Orderly Network Thị trường hôm nay
Orderly Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orderly Network chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.7743. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 212,866,111 ORDER, tổng vốn hóa thị trường của Orderly Network tính bằng HKD là $1,284,211,398.2. Trong 24h qua, giá của Orderly Network tính bằng HKD đã tăng $0.00109, biểu thị mức tăng +0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orderly Network tính bằng HKD là $2.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1558.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDER sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDER sang HKD là $0.7743 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORDER/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDER/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Orderly Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09949 | -0.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09957 | 0.56% |
The real-time trading price of ORDER/USDT Spot is $0.09949, with a 24-hour trading change of -0.01%, ORDER/USDT Spot is $0.09949 and -0.01%, and ORDER/USDT Perpetual is $0.09957 and 0.56%.
Bảng chuyển đổi Orderly Network sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi ORDER sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORDER | 0.77HKD |
2ORDER | 1.54HKD |
3ORDER | 2.32HKD |
4ORDER | 3.09HKD |
5ORDER | 3.87HKD |
6ORDER | 4.64HKD |
7ORDER | 5.42HKD |
8ORDER | 6.19HKD |
9ORDER | 6.96HKD |
10ORDER | 7.74HKD |
1000ORDER | 774.3HKD |
5000ORDER | 3,871.54HKD |
10000ORDER | 7,743.09HKD |
50000ORDER | 38,715.46HKD |
100000ORDER | 77,430.93HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ORDER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 1.29ORDER |
2HKD | 2.58ORDER |
3HKD | 3.87ORDER |
4HKD | 5.16ORDER |
5HKD | 6.45ORDER |
6HKD | 7.74ORDER |
7HKD | 9.04ORDER |
8HKD | 10.33ORDER |
9HKD | 11.62ORDER |
10HKD | 12.91ORDER |
100HKD | 129.14ORDER |
500HKD | 645.73ORDER |
1000HKD | 1,291.47ORDER |
5000HKD | 6,457.36ORDER |
10000HKD | 12,914.73ORDER |
Bảng chuyển đổi số tiền ORDER sang HKD và HKD sang ORDER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ORDER sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang ORDER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orderly Network phổ biến
Orderly Network | 1 ORDER |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.3INR |
![]() | Rp1,507.57IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.28THB |
Orderly Network | 1 ORDER |
---|---|
![]() | ₽9.18RUB |
![]() | R$0.54BRL |
![]() | د.إ0.36AED |
![]() | ₺3.39TRY |
![]() | ¥0.7CNY |
![]() | ¥14.31JPY |
![]() | $0.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDER = $0.1 USD, 1 ORDER = €0.09 EUR, 1 ORDER = ₹8.3 INR, 1 ORDER = Rp1,507.57 IDR, 1 ORDER = $0.13 CAD, 1 ORDER = £0.07 GBP, 1 ORDER = ฿3.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.99 |
![]() | 0.0006053 |
![]() | 0.02571 |
![]() | 64.15 |
![]() | 27.34 |
![]() | 0.09932 |
![]() | 0.3842 |
![]() | 64.19 |
![]() | 289.8 |
![]() | 87.41 |
![]() | 234.98 |
![]() | 0.02582 |
![]() | 0.0006041 |
![]() | 16.48 |
![]() | 4.1 |
![]() | 2.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orderly Network của bạn
Nhập số lượng ORDER của bạn
Nhập số lượng ORDER của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orderly Network hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orderly Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orderly Network sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orderly Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orderly Network sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orderly Network sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orderly Network sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orderly Network sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orderly Network (ORDER)

探索ELX:重塑数字金融的未来
ELX 利用区块链技术,确保交易安全、透明且不受中心化机构控制。

Doodles (DOOD) 是什么?它将如何改变Web3创意平台?
Doodles (DOOD)作为一个革命性的区块链艺术项目,正在重塑Web3创意平台的格局。

什么是FO? FO如何连接Web2和Web3用户?
FO不仅是一个MEME代币生态系统的代表,更是连接Web2和Web3用户的桥梁。

Daolity(DAOLITY)的核心功能和优势是什么?
在2025年Web3开发浪潮中,Daolity(DAOLITY)无代码Web3开发平台引领创新潮流。

Gate.io十二年焕新启航:携手F1红牛车队,开启“下一代超级独角兽交易所”演进之路
Gate.io十二年焕新启航:携手F1红牛车队,开启“下一代超级独角兽交易所”演进之路

探索Puffverse的GameFi破局之道
Puffverse通过其独特的资源整合与产品设计,正在为GameFi行业的未来发展提供新的可能性。
Tìm hiểu thêm về Orderly Network (ORDER)

Nơi tốt nhất để bán Coins trực tuyến: Tại sao Gate.io nổi bật

Cách Bán Đồng Pi Coin: Hướng Dẫn Cuối Cùng với Gate.io

Superposition: Một tầng Layer-3 DeFi với khả năng tạo ra lợi suất tự nhiên

Raydium Tiền điện tử: Mở khóa Tiềm năng DeFi trên Solana

SVM là gì?
