One Cash Thị trường hôm nay
One Cash đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONC chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.04335. Với nguồn cung lưu hành là 1,531,947.14 ONC, tổng vốn hóa thị trường của ONC tính bằng USD là $66,409.9. Trong 24h qua, giá của ONC tính bằng USD đã giảm $-0.000558, biểu thị mức giảm -1.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONC tính bằng USD là $1,634.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03781.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONC sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONC sang USD là $0.04335 USD, với tỷ lệ thay đổi là -1.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONC/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONC/USD trong ngày qua.
Giao dịch One Cash
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0434 | -1.2% |
The real-time trading price of ONC/USDT Spot is $0.0434, with a 24-hour trading change of -1.2%, ONC/USDT Spot is $0.0434 and -1.2%, and ONC/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi One Cash sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ONC sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONC | 0.04USD |
2ONC | 0.08USD |
3ONC | 0.13USD |
4ONC | 0.17USD |
5ONC | 0.21USD |
6ONC | 0.26USD |
7ONC | 0.3USD |
8ONC | 0.34USD |
9ONC | 0.39USD |
10ONC | 0.43USD |
10000ONC | 433.5USD |
50000ONC | 2,167.5USD |
100000ONC | 4,335USD |
500000ONC | 21,675USD |
1000000ONC | 43,350USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ONC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 23.06ONC |
2USD | 46.13ONC |
3USD | 69.2ONC |
4USD | 92.27ONC |
5USD | 115.34ONC |
6USD | 138.4ONC |
7USD | 161.47ONC |
8USD | 184.54ONC |
9USD | 207.61ONC |
10USD | 230.68ONC |
100USD | 2,306.8ONC |
500USD | 11,534.02ONC |
1000USD | 23,068.05ONC |
5000USD | 115,340.25ONC |
10000USD | 230,680.5ONC |
Bảng chuyển đổi số tiền ONC sang USD và USD sang ONC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ONC sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ONC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1One Cash phổ biến
One Cash | 1 ONC |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.62INR |
![]() | Rp657.61IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.43THB |
One Cash | 1 ONC |
---|---|
![]() | ₽4.01RUB |
![]() | R$0.24BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.48TRY |
![]() | ¥0.31CNY |
![]() | ¥6.24JPY |
![]() | $0.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONC = $0.04 USD, 1 ONC = €0.04 EUR, 1 ONC = ₹3.62 INR, 1 ONC = Rp657.61 IDR, 1 ONC = $0.06 CAD, 1 ONC = £0.03 GBP, 1 ONC = ฿1.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
AVAX chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.97 |
![]() | 0.004793 |
![]() | 0.1929 |
![]() | 499.93 |
![]() | 206.86 |
![]() | 0.7665 |
![]() | 2.9 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,193.55 |
![]() | 643.91 |
![]() | 1,834.59 |
![]() | 0.1936 |
![]() | 0.004821 |
![]() | 130.29 |
![]() | 31.14 |
![]() | 21.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng One Cash của bạn
Nhập số lượng ONC của bạn
Nhập số lượng ONC của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá One Cash hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua One Cash.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi One Cash sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua One Cash
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ One Cash sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ One Cash sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ One Cash sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi One Cash sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến One Cash (ONC)

O que é Mainnet? Compreender o conceito e o seu papel na Blockchain
O termo rede principal (frequentemente mal escrito como mainet) é exibido em whitepapers, tópicos de airdrop e anúncios de listagem da Gate.io - mas muitos recém-chegados ainda o confundem com testnet, devnet ou simplesmente um 'lançamento de aplicativo'.

Conceitos errados comuns sobre a criptomoeda PI Network que os novatos precisam evitar
A ascensão viral da criptomoeda PI Network - um projeto focado em dispositivos móveis que promete 'mineração no seu telemóvel' - atraiu mais de 50 milhões de utilizadores em todo o mundo.

Notícias diárias | Mercado recuperou fortemente, BTC ultrapassou os $87k, Conceito de IA TAO subiu mais de 10%
Bitcoin quebra os $87,000

O que é Toncoin (TON)? Saiba mais sobre o Blockchain desenvolvido pelo Telegram
Moeda Ton (TON) é um ativo digital que alimenta uma plataforma blockchain descentralizada desenvolvida pelo Telegram, um dos aplicativos de mensagens mais populares do mundo.

Kekius Maximus (KEKIUS): O novo meme conceitual favorito de Musk
No mundo da Internet de 2025, Kekius Maximus surge como "Pepe, o Imperador sapo" e lidera o Império Kekistani.

O que é Toncoin (TON)? Saiba mais sobre a Blockchain desenvolvida pelo Telegram
Uma dessas blockchains é a The Open Network (TON), desenvolvida pelo Telegram para revolucionar transações peer-to-peer, aplicações descentralizadas (dApps) e integração perfeita com plataformas de mensagens.