NoteChuyển đổi Note (NOTE) sang Indian Rupee (INR)

NOTE/INR: 1 NOTE ≈ ₹84.04 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Note Thị trường hôm nay

Note đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Note chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹84.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NOTE, tổng vốn hóa thị trường của Note tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Note tính bằng INR đã tăng ₹0.03192, biểu thị mức tăng +0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Note tính bằng INR là ₹116.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹14.61.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOTE sang INR

84.04+0.038%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOTE sang INR là ₹84.04 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOTE/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOTE/INR trong ngày qua.

Giao dịch Note

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NOTE/-- Spot is $ and 0%, and NOTE/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Note sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NOTE sang INR

logo NoteSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NOTE
84.04INR
2NOTE
168.08INR
3NOTE
252.13INR
4NOTE
336.17INR
5NOTE
420.21INR
6NOTE
504.26INR
7NOTE
588.3INR
8NOTE
672.34INR
9NOTE
756.39INR
10NOTE
840.43INR
100NOTE
8,404.36INR
500NOTE
42,021.82INR
1000NOTE
84,043.65INR
5000NOTE
420,218.27INR
10000NOTE
840,436.54INR

Bảng chuyển đổi INR sang NOTE

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Note
1INR
0.01189NOTE
2INR
0.02379NOTE
3INR
0.03569NOTE
4INR
0.04759NOTE
5INR
0.05949NOTE
6INR
0.07139NOTE
7INR
0.08329NOTE
8INR
0.09518NOTE
9INR
0.107NOTE
10INR
0.1189NOTE
10000INR
118.98NOTE
50000INR
594.92NOTE
100000INR
1,189.85NOTE
500000INR
5,949.28NOTE
1000000INR
11,898.57NOTE

Bảng chuyển đổi số tiền NOTE sang INR và INR sang NOTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOTE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang NOTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Note phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOTE = $1.01 USD, 1 NOTE = €0.9 EUR, 1 NOTE = ₹84.04 INR, 1 NOTE = Rp15,260.75 IDR, 1 NOTE = $1.36 CAD, 1 NOTE = £0.76 GBP, 1 NOTE = ฿33.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2705
logo BTCBTC
0.0000631
logo ETHETH
0.003302
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.63
logo BNBBNB
0.009931
logo SOLSOL
0.04059
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.64
logo ADAADA
8.46
logo TRXTRX
24.29
logo STETHSTETH
0.003308
logo SMARTSMART
4,191.16
logo WBTCWBTC
0.00006326
logo SUISUI
1.7
logo LINKLINK
0.4001

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Note của bạn

01

Nhập số lượng NOTE của bạn

Nhập số lượng NOTE của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Note hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Note.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Note sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Note

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Note sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Note sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Note sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Note sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Note (NOTE)

Tìm hiểu thêm về Note (NOTE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.