Peanut Thị trường hôm nay
Peanut đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NUX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.004692. Với nguồn cung lưu hành là 50,000,000 NUX, tổng vốn hóa thị trường của NUX tính bằng EUR là €210,210.58. Trong 24h qua, giá của NUX tính bằng EUR đã giảm €-0.000003288, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUX tính bằng EUR là €27.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0022.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang EUR là €0.004692 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Peanut
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005241 | -0.11% |
The real-time trading price of NUX/USDT Spot is $0.005241, with a 24-hour trading change of -0.11%, NUX/USDT Spot is $0.005241 and -0.11%, and NUX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Peanut sang Euro
Bảng chuyển đổi NUX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUX | 0EUR |
2NUX | 0EUR |
3NUX | 0.01EUR |
4NUX | 0.01EUR |
5NUX | 0.02EUR |
6NUX | 0.02EUR |
7NUX | 0.03EUR |
8NUX | 0.03EUR |
9NUX | 0.04EUR |
10NUX | 0.04EUR |
100000NUX | 469.27EUR |
500000NUX | 2,346.36EUR |
1000000NUX | 4,692.72EUR |
5000000NUX | 23,463.62EUR |
10000000NUX | 46,927.24EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 213.09NUX |
2EUR | 426.19NUX |
3EUR | 639.28NUX |
4EUR | 852.38NUX |
5EUR | 1,065.47NUX |
6EUR | 1,278.57NUX |
7EUR | 1,491.67NUX |
8EUR | 1,704.76NUX |
9EUR | 1,917.86NUX |
10EUR | 2,130.95NUX |
100EUR | 21,309.58NUX |
500EUR | 106,547.91NUX |
1000EUR | 213,095.83NUX |
5000EUR | 1,065,479.19NUX |
10000EUR | 2,130,958.38NUX |
Bảng chuyển đổi số tiền NUX sang EUR và EUR sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NUX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Peanut phổ biến
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.44INR |
![]() | Rp79.46IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.17THB |
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | ₽0.48RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.18TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.75JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUX = $0.01 USD, 1 NUX = €0 EUR, 1 NUX = ₹0.44 INR, 1 NUX = Rp79.46 IDR, 1 NUX = $0.01 CAD, 1 NUX = £0 GBP, 1 NUX = ฿0.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.1 |
![]() | 0.005322 |
![]() | 0.2234 |
![]() | 558.09 |
![]() | 237.18 |
![]() | 0.8656 |
![]() | 3.4 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,516.67 |
![]() | 761.59 |
![]() | 2,109.53 |
![]() | 0.223 |
![]() | 0.005306 |
![]() | 148.26 |
![]() | 35.79 |
![]() | 25.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Peanut của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Peanut
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Peanut (NUX)

NFT數字資產的未來與市場趨勢
NFT的核心價值在於數字內容的資產化,它爲數字內容提供產權證明

Gate 啓用全新域名 Gate.com 並發布新 Logo,全面升級邁向“下一代超級獨角獸交易所”
Gate 正式啓用全新國際域名 Gate.com,宣告平台正式邁入全新發展階段。

Gate Launchpad 是最佳加密貨幣孵化平台嗎?
Gate Launchpad 憑藉其“低門檻 + 高協同”模式,正以黑馬姿態重塑行業格局。

關注比特幣新聞,掌握數字金融的脈搏
隨着比特幣的影響力不斷擴大,越來越多的平台開始提供比特幣新聞服務

Pi Network 最新動態解析:主網遷移、生態擴張與市場前景
Pi Network 自 2025 年 2 月 20 日主網啓動以來,逐步推進用戶遷移與合規化進程。

XRP代幣:背景、技術革新與價格走勢解析
XRP 憑藉高效的技術架構和金融機構的青睞,成爲加密市場的獨特存在。