Numbers Protocol Thị trường hôm nay
Numbers Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NUM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01917. Với nguồn cung lưu hành là 762,221,428 NUM, tổng vốn hóa thị trường của NUM tính bằng EUR là €13,092,241.27. Trong 24h qua, giá của NUM tính bằng EUR đã giảm €-0.0008841, biểu thị mức giảm -4.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUM tính bằng EUR là €2.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01512.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUM sang EUR là €0.01917 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Numbers Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02134 | -4.68% |
The real-time trading price of NUM/USDT Spot is $0.02134, with a 24-hour trading change of -4.68%, NUM/USDT Spot is $0.02134 and -4.68%, and NUM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Numbers Protocol sang Euro
Bảng chuyển đổi NUM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUM | 0.01EUR |
2NUM | 0.03EUR |
3NUM | 0.05EUR |
4NUM | 0.07EUR |
5NUM | 0.09EUR |
6NUM | 0.11EUR |
7NUM | 0.13EUR |
8NUM | 0.15EUR |
9NUM | 0.17EUR |
10NUM | 0.19EUR |
10000NUM | 191.72EUR |
50000NUM | 958.61EUR |
100000NUM | 1,917.22EUR |
500000NUM | 9,586.13EUR |
1000000NUM | 19,172.26EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 52.15NUM |
2EUR | 104.31NUM |
3EUR | 156.47NUM |
4EUR | 208.63NUM |
5EUR | 260.79NUM |
6EUR | 312.95NUM |
7EUR | 365.11NUM |
8EUR | 417.26NUM |
9EUR | 469.42NUM |
10EUR | 521.58NUM |
100EUR | 5,215.86NUM |
500EUR | 26,079.34NUM |
1000EUR | 52,158.69NUM |
5000EUR | 260,793.45NUM |
10000EUR | 521,586.91NUM |
Bảng chuyển đổi số tiền NUM sang EUR và EUR sang NUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NUM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Numbers Protocol phổ biến
Numbers Protocol | 1 NUM |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.79INR |
![]() | Rp324.63IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.71THB |
Numbers Protocol | 1 NUM |
---|---|
![]() | ₽1.98RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.73TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.08JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUM = $0.02 USD, 1 NUM = €0.02 EUR, 1 NUM = ₹1.79 INR, 1 NUM = Rp324.63 IDR, 1 NUM = $0.03 CAD, 1 NUM = £0.02 GBP, 1 NUM = ฿0.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.88 |
![]() | 0.005887 |
![]() | 0.3077 |
![]() | 557.88 |
![]() | 239.42 |
![]() | 0.9195 |
![]() | 3.67 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,070.01 |
![]() | 773.41 |
![]() | 2,264.36 |
![]() | 0.3087 |
![]() | 403,833.57 |
![]() | 0.005894 |
![]() | 148.55 |
![]() | 37.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Numbers Protocol của bạn
Nhập số lượng NUM của bạn
Nhập số lượng NUM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numbers Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numbers Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numbers Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Numbers Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Numbers Protocol sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numbers Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numbers Protocol sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Numbers Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Numbers Protocol (NUM)

Compreender o Estado Atual e as Tendências Futuras do Desenvolvimento do Ethereum Num Artigo
Ethereum, como a segunda maior criptomoeda no campo da criptografia, está numa encruzilhada crítica.

Token Pengu sobe 43% num único dia: Loucura do Pengu varre o mercado de cripto
Como o Token estrela do ecossistema de Pudgy Penguins, PENGU tem despertado entusiasmo dos investidores com sua imagem fofa, comunidade apaixonada e momentum de mercado.

Novo Presidente da SEC Assume o Cargo, Compreende Muitas Políticas Amigáveis Recentes num Artigo
Este artigo explora a lógica profunda da transição dos mercados de criptomoedas do "inverno" para "quebrar o gelo".

Saiba sobre a Previsão de Preço da Moeda DOT em 2025 Num Artigo
O DOT tornar-se-á um líder no campo da blockchain até 2025, graças ao Polkadot 2.0 e às suas vantagens tecnológicas de interligação de cadeias.

Saiba mais sobre a dinâmica do ETF Ethereum num único artigo
O lançamento do ETF Ethereum abriu um novo canal de investimento em criptomoedas para investidores.

Saiba mais sobre o Guia de Investimento em ETH em 2025 num único artigo
Até 2025, a Ethereum mostra um forte potencial de crescimento, com um ecossistema próspero e investimentos institucionais crescentes a impulsionar o valor da ETH.