OneRing Thị trường hôm nay
OneRing đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OneRing chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.004082. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,804,631.53 RING, tổng vốn hóa thị trường của OneRing tính bằng USD là $27,777.32. Trong 24h qua, giá của OneRing tính bằng USD đã tăng $0.00002196, biểu thị mức tăng +2.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OneRing tính bằng USD là $4.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002152.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RING sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RING sang USD là $0.004082 USD, với tỷ lệ thay đổi là +2.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RING/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RING/USD trong ngày qua.
Giao dịch OneRing
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000952 | -0.31% |
The real-time trading price of RING/USDT Spot is $0.000952, with a 24-hour trading change of -0.31%, RING/USDT Spot is $0.000952 and -0.31%, and RING/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OneRing sang US Dollar
Bảng chuyển đổi RING sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RING | 0USD |
2RING | 0USD |
3RING | 0.01USD |
4RING | 0.01USD |
5RING | 0.02USD |
6RING | 0.02USD |
7RING | 0.02USD |
8RING | 0.03USD |
9RING | 0.03USD |
10RING | 0.04USD |
100000RING | 408.21USD |
500000RING | 2,041.06USD |
1000000RING | 4,082.12USD |
5000000RING | 20,410.6USD |
10000000RING | 40,821.2USD |
Bảng chuyển đổi USD sang RING
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 244.97RING |
2USD | 489.94RING |
3USD | 734.91RING |
4USD | 979.88RING |
5USD | 1,224.85RING |
6USD | 1,469.82RING |
7USD | 1,714.79RING |
8USD | 1,959.76RING |
9USD | 2,204.73RING |
10USD | 2,449.7RING |
100USD | 24,497.07RING |
500USD | 122,485.37RING |
1000USD | 244,970.75RING |
5000USD | 1,224,853.75RING |
10000USD | 2,449,707.5RING |
Bảng chuyển đổi số tiền RING sang USD và USD sang RING ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 RING sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang RING, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OneRing phổ biến
OneRing | 1 RING |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.34INR |
![]() | Rp61.92IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
OneRing | 1 RING |
---|---|
![]() | ₽0.38RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.59JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RING và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RING = $0 USD, 1 RING = €0 EUR, 1 RING = ₹0.34 INR, 1 RING = Rp61.92 IDR, 1 RING = $0.01 CAD, 1 RING = £0 GBP, 1 RING = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.62 |
![]() | 0.005267 |
![]() | 0.2742 |
![]() | 500.03 |
![]() | 233.75 |
![]() | 0.8361 |
![]() | 3.4 |
![]() | 499.95 |
![]() | 2,927.05 |
![]() | 752.78 |
![]() | 2,013.36 |
![]() | 0.2745 |
![]() | 0.005274 |
![]() | 144.99 |
![]() | 417,362.27 |
![]() | 36.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng OneRing của bạn
Nhập số lượng RING của bạn
Nhập số lượng RING của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OneRing hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OneRing.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OneRing sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OneRing
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OneRing sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OneRing sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OneRing sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi OneRing sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OneRing (RING)

LRC 价格多少?Loopring 是什么项目?
Loopring 是以太坊生态中最早采用 zkRollup 技术的 Layer2 协议。

Loopring (LRC)价格走势如何?
本文将深入分析Loopring (LRC)在2025年的价格表现及投资策略。

CAKEDOG: PancakeSwap SpringBoard上首个代币项目解析
探索CAKEDOG:PancakeSwap SpringBoard首个代币项目。深入了解其特点、平台优势及对DeFi生态的潜在影响。为加密货币投资者和区块链爱好者提供全面分析,助您把握新兴DeFi机遇。

随着Roaring Kitty将目光投向即将到来的直播,Meme币市场爆炸式增长,他将成为亿万富翁
MEME币暴涨背后的因素——社区支持和名人的作用

第一行情|Telegram 推出小程序以支付数字商品;Roaring Kitty 披露持仓使 GameStop 再飙升 47%;Sandbox 以10亿估值完成融资 2000 万美元
Telegram 推出数字商品支付系统;Roaring Kitty 披露持仓使 GameStop 飙升 47%;Sandbox 以10亿估值完成融资 2000 万美元;欧洲央行宣布降息,非农就业报告出具或将推动全球市场反弹

第一行情|GameFi 板块引领市场;Roaring Kitty 披露 1.8 亿GME 持仓;Solana 5月发行近 50 万个代币;Blast 完成blob转换,向用户收取低廉费用
GameFi 引领加密市场;Roaring Kitty 披露 1.8 亿GME 持仓;Solana 5月发行近 50 万个代币;Blast 完成 blob 转换后降低费用;全球市场:纽交所波动影响金融市场,6月将迎来多个重大选举结果
Tìm hiểu thêm về OneRing (RING)

Một Sự Sâu Sắc Vào Giao Dịch Bí Mật

Diễn giải về Đấu trường của Niềm tin: Vào thời điểm Giảm phát Token, Mô hình mới của Web3 E-sports

Tangem Wallet là gì?

CUDIS: Đột phá về Sức khỏe Phi tập trung và Định hình Tương lai của Thiết bị đeo Web3

Tổng quan thị trường về các dự án hàng đầu AI+GameFi
