Orion Protocol Thị trường hôm nay
Orion Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2937. Với nguồn cung lưu hành là 34,433,074.41 ORN, tổng vốn hóa thị trường của ORN tính bằng EUR là €9,060,624.66. Trong 24h qua, giá của ORN tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORN tính bằng EUR là €26.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.267.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORN sang EUR là €0.2937 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Orion Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ORN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ORN/-- Spot is $ and 0%, and ORN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Orion Protocol sang Euro
Bảng chuyển đổi ORN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORN | 0.29EUR |
2ORN | 0.58EUR |
3ORN | 0.88EUR |
4ORN | 1.17EUR |
5ORN | 1.46EUR |
6ORN | 1.76EUR |
7ORN | 2.05EUR |
8ORN | 2.34EUR |
9ORN | 2.64EUR |
10ORN | 2.93EUR |
1000ORN | 293.71EUR |
5000ORN | 1,468.56EUR |
10000ORN | 2,937.12EUR |
50000ORN | 14,685.63EUR |
100000ORN | 29,371.27EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ORN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3.4ORN |
2EUR | 6.8ORN |
3EUR | 10.21ORN |
4EUR | 13.61ORN |
5EUR | 17.02ORN |
6EUR | 20.42ORN |
7EUR | 23.83ORN |
8EUR | 27.23ORN |
9EUR | 30.64ORN |
10EUR | 34.04ORN |
100EUR | 340.46ORN |
500EUR | 1,702.34ORN |
1000EUR | 3,404.68ORN |
5000EUR | 17,023.43ORN |
10000EUR | 34,046.87ORN |
Bảng chuyển đổi số tiền ORN sang EUR và EUR sang ORN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ORN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ORN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orion Protocol phổ biến
Orion Protocol | 1 ORN |
---|---|
![]() | $0.33USD |
![]() | €0.29EUR |
![]() | ₹27.39INR |
![]() | Rp4,973.26IDR |
![]() | $0.44CAD |
![]() | £0.25GBP |
![]() | ฿10.81THB |
Orion Protocol | 1 ORN |
---|---|
![]() | ₽30.3RUB |
![]() | R$1.78BRL |
![]() | د.إ1.2AED |
![]() | ₺11.19TRY |
![]() | ¥2.31CNY |
![]() | ¥47.21JPY |
![]() | $2.55HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORN = $0.33 USD, 1 ORN = €0.29 EUR, 1 ORN = ₹27.39 INR, 1 ORN = Rp4,973.26 IDR, 1 ORN = $0.44 CAD, 1 ORN = £0.25 GBP, 1 ORN = ฿10.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26 |
![]() | 0.005283 |
![]() | 0.2207 |
![]() | 557.99 |
![]() | 233.7 |
![]() | 0.8596 |
![]() | 3.34 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,479.99 |
![]() | 751.44 |
![]() | 2,103.09 |
![]() | 0.2222 |
![]() | 0.005284 |
![]() | 147.13 |
![]() | 35.34 |
![]() | 25.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orion Protocol của bạn
Nhập số lượng ORN của bạn
Nhập số lượng ORN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orion Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orion Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orion Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orion Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orion Protocol sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orion Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orion Protocol sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orion Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orion Protocol (ORN)

Apa yang Memungkinkan Gate.io Mengambil Jalur Berbeda dan Muncul sebagai Super Unicorn?
Selama 12 tahun terakhir, pertukaran cryptocurrency Gate.io diam-diam telah menyelesaikan peningkatan strategis dari "platform alat" menjadi "infrastruktur".

Gate Bertransformasi dengan Upgrade Besar, Maju Menuju Bursa Super Unicorn Generasi Berikutnya
Gate.io semakin mantap menuju visi masa depannya sebagai “pertukaran super unicorn generasi berikutnya.”

Pippin Framework: Dari AI Unicorn ke Kerangka Agen Otonom
Jelajahi Kerangka Pippin: kerangka AI unicorn yang berkembang dari BabyAGI. Pelajari fitur intinya, ekonomi token PIPPIN, dan bagaimana teknologi agen otonom mengubah ekosistem pengembangan AI.

Token UFP: Peluang Koin Meme Web3 dari Unicorn Fart Plug
Token UFP adalah Raja Koin Meme Web3 Unicorn Fart. Telusuri asal-usul lucu, pertumbuhan yang gila, dan peluang investasi dari Unicorn Fart Plug.

Token PUMPCORN: Koin Meme Bertheme Popcorn di Blockchain TON
Jelajahi PUMPCORN, konsep token Meme popcorn di rantai TON, dan pahami titik penjualannya yang unik, posisi pasar, serta peluang dan tantangannya di ekosistem TON.

Token UFD: Eksperimen Sosial Kripto Debu Kotoran Unicorn Fart
Menjelajahi Perjalanan Absurd dari Token UFD: Dari Emas dan Perak hingga Debu Pelangi Virtual.