OpenSky FinanceChuyển đổi OpenSky Finance (OSKY) sang Indonesian Rupiah (IDR)

OSKY/IDR: 1 OSKY ≈ Rp25.87 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

OpenSky Finance Thị trường hôm nay

OpenSky Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OSKY chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp25.87. Với nguồn cung lưu hành là 59,910,000 OSKY, tổng vốn hóa thị trường của OSKY tính bằng IDR là Rp23,519,840,640,335.33. Trong 24h qua, giá của OSKY tính bằng IDR đã giảm Rp-1.27, biểu thị mức giảm -4.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OSKY tính bằng IDR là Rp4,338.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp16.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSKY sang IDR

Rp25.87-4.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSKY sang IDR là Rp25.87 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -4.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OSKY/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSKY/IDR trong ngày qua.

Giao dịch OpenSky Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenSky FinanceOSKY/USDT
Giao ngay
$0.001706
-4.63%

The real-time trading price of OSKY/USDT Spot is $0.001706, with a 24-hour trading change of -4.63%, OSKY/USDT Spot is $0.001706 and -4.63%, and OSKY/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi OpenSky Finance sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi OSKY sang IDR

logo OpenSky FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OSKY
25.87IDR
2OSKY
51.75IDR
3OSKY
77.63IDR
4OSKY
103.51IDR
5OSKY
129.39IDR
6OSKY
155.27IDR
7OSKY
181.15IDR
8OSKY
207.03IDR
9OSKY
232.91IDR
10OSKY
258.79IDR
100OSKY
2,587.95IDR
500OSKY
12,939.78IDR
1000OSKY
25,879.56IDR
5000OSKY
129,397.84IDR
10000OSKY
258,795.69IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OSKY

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenSky Finance
1IDR
0.03864OSKY
2IDR
0.07728OSKY
3IDR
0.1159OSKY
4IDR
0.1545OSKY
5IDR
0.1932OSKY
6IDR
0.2318OSKY
7IDR
0.2704OSKY
8IDR
0.3091OSKY
9IDR
0.3477OSKY
10IDR
0.3864OSKY
10000IDR
386.4OSKY
50000IDR
1,932.02OSKY
100000IDR
3,864.05OSKY
500000IDR
19,320.25OSKY
1000000IDR
38,640.51OSKY

Bảng chuyển đổi số tiền OSKY sang IDR và IDR sang OSKY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OSKY sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang OSKY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenSky Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSKY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSKY = $0 USD, 1 OSKY = €0 EUR, 1 OSKY = ₹0.14 INR, 1 OSKY = Rp25.88 IDR, 1 OSKY = $0 CAD, 1 OSKY = £0 GBP, 1 OSKY = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001807
logo BTCBTC
0.0000003114
logo ETHETH
0.00001307
logo USDTUSDT
0.03293
logo XRPXRP
0.01512
logo BNBBNB
0.00005059
logo SOLSOL
0.0002189
logo USDCUSDC
0.03298
logo DOGEDOGE
0.1791
logo TRXTRX
0.1154
logo ADAADA
0.04957
logo STETHSTETH
0.00001308
logo WBTCWBTC
0.0000003117
logo HYPEHYPE
0.0009528
logo SUISUI
0.01017
logo LINKLINK
0.002388

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng OpenSky Finance của bạn

01

Nhập số lượng OSKY của bạn

Nhập số lượng OSKY của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenSky Finance hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenSky Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenSky Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenSky Finance sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenSky Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenSky Finance (OSKY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.