ODEM Thị trường hôm nay
ODEM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ODEM chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.00265. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 221,946,071.23 ODE, tổng vốn hóa thị trường của ODEM tính bằng CNY là ¥4,148,985.95. Trong 24h qua, giá của ODEM tính bằng CNY đã tăng ¥0.000000003445, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ODEM tính bằng CNY là ¥3.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0001509.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODE sang CNY là ¥0.00265 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ODE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch ODEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ODE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ODE/-- Spot is $ and 0%, and ODE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ODEM sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ODE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ODE | 0CNY |
2ODE | 0CNY |
3ODE | 0CNY |
4ODE | 0.01CNY |
5ODE | 0.01CNY |
6ODE | 0.01CNY |
7ODE | 0.01CNY |
8ODE | 0.02CNY |
9ODE | 0.02CNY |
10ODE | 0.02CNY |
100000ODE | 265.03CNY |
500000ODE | 1,325.19CNY |
1000000ODE | 2,650.38CNY |
5000000ODE | 13,251.9CNY |
10000000ODE | 26,503.8CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ODE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 377.3ODE |
2CNY | 754.6ODE |
3CNY | 1,131.91ODE |
4CNY | 1,509.21ODE |
5CNY | 1,886.52ODE |
6CNY | 2,263.82ODE |
7CNY | 2,641.12ODE |
8CNY | 3,018.43ODE |
9CNY | 3,395.73ODE |
10CNY | 3,773.04ODE |
100CNY | 37,730.42ODE |
500CNY | 188,652.12ODE |
1000CNY | 377,304.24ODE |
5000CNY | 1,886,521.24ODE |
10000CNY | 3,773,042.49ODE |
Bảng chuyển đổi số tiền ODE sang CNY và CNY sang ODE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ODE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ODE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ODEM phổ biến
ODEM | 1 ODE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp5.7IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
ODEM | 1 ODE |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODE = $0 USD, 1 ODE = €0 EUR, 1 ODE = ₹0.03 INR, 1 ODE = Rp5.7 IDR, 1 ODE = $0 CAD, 1 ODE = £0 GBP, 1 ODE = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.31 |
![]() | 0.0006863 |
![]() | 0.02944 |
![]() | 70.89 |
![]() | 30.62 |
![]() | 0.1107 |
![]() | 0.4365 |
![]() | 70.91 |
![]() | 325.6 |
![]() | 97.92 |
![]() | 269.95 |
![]() | 0.02951 |
![]() | 0.0006881 |
![]() | 19.31 |
![]() | 4.66 |
![]() | 3.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ODEM của bạn
Nhập số lượng ODE của bạn
Nhập số lượng ODE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ODEM hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ODEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ODEM sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ODEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ODEM sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ODEM sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ODEM sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi ODEM sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ODEM (ODE)

Moodeng Crypto: السعر، دليل الشراء، والتعدين في 2025
اكتشف إمكانات عملات البوابة في عام 2025.

يسعد Nodepay بالإعلان عن إطلاق Nodecoin ($NC)
يقدم Nodepay Nodecoin كأساس لنظامه البيئي، مما يعزز الكفاءة والأمان والوصول في المجال العملات الرقمية.

عملة NC: حلاً للنطاق الترددي المشترك واسترداد البيانات في الوقت الحقيقي لمنصة Nodepay AI
استكشف كيف يمكن لرموز NC أن تحدث ثورة في تدريب البيانات الذكية من خلال نظام Nodepay.

عملة NC: البنية التحتية للذكاء الاصطناعي ومشاركة عرض الإنترنت لمنصة Nodepay
كمحور لمنصة Nodepay، يحول NC العرض الزائد لعرض الإنترنت إلى نظام قوي لاسترجاع البيانات في الوقت الحقيقي، ويوفر حافزًا جديدًا لتطوير الذكاء الاصطناعي.

عملة CODERGF: مفهوم صديقة الذكاء الاصطناعي للعملة الميمز على سلسلة Solana
عملة CODERGF هي عملة الميمز بمفهوم الصديقة الافتراضية على سلسلة سولانا، توفر للمبرمجين تجربة رفيق افتراضي.

قفز MOODENG بنسبة 50% خلال اليوم، كيفية التداول بعد ذلك؟
صعود هذه الرمز لا يدل فقط على ظهور "اقتصاد الفيل" ولكنه أيضًا أشعل موجة جديدة من الحماس في سوق العملات المشفرة.