR
276.42NC
100EUR
2,764.22NC
500EUR
13,821.14NC
1000EUR
27,642.29NC
5000EUR
138,211.49NC
10000EUR
276,422.98NC

Bảng chuyển đổi số tiền NC sang EUR và EUR sang NC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nodecoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NC = $0.04 USD, 1 NC = €0.04 EUR, 1 NC = ₹3.37 INR, 1 NC = Rp612.55 IDR, 1 NC = $0.05 CAD, 1 NC = £0.03 GBP, 1 NC = ฿1.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.49
logo BTCBTC
0.00588
logo ETHETH
0.3139
logo USDTUSDT
557.98
logo XRPXRP
261.4
logo BNBBNB
0.9307
logo SOLSOL
3.86
logo USDCUSDC
558.04
logo DOGEDOGE
3,312.35
logo ADAADA
845.85
logo TRXTRX
2,275.81
logo STETHSTETH
0.3142
logo WBTCWBTC
0.005904
logo SUISUI
171.72
logo SMARTSMART
475,786.87
logo LINKLINK
41.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nodecoin của bạn

01

Nhập số lượng NC của bạn

Nhập số lượng NC của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodecoin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodecoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodecoin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nodecoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nodecoin sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nodecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nodecoin (NC)

EPT代币:Balance AI基础设施如何重塑Web3用户体验

EPT代币:Balance AI基础设施如何重塑Web3用户体验

探索EPT代币如何利用Balance AI基础设施重塑Web3用户体验。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
对比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何构建普通用户参与热点Meme的「快速通道」?

对比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何构建普通用户参与热点Meme的「快速通道」?

热门Meme不用追,上大门交易所(Gate.io) MemeBox直接交易

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
从Binance Alpha到MemeBox 2.0上线:普通投资者如何捕捉链上早期红利?

从Binance Alpha到MemeBox 2.0上线:普通投资者如何捕捉链上早期红利?

MemeBox 2.0通过极速上线、安全筛选和简化用户体验,帮助用户抢占链上资产的早期投资机会。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
EPT代币:Balance AI聚焦Web3平台的核心通证

EPT代币:Balance AI聚焦Web3平台的核心通证

介绍Balance如何通过Web3框架和AI技术创新用户体验,详细分析EPT代币的多重角色和应用场景。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
什么是 Toncoin (TON)?了解 Telegram 开发的区块链

什么是 Toncoin (TON)?了解 Telegram 开发的区块链

TON 自诞生以来,凭借其独特的技术特性和 Telegram 开发团队的强大支持,Toncoin 在加密货币领域备受关注。本文将探讨 Toncoin 的概念、工作原理以及它为何有潜力成为领先的去中心化应用区块链平台。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
Launchpad是什么?一文为你揭开Launchpad的神秘面纱

Launchpad是什么?一文为你揭开Launchpad的神秘面纱

在区块链世界中,Launchpad主要指一种专门为数字资产项目—尤其是首次代币发行(ICO)、首次交易所发行(IEO)或其它区块链项目提供融资和社区孵化的平台。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16

Tìm hiểu thêm về Nodecoin (NC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.