Open CampusChuyển đổi Open Campus (EDU) sang Japanese Yen (JPY)

EDU/JPY: 1 EDU ≈ ¥21.26 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Open Campus Thị trường hôm nay

Open Campus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Open Campus chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥21.26. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 260,104,168.67 EDU, tổng vốn hóa thị trường của Open Campus tính bằng JPY là ¥796,641,719,428.25. Trong 24h qua, giá của Open Campus tính bằng JPY đã tăng ¥1.97, biểu thị mức tăng +10.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Open Campus tính bằng JPY là ¥223.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥13.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDU sang JPY

¥21.26+10.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDU sang JPY là ¥21.26 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +10.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDU/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDU/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Open Campus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Open CampusEDU/USDT
Giao ngay
$0.1506
11.88%
logo Open CampusEDU/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1499
12%

The real-time trading price of EDU/USDT Spot is $0.1506, with a 24-hour trading change of 11.88%, EDU/USDT Spot is $0.1506 and 11.88%, and EDU/USDT Perpetual is $0.1499 and 12%.

Bảng chuyển đổi Open Campus sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi EDU sang JPY

logo Open CampusSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1EDU
21.26JPY
2EDU
42.53JPY
3EDU
63.8JPY
4EDU
85.07JPY
5EDU
106.34JPY
6EDU
127.61JPY
7EDU
148.88JPY
8EDU
170.15JPY
9EDU
191.42JPY
10EDU
212.69JPY
100EDU
2,126.9JPY
500EDU
10,634.52JPY
1000EDU
21,269.05JPY
5000EDU
106,345.25JPY
10000EDU
212,690.51JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang EDU

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Campus
1JPY
0.04701EDU
2JPY
0.09403EDU
3JPY
0.141EDU
4JPY
0.188EDU
5JPY
0.235EDU
6JPY
0.2821EDU
7JPY
0.3291EDU
8JPY
0.3761EDU
9JPY
0.4231EDU
10JPY
0.4701EDU
10000JPY
470.16EDU
50000JPY
2,350.83EDU
100000JPY
4,701.66EDU
500000JPY
23,508.33EDU
1000000JPY
47,016.67EDU

Bảng chuyển đổi số tiền EDU sang JPY và JPY sang EDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EDU sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang EDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Campus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDU = $0.15 USD, 1 EDU = €0.13 EUR, 1 EDU = ₹12.34 INR, 1 EDU = Rp2,240.57 IDR, 1 EDU = $0.2 CAD, 1 EDU = £0.11 GBP, 1 EDU = ฿4.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1611
logo BTCBTC
0.00003486
logo ETHETH
0.001749
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.56
logo BNBBNB
0.005612
logo SOLSOL
0.02191
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
18.57
logo ADAADA
4.81
logo TRXTRX
13.87
logo STETHSTETH
0.001762
logo WBTCWBTC
0.00003487
logo SUISUI
0.903
logo SMARTSMART
2,960.08
logo LINKLINK
0.2291

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Open Campus của bạn

01

Nhập số lượng EDU của bạn

Nhập số lượng EDU của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Campus hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Campus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Campus sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Open Campus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Campus sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Campus sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Open Campus (EDU)

Tìm hiểu thêm về Open Campus (EDU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.