Pi Network Thị trường hôm nay
Pi Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PI chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥93.03. Với nguồn cung lưu hành là 6,943,648,647.05 PI, tổng vốn hóa thị trường của PI tính bằng JPY là ¥93,022,735,437,288.47. Trong 24h qua, giá của PI tính bằng JPY đã giảm ¥-1.09, biểu thị mức giảm -1.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PI tính bằng JPY là ¥432, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥7.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PI sang JPY là ¥93.03 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PI/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Pi Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6467 | -0.96% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6465 | -0.84% |
The real-time trading price of PI/USDT Spot is $0.6467, with a 24-hour trading change of -0.96%, PI/USDT Spot is $0.6467 and -0.96%, and PI/USDT Perpetual is $0.6465 and -0.84%.
Bảng chuyển đổi Pi Network sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi PI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PI | 93.03JPY |
2PI | 186.06JPY |
3PI | 279.09JPY |
4PI | 372.12JPY |
5PI | 465.16JPY |
6PI | 558.19JPY |
7PI | 651.22JPY |
8PI | 744.25JPY |
9PI | 837.29JPY |
10PI | 930.32JPY |
100PI | 9,303.22JPY |
500PI | 46,516.14JPY |
1000PI | 93,032.29JPY |
5000PI | 465,161.49JPY |
10000PI | 930,322.98JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang PI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01074PI |
2JPY | 0.02149PI |
3JPY | 0.03224PI |
4JPY | 0.04299PI |
5JPY | 0.05374PI |
6JPY | 0.06449PI |
7JPY | 0.07524PI |
8JPY | 0.08599PI |
9JPY | 0.09674PI |
10JPY | 0.1074PI |
10000JPY | 107.48PI |
50000JPY | 537.44PI |
100000JPY | 1,074.89PI |
500000JPY | 5,374.47PI |
1000000JPY | 10,748.95PI |
Bảng chuyển đổi số tiền PI sang JPY và JPY sang PI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang PI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pi Network phổ biến
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | $0.65USD |
![]() | €0.58EUR |
![]() | ₹53.97INR |
![]() | Rp9,800.41IDR |
![]() | $0.88CAD |
![]() | £0.49GBP |
![]() | ฿21.31THB |
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | ₽59.7RUB |
![]() | R$3.51BRL |
![]() | د.إ2.37AED |
![]() | ₺22.05TRY |
![]() | ¥4.56CNY |
![]() | ¥93.03JPY |
![]() | $5.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PI = $0.65 USD, 1 PI = €0.58 EUR, 1 PI = ₹53.97 INR, 1 PI = Rp9,800.41 IDR, 1 PI = $0.88 CAD, 1 PI = £0.49 GBP, 1 PI = ฿21.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.153 |
![]() | 0.00003683 |
![]() | 0.001938 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.00574 |
![]() | 0.02335 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.04 |
![]() | 4.89 |
![]() | 13.77 |
![]() | 0.001942 |
![]() | 2,514.25 |
![]() | 0.00003689 |
![]() | 1 |
![]() | 0.2345 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Pi Network của bạn
Nhập số lượng PI của bạn
Nhập số lượng PI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pi Network hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pi Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pi Network sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Pi Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pi Network sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pi Network sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pi Network (PI)

2025 最新完整攻略|Pi 币是什么?用手机就能挖矿?主网上线、KYC、交易全面解析
Pi 币是什么?2025 全面讲解 Pi Network 手机挖矿方式、KYC 验证流程、主网最新消息与交易操作,新手必看的 Pi 币全攻略。

PI币价格多少?2025年PI Network最新行情分析
PI Network最新动态显示,生态系统快速扩张,用户基础稳步增长。

什么是 Jupiter DEX?Solana 链上顶级聚合交易平台全解析
Jupiter 是 Solana 上的去中心化交易聚合器。

Jupiter 平台:Solana生态的DEX聚合器王者
在Solana区块链生态系统中,Jupiter 正以惊人的速度崛起。

CKP代币:Magpie Kitchen创建的高级SubDAO
本文将深入探讨VITA代币及VitaDAO在未来的发展前景,揭示其作为去中心化长寿研究组织的创新模式。

PI 网络2025 更新:挖矿、钱包安全与其他加密货币的比较
探索 PI 网络的变革性挖矿、钱包安全和未来潜力。
Tìm hiểu thêm về Pi Network (PI)

Cách Bán Đồng Pi Coin: Hướng Dẫn Cuối Cùng với Gate.io

Chuyển sang Mạng chính: Con đường Di trú Đằng Sau Bảng Kiểm Tra Pi

Thị trường Tiền Ảo Mạng Pi cuối cùng đã hình thành?

Cách Pi Coin hoạt động với USD: Hiểu cơ chế định giá và giao dịch trên Gate.io

Cách Bán Đồng Pi Coin
